Vòng 20
22:00 ngày 09/12/2023
Cardiff City
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Millwall
Địa điểm: Cardiff City Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.11
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
2.05
X
3.30
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Cardiff City Cardiff City
Phút
Millwall Millwall
Yakou Meite
Ra sân: Ike Ugbo
match change
46'
Rubin Colwill
Ra sân: Callum Robinson
match change
46'
Yakou Meite match yellow.png
62'
63'
match yellow.png Shaun Hutchinson
Joe Ralls
Ra sân: Ryan Wintle
match change
70'
70'
match change Tom Bradshaw
Ra sân: Kevin Nisbet
70'
match change Duncan Watmore
Ra sân: Zian Flemming
Kion Etete
Ra sân: Joshua Luke Bowler
match change
70'
Dimitrios Goutas 1 - 0
Kiến tạo: Joe Ralls
match goal
78'
79'
match yellow.png Ryan Leonard
81'
match change Aidomo Emakhu
Ra sân: Ryan James Longman
Adams Ebrima
Ra sân: Emmanouil Siopis
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cardiff City Cardiff City
Millwall Millwall
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
400
 
Số đường chuyền
 
451
72%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
48
21
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
21
3
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
21
14
 
Thử thách
 
12
93
 
Pha tấn công
 
124
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Adams Ebrima
8
Joe Ralls
9
Kion Etete
27
Rubin Colwill
22
Yakou Meite
2
Mahlon Romeo
24
Jonathan Panzo
32
Ollie Tanner
21
Jak Alnwick
Cardiff City Cardiff City 4-2-3-1
4-4-2 Millwall Millwall
13
Runarsso...
17
Collins
5
McGuinne...
4
Goutas
38
Ng
23
Siopis
6
Wintle
16
Ahearne-...
47
Robinson
14
Bowler
12
Ugbo
20
Sarkic
18
Leonard
4
Hutchins...
45
Harding
3
Wallace
17
Norton-C...
8
Mitchell
14
Campbell
11
Longman
7
Nisbet
10
Flemming

Substitutes

22
Aidomo Emakhu
19
Duncan Watmore
9
Tom Bradshaw
33
Bartosz Bialkowski
43
Kamarl Grant
39
George Honeyman
2
Dan McNamara
46
Sashiel Adom-Malaki
25
Romain Esse
Đội hình dự bị
Cardiff City Cardiff City
Adams Ebrima 18
Joe Ralls 8
Kion Etete 9
Rubin Colwill 27
Yakou Meite 22
Mahlon Romeo 2
Jonathan Panzo 24
Ollie Tanner 32
Jak Alnwick 21
Cardiff City Millwall
22 Aidomo Emakhu
19 Duncan Watmore
9 Tom Bradshaw
33 Bartosz Bialkowski
43 Kamarl Grant
39 George Honeyman
2 Dan McNamara
46 Sashiel Adom-Malaki
25 Romain Esse

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
3.33 Bàn thua
4.67 Phạt góc 6
0.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
50.67% Kiểm soát bóng 41.33%
8.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
2.2 Bàn thua 0.7
4.4 Phạt góc 5.3
1.1 Thẻ vàng 2.1
4.1 Sút trúng cầu môn 4
48.5% Kiểm soát bóng 41.3%
9 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
Millwall (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
6
5
HT-H/FT-T
6
5
3
3
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
3
1
2
5
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
5
4
5
HT-B/FT-B
8
4
7
2

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 31 6.48
13 Runar Alex Runarsson Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 23 6.35
47 Callum Robinson Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 5.98
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 13 56.52% 0 1 39 6.69
16 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 23 6.16
23 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 16 80% 0 0 24 6.2
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 23 88.46% 1 0 30 6.47
17 Jamilu Collins Hậu vệ cánh trái 1 0 0 20 13 65% 1 1 29 6.73
12 Ike Ugbo Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 5.89
14 Joshua Luke Bowler Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 14 6.12
5 Mark McGuinness Trung vệ 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 31 6.3

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Shaun Hutchinson Trung vệ 0 0 0 35 26 74.29% 0 3 38 6.82
18 Ryan Leonard Tiền vệ trụ 0 0 0 27 20 74.07% 1 0 32 6.31
3 Murray Wallace Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 0 2 27 6.76
7 Kevin Nisbet Tiền đạo cắm 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 19 5.81
14 Allan Campbell Tiền vệ trụ 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 25 6.49
20 Matija Sarkic Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.4
45 Wes Harding Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 16 66.67% 0 1 28 6.62
10 Zian Flemming Tiền vệ công 0 0 0 12 5 41.67% 0 0 14 5.98
8 Billy Mitchell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 35 6.49
11 Ryan James Longman Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 1 0 13 6.15
17 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 13 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ