Vòng 37
19:30 ngày 09/03/2024
Cardiff City
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Ipswich Town
Địa điểm: Cardiff City Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
-0.75
1.05
O 2.5
0.91
U 2.5
0.83
1
4.00
X
3.50
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.99
-0.25
0.91
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Cardiff City Cardiff City
Phút
Ipswich Town Ipswich Town
65'
match change Nathan Broadhead
Ra sân: Jeremy Sarmiento
65'
match change Omari Hutchinson
Ra sân: Conor Chaplin
Callum ODowda
Ra sân: Yakou Meite
match change
75'
Rubin Colwill
Ra sân: David Turnbull
match change
76'
76'
match change Jack Taylor
Ra sân: Massimo Luongo
76'
match change Marcus Anthony Myers-Harness
Ra sân: Wes Burns
79'
match goal 0 - 1 Kieffer Moore
Kiến tạo: Marcus Anthony Myers-Harness
Famara Diedhiou
Ra sân: Joshua Luke Bowler
match change
85'
89'
match change Ali Al-Hamadi
Ra sân: Kieffer Moore
90'
match yellow.png Vaclav Hladky
Ryan Wintle 1 - 1 match goal
90'
Joe Ralls
Ra sân: Ryan Wintle
match change
90'
Callum ODowda 2 - 1
Kiến tạo: Perry Ng
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cardiff City Cardiff City
Ipswich Town Ipswich Town
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
5
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
387
 
Số đường chuyền
 
536
80%
 
Chuyền chính xác
 
83%
5
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
3
37
 
Đánh đầu
 
42
18
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
27
13
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
116
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Callum ODowda
20
Famara Diedhiou
8
Joe Ralls
27
Rubin Colwill
2
Mahlon Romeo
17
Jamilu Collins
32
Ollie Tanner
45
Cian Ashford
41
Matthew Turner
Cardiff City Cardiff City 4-2-3-1
4-2-3-1 Ipswich Town Ipswich Town
1
Horvath
30
Esbrand
4
Goutas
12
Phillips
38
Ng
23
Siopis
6
Wintle
16
Ahearne-...
15
Turnbull
14
Bowler
22
Meite
31
Hladky
2
Clarke
6
Woolfend...
15
Burgess
3
Davis
5
Morsy
25
Luongo
7
Burns
10
Chaplin
21
Sarmient...
24
Moore

Substitutes

16
Ali Al-Hamadi
20
Omari Hutchinson
11
Marcus Anthony Myers-Harness
14
Jack Taylor
33
Nathan Broadhead
1
Christian Walton
19
Kayden Jackson
40
Axel Tuanzebe
28
Lewis Travis
Đội hình dự bị
Cardiff City Cardiff City
Callum ODowda 11
Famara Diedhiou 20
Joe Ralls 8
Rubin Colwill 27
Mahlon Romeo 2
Jamilu Collins 17
Ollie Tanner 32
Cian Ashford 45
Matthew Turner 41
Cardiff City Ipswich Town
16 Ali Al-Hamadi
20 Omari Hutchinson
11 Marcus Anthony Myers-Harness
14 Jack Taylor
33 Nathan Broadhead
1 Christian Walton
19 Kayden Jackson
40 Axel Tuanzebe
28 Lewis Travis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
3.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 7.33
0.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 8.33
50.67% Kiểm soát bóng 47.67%
8.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
2.2 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 5
1.1 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 6
48.5% Kiểm soát bóng 51.3%
9 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
Ipswich Town (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
11
4
HT-H/FT-T
6
5
5
1
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
3
1
4
4
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
5
0
3
HT-B/FT-B
8
4
3
10

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 1 0 0 19 16 84.21% 0 2 24 6.58
22 Yakou Meite Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 11 6.24
1 Ethan Horvath Thủ môn 0 0 0 12 6 50% 0 0 18 6.54
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 1 1 0 24 19 79.17% 3 0 36 6.41
16 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 2 0 1 12 10 83.33% 3 0 22 6.33
23 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 24 6.57
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 26 6.34
15 David Turnbull Tiền vệ trụ 1 1 2 20 18 90% 3 0 27 6.5
12 Nathaniel Phillips Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 1 21 6.49
14 Joshua Luke Bowler Cánh phải 3 2 0 8 7 87.5% 1 0 17 6.44
30 Joshua Wilson Esbrand Hậu vệ cánh trái 1 0 1 15 14 93.33% 2 0 23 6.52

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 0 0 1 31 31 100% 1 0 42 7.22
25 Massimo Luongo Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 0 0 25 6.55
31 Vaclav Hladky Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 2 17 7.43
7 Wes Burns Cánh phải 0 0 1 11 7 63.64% 2 1 17 6.28
24 Kieffer Moore Tiền đạo cắm 2 1 0 7 3 42.86% 0 3 13 7.11
15 Cameron Burgess Trung vệ 0 0 0 30 22 73.33% 0 3 37 6.96
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.22
6 Luke Woolfenden Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 33 6.69
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 4 0 24 6.44
2 Harry Clarke Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 25 89.29% 0 2 32 6.49
21 Jeremy Sarmiento Tiền vệ công 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 12 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ