Vòng 45
21:00 ngày 20/04/2024
Cambridge United
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Derby County
Địa điểm: Abbey Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.90
-1
0.92
O 2.5
0.88
U 2.5
0.92
1
5.80
X
3.90
2
1.55
Hiệp 1
+0.5
0.75
-0.5
1.07
O 1
0.90
U 1
0.90

Diễn biến chính

Cambridge United Cambridge United
Phút
Derby County Derby County
24'
match yellow.png Louie Sibley
39'
match goal 0 - 1 Nathaniel Mendez Laing
Kiến tạo: Louie Sibley
Danny Andrew match yellow.png
41'
Paul Digby match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Adams Ebrima
James Brophy
Ra sân: Liam Bennett
match change
63'
69'
match change Max Bird
Ra sân: Liam Thompson
Jack Lankester
Ra sân: Paul Digby
match change
72'
76'
match change Tom Barkhuizen
Ra sân: Kane Wilson
Lyle Taylor
Ra sân: Gassan Ahadme
match change
80'
Sullay KaiKai
Ra sân: Elias Kachunga
match change
80'
90'
match change Martyn Waghorn
Ra sân: Nathaniel Mendez Laing

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cambridge United Cambridge United
Derby County Derby County
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
352
 
Số đường chuyền
 
347
60%
 
Chuyền chính xác
 
52%
8
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
73
 
Đánh đầu
 
65
25
 
Đánh đầu thành công
 
44
3
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
5
38
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
130
 
Pha tấn công
 
89
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Lyle Taylor
14
Sullay KaiKai
7
James Brophy
10
Jack Lankester
15
Jubril Okedina
19
Adam May
13
Louis Chadwick
Cambridge United Cambridge United 3-4-1-2
3-4-1-2 Derby County Derby County
25
Mannion
3
Andrew
6
Bennett
16
Rossi
26
Gibbons
24
Cousins
4
Digby
2
Bennett
21
Kachunga
23
Ahadme
27
Bonne
1
Wildsmit...
35
Nelson
5
Bradley
6
Cashin
2
Wilson
12
Smith
32
Ebrima
17
Sibley
16
Thompson
9
Collins
11
Laing

Substitutes

10
Martyn Waghorn
7
Tom Barkhuizen
8
Max Bird
4
Conor Hourihane
27
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
31
Josh Vickers
14
Conor Washington
Đội hình dự bị
Cambridge United Cambridge United
Lyle Taylor 18
Sullay KaiKai 14
James Brophy 7
Jack Lankester 10
Jubril Okedina 15
Adam May 19
Louis Chadwick 13
Cambridge United Derby County
10 Martyn Waghorn
7 Tom Barkhuizen
8 Max Bird
4 Conor Hourihane
27 Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
31 Josh Vickers
14 Conor Washington

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua
4 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
46.33% Kiểm soát bóng 46.67%
12.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 0.4
3.3 Phạt góc 5.9
1.7 Thẻ vàng 1.4
2.8 Sút trúng cầu môn 3.5
40.6% Kiểm soát bóng 47.9%
10 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cambridge United (53trận)
Chủ Khách
Derby County (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
11
11
2
HT-H/FT-T
4
4
7
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
6
4
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
2
3
HT-B/FT-B
5
3
4
10

Cambridge United Cambridge United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Danny Andrew Defender 0 0 0 42 24 57.14% 5 1 72 5.96
6 Ryan Bennett Defender 1 0 0 28 20 71.43% 0 5 43 6.93
18 Lyle Taylor Forward 0 0 0 1 0 0% 2 0 3 5.93
21 Elias Kachunga Tiền vệ công 0 0 1 25 18 72% 0 1 34 6.16
24 Jordan Cousins Defender 1 0 1 38 24 63.16% 1 2 56 6.34
4 Paul Digby Defender 0 0 0 18 11 61.11% 2 1 31 6.29
27 Macauley Bonne Tiền đạo cắm 3 1 0 25 11 44% 0 6 43 6.14
14 Sullay KaiKai Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.15
7 James Brophy Defender 0 0 0 15 9 60% 0 0 19 6.15
26 James Gibbons Hậu vệ cánh phải 1 1 2 30 16 53.33% 1 0 46 7.43
25 Will Mannion Thủ môn 0 0 0 28 13 46.43% 0 0 42 6.42
10 Jack Lankester Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.04
16 Zeno Ibsen Rossi Defender 0 0 0 44 26 59.09% 0 1 79 6.86
2 Liam Bennett Defender 0 0 0 16 10 62.5% 6 0 41 6.51
23 Gassan Ahadme Forward 2 1 1 18 11 61.11% 0 5 32 6.52

Derby County Derby County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Martyn Waghorn Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
12 Korey Smith Defender 0 0 0 17 10 58.82% 0 1 23 6.71
35 Curtis Nelson Defender 0 0 1 26 13 50% 0 8 43 7.23
7 Tom Barkhuizen Midfielder 0 0 0 3 0 0% 0 1 4 6.13
5 Sonny Bradley Defender 0 0 1 37 15 40.54% 0 13 59 8.33
11 Nathaniel Mendez Laing Midfielder 5 2 1 31 19 61.29% 8 0 58 8.21
9 James Collins Tiền vệ công 2 0 3 21 9 42.86% 0 2 36 6.68
1 Joe Wildsmith Thủ môn 0 0 0 26 5 19.23% 0 3 37 7.26
2 Kane Wilson Defender 0 0 0 24 15 62.5% 1 2 39 6.43
8 Max Bird Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.03
17 Louie Sibley Defender 1 1 2 38 26 68.42% 5 0 63 7.93
16 Liam Thompson Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 27 23 85.19% 1 2 39 6.56
6 Cashin Defender 2 1 1 40 20 50% 1 9 70 8.25
32 Adams Ebrima Tiền vệ trụ 4 0 1 41 18 43.9% 1 3 66 7.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ