Vòng Group
21:00 ngày 19/01/2024
Cape Verde
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Mozambique
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.74
+0.25
1.02
O 2
0.98
U 2
0.78
1
2.15
X
3.00
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.70
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Cape Verde Cape Verde
Phút
Mozambique Mozambique
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe 1 - 0 match goal
32'
40'
match var Geny Catamo Penalty cancelled
46'
match change Lau King
Ra sân: Stanley Ratifo
46'
match change Elias Pelembe
Ra sân: Witiness Chimoio Joao Quembo
Ryan Mendes da Graca 2 - 0 match goal
51'
Willy Semedo
Ra sân: Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
match change
58'
Jovane Cabral match yellow.png
61'
67'
match change Shaquille Momad Nangy
Ra sân: Alfons Amade
Kevin Pina 3 - 0
Kiến tạo: Deroy Duarte
match goal
69'
Gilson Tavares
Ra sân: Jovane Cabral
match change
75'
Garry Mendes Rodrigues
Ra sân: Steven Moreira
match change
75'
78'
match change Nanani
Ra sân: Domingos Macandza
78'
match change Gildo Vilanculos
Ra sân: Bruno Alberto Langa
Kenny Rocha Santos
Ra sân: Deroy Duarte
match change
80'
Carlos Miguel Pereira Fernandes
Ra sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
match change
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cape Verde Cape Verde
Mozambique Mozambique
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
0
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
420
 
Số đường chuyền
 
422
86%
 
Chuyền chính xác
 
86%
17
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu
 
16
5
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
12
18
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
1
25
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
86
 
Pha tấn công
 
98
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Garry Mendes Rodrigues
9
Gilson Tavares
17
Willy Semedo
18
Kenny Rocha Santos
13
Carlos Miguel Pereira Fernandes
3
Diney Borges
24
Dylan Silva
2
Ianique Santos Tavares, Stopira
16
Dylan Tavares
19
Bryan Silva Teixeira
15
Laros Duarte
12
Marcio Rosa
Cape Verde Cape Verde 4-3-3
3-4-2-1 Mozambique Mozambique
1
Dias,Voz...
8
Fernande...
4
Pico
5
Costa
23
Moreira
10
Alvareng...
26
Pina
14
Duarte
7
Cabral
21
Bebe
20
Graca
1
Siluane
17
Mexer
8
Dove
15
Mandava
14
Macandza
16
Amade
21
Guimarae...
5
Langa
20
Catamo
19
Quembo
13
Ratifo

Substitutes

23
Shaquille Momad Nangy
7
Elias Pelembe
18
Gildo Vilanculos
9
Lau King
2
Nanani
6
Amade Momade,Amadu
10
Clesio Bauque
3
David Malembana
22
Ivane Carminio Francisco Oficial Urrubal
12
Fasistencio Maria Faza Joao,Fazito
11
Joao Bonde
4
Feliciano Joao Jone
Đội hình dự bị
Cape Verde Cape Verde
Garry Mendes Rodrigues 11
Gilson Tavares 9
Willy Semedo 17
Kenny Rocha Santos 18
Carlos Miguel Pereira Fernandes 13
Diney Borges 3
Dylan Silva 24
Ianique Santos Tavares, Stopira 2
Dylan Tavares 16
Bryan Silva Teixeira 19
Laros Duarte 15
Marcio Rosa 12
Cape Verde Mozambique
23 Shaquille Momad Nangy
7 Elias Pelembe
18 Gildo Vilanculos
9 Lau King
2 Nanani
6 Amade Momade,Amadu
10 Clesio Bauque
3 David Malembana
22 Ivane Carminio Francisco Oficial Urrubal
12 Fasistencio Maria Faza Joao,Fazito
11 Joao Bonde
4 Feliciano Joao Jone

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 4.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
50.33% Kiểm soát bóng 50.67%
1 Thẻ vàng 2.33
6.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
0.5 Bàn thua 1.8
5.3 Phạt góc 3.9
3.5 Sút trúng cầu môn 2.4
52.5% Kiểm soát bóng 52.6%
1.1 Thẻ vàng 1.6
9.9 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cape Verde (0trận)
Chủ Khách
Mozambique (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Cape Verde Cape Verde
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Ryan Mendes da Graca Cánh trái 2 1 1 38 31 81.58% 1 0 61 8.02
21 Tiago Manuel Dias Correia, Bebe Cánh trái 3 1 0 13 11 84.62% 0 1 27 7.99
11 Garry Mendes Rodrigues Cánh trái 2 0 0 3 3 100% 0 0 6 5.97
23 Steven Moreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 45 100% 0 0 57 7
10 Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga Tiền vệ trụ 1 1 0 29 28 96.55% 1 1 44 7.22
14 Deroy Duarte Tiền vệ trụ 1 0 1 26 24 92.31% 0 0 40 7.3
18 Kenny Rocha Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 14 14 100% 0 0 17 6.43
7 Jovane Cabral Cánh trái 1 1 0 23 20 86.96% 0 0 34 6.98
17 Willy Semedo Cánh trái 0 0 2 14 12 85.71% 0 0 20 6.46
1 Josimar Dias,Vozinha Thủ môn 0 0 0 30 20 66.67% 0 0 38 7.18
5 Logan Costa Trung vệ 0 0 0 54 43 79.63% 0 0 64 6.83
13 Carlos Miguel Pereira Fernandes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 1 13 6.21
26 Kevin Pina Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 41 38 92.68% 0 0 57 7.85
8 Joao Paulo Moreira Fernandes Tiền vệ công 0 0 2 34 27 79.41% 1 1 62 7.83
9 Gilson Tavares Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 5.89
4 Roberto Lopes Pico Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 48 7.45

Mozambique Mozambique
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Elias Pelembe Tiền vệ công 0 0 0 25 19 76% 1 0 31 6.17
17 Edson Andre Sitoe, Mexer Trung vệ 0 0 0 60 53 88.33% 1 1 69 6.14
19 Witiness Chimoio Joao Quembo Cánh trái 1 1 0 7 6 85.71% 1 0 15 6.18
21 Ricardo Martins Guimaraes Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 54 49 90.74% 1 0 66 5.7
15 Reinildo Mandava Hậu vệ cánh trái 0 0 0 48 43 89.58% 0 1 62 5.98
18 Gildo Vilanculos Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 2 0 13 6.38
8 Edmilson Dove Trung vệ 0 0 1 56 53 94.64% 0 2 71 5.25
16 Alfons Amade Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 31 83.78% 0 1 43 6.14
13 Stanley Ratifo Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 18 5.95
5 Bruno Alberto Langa Hậu vệ cánh trái 2 0 2 24 19 79.17% 4 0 44 6.28
20 Geny Catamo Cánh phải 2 1 0 26 22 84.62% 5 0 58 6.2
23 Shaquille Momad Nangy Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 13 100% 1 0 16 6.31
14 Domingos Macandza Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 18 85.71% 5 0 38 5.99
1 Ernan Alberto Siluane Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 23 4.46
2 Nanani Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 9 75% 2 1 21 6.13
9 Lau King Tiền đạo cắm 2 0 1 9 6 66.67% 0 2 13 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ