Vòng 41
21:00 ngày 10/04/2023
Cardiff City
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Sunderland A.F.C
Địa điểm: Cardiff City Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.87
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.65
X
3.05
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.88
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Cardiff City Cardiff City
Phút
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Jack Simpson
Ra sân: Sheyi Ojo
match change
36'
Andy Rinomhota
Ra sân: Jaden Philogene-Bidace
match change
36'
Kion Etete
Ra sân: Connor Wickham
match change
46'
Perry Ng match yellow.png
59'
60'
match goal 0 - 1 Dennis Cirkin
Joe Ralls
Ra sân: Romaine Sawyers
match change
61'
72'
match change Patrick Roberts
Ra sân: Abdoullah Ba
72'
match change Michut Edouard
Ra sân: Pierre Ekwah
Cedric Kipre match yellow.png
75'
Kion Etete match yellow.png
76'
79'
match change Joe Gelhardt
Ra sân: Alex Pritchard
Isaak James Davies
Ra sân: Mahlon Romeo
match change
79'
Andy Rinomhota match yellow.png
81'
84'
match yellow.png Daniel Neill

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cardiff City Cardiff City
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
9
11
 
Sút Phạt
 
16
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
257
 
Số đường chuyền
 
581
71%
 
Chuyền chính xác
 
84%
20
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
3
37
 
Đánh đầu
 
25
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
15
12
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
6
105
 
Pha tấn công
 
118
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Joe Ralls
35
Andy Rinomhota
9
Kion Etete
26
Jack Simpson
39
Isaak James Davies
21
Jak Alnwick
29
Mark Harris
Cardiff City Cardiff City 4-4-2
4-3-3 Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
1
Allsopp
2
Romeo
5
McGuinne...
23
Kipre
38
Ng
10
Ojo
19
Sawyers
6
Wintle
25
Philogen...
48
Kaba
31
Wickham
1
Patterso...
11
Gooch
32
Hume
6
Batth
3
Cirkin
24
Neill
39
Ekwah
17
Ba
16
Traore
21
Pritchar...
20
Clarke

Substitutes

25
Michut Edouard
10
Patrick Roberts
28
Joe Gelhardt
22
Isaac Lihadji
12
Alex Bass
18
Ellis Taylor
45
Joseph Anderson
Đội hình dự bị
Cardiff City Cardiff City
Joe Ralls 8
Andy Rinomhota 35
Kion Etete 9
Jack Simpson 26
Isaak James Davies 39
Jak Alnwick 21
Mark Harris 29
Cardiff City Sunderland A.F.C
25 Michut Edouard
10 Patrick Roberts
28 Joe Gelhardt
22 Isaac Lihadji
12 Alex Bass
18 Ellis Taylor
45 Joseph Anderson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
3.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 6.67
0.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 61.67%
8.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.6
2.2 Bàn thua 1.3
4.4 Phạt góc 4.7
1.1 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 4.7
48.5% Kiểm soát bóng 51.2%
9 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
Sunderland A.F.C (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
5
5
HT-H/FT-T
6
5
4
5
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
2
5
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
5
5
2
HT-B/FT-B
8
4
7
4

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Connor Wickham Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 11 5.9
19 Romaine Sawyers Tiền vệ công 1 0 1 19 15 78.95% 1 0 29 6.34
1 Ryan Allsopp Thủ môn 0 0 0 28 9 32.14% 0 0 32 6.68
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 2 1 0 17 12 70.59% 5 0 26 6.28
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 0 0 5 29 25 86.21% 13 0 54 6.89
2 Mahlon Romeo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 8 72.73% 4 0 37 6.42
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 20 11 55% 1 0 32 6.13
10 Sheyi Ojo Cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 19 6.41
26 Jack Simpson Trung vệ 0 0 1 9 7 77.78% 4 0 26 6.8
48 Sory Kaba Tiền đạo cắm 3 1 0 15 10 66.67% 0 6 29 6.31
23 Cedric Kipre Trung vệ 0 0 2 25 20 80% 2 1 37 6.54
35 Andy Rinomhota Tiền vệ trụ 1 0 0 19 18 94.74% 1 0 29 6.09
9 Kion Etete Midfielder 4 1 0 8 4 50% 0 1 25 6.33
5 Mark McGuinness Trung vệ 1 1 0 24 20 83.33% 0 4 41 7.4
39 Isaak James Davies Tiền đạo thứ 2 1 0 0 5 3 60% 2 0 8 5.95
25 Jaden Philogene-Bidace Cánh trái 1 0 0 10 8 80% 0 1 15 6.55

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Danny Batth Trung vệ 1 0 0 74 66 89.19% 0 4 89 7.5
21 Alex Pritchard Tiền vệ công 3 1 1 39 34 87.18% 4 0 60 7.03
10 Patrick Roberts Cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.01
11 Lynden Gooch Cánh phải 2 0 0 56 46 82.14% 2 0 84 6.89
20 Jack Clarke Cánh trái 0 0 1 26 17 65.38% 1 1 52 6.94
28 Joe Gelhardt Tiền đạo cắm 1 0 1 6 5 83.33% 0 0 10 6.08
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 1 0 1 67 58 86.57% 0 6 79 7.57
3 Dennis Cirkin Hậu vệ cánh trái 3 1 0 60 48 80% 0 2 84 8.37
24 Daniel Neill 4 0 1 57 47 82.46% 2 2 74 6.47
16 Amad Diallo Traore Cánh phải 2 2 6 73 63 86.3% 1 0 91 7.88
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 34 26 76.47% 0 0 46 7.47
25 Michut Edouard Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.04
17 Abdoullah Ba Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 22 84.62% 0 1 37 6.7
39 Pierre Ekwah Midfielder 1 0 1 48 46 95.83% 0 0 54 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ