Vòng 16
00:00 ngày 10/01/2024
Caykur Rizespor
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Besiktas JK
Địa điểm: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.90
O 2.5
0.91
U 2.5
0.97
1
2.70
X
3.30
2
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.26
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Phút
Besiktas JK Besiktas JK
4'
match goal 0 - 1 Milot Rashica
Kiến tạo: Onur Bulut
Adolfo Julian Gaich Goal Disallowed match var
28'
45'
match goal 0 - 2 Semih Kiliçsoy
Kiến tạo: Demir Ege Tiknaz
Tarik Cetin
Ra sân: Gokhan Akkan
match change
46'
47'
match goal 0 - 3 Semih Kiliçsoy
Martin Minchev
Ra sân: Anil Yasar
match change
53'
Ibrahim Olawoyin match yellow.png
60'
Oscar Pinchi
Ra sân: Dal Varesanovic
match change
64'
66'
match yellow.png Semih Kiliçsoy
Eray Korkmaz
Ra sân: Taha Sahin
match change
71'
Gustavo Affonso Sauerbeck
Ra sân: Benhur Keser
match change
71'
73'
match change Rachid Ghezzal
Ra sân: Milot Rashica
73'
match change Tayfur Bingol
Ra sân: Demir Ege Tiknaz
79'
match goal 0 - 4 Cenk Tosun
Kiến tạo: Semih Kiliçsoy
80'
match change Jackson Muleka Kyanvubu
Ra sân: Cenk Tosun
Martin Minchev match yellow.png
82'
86'
match change Serkan Terzi
Ra sân: Umut Meras
86'
match change Mustafa Erhan Hekimoglu
Ra sân: Semih Kiliçsoy
Emirhan Topcu match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Besiktas JK Besiktas JK
10
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
2
13
 
Cản sút
 
6
16
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
400
 
Số đường chuyền
 
355
82%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
22
20
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
14
15
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
96
 
Pha tấn công
 
84
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Gustavo Affonso Sauerbeck
89
Martin Minchev
21
Oscar Pinchi
1
Tarik Cetin
27
Eray Korkmaz
4
Attila Mocsi
3
Halil lbrahim Pehlivan
30
Zafer Gorgen
54
Mithat Pala
20
Mame Mor Faye
Caykur Rizespor Caykur Rizespor 4-2-3-1
4-1-4-1 Besiktas JK Besiktas JK
23
Akkan
5
Nielsen
16
Yasar
53
Topcu
37
Sahin
10
Olawoyin
6
Shelvey
77
Zeqiri
8
Varesano...
7
Keser
9
Gaich
34
Gunok
4
Bulut
5
Sanuc
22
Zaynutdi...
77
Meras
21
Tiknaz
11
Rashica
19
Hadziahm...
83
Fernande...
90
2
Kiliçsoy
9
Tosun

Substitutes

18
Rachid Ghezzal
40
Jackson Muleka Kyanvubu
79
Serkan Terzi
75
Tayfur Bingol
64
Mustafa Erhan Hekimoglu
7
Ante Rebic
1
Ersin Destanoglu
27
Emirhan Delibas
65
Yakup Kilic
66
Aytug Komec
Đội hình dự bị
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Gustavo Affonso Sauerbeck 11
Martin Minchev 89
Oscar Pinchi 21
Tarik Cetin 1
Eray Korkmaz 27
Attila Mocsi 4
Halil lbrahim Pehlivan 3
Zafer Gorgen 30
Mithat Pala 54
Mame Mor Faye 20
Caykur Rizespor Besiktas JK
18 Rachid Ghezzal
40 Jackson Muleka Kyanvubu
79 Serkan Terzi
75 Tayfur Bingol
64 Mustafa Erhan Hekimoglu
7 Ante Rebic
1 Ersin Destanoglu
27 Emirhan Delibas
65 Yakup Kilic
66 Aytug Komec

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.67
40.33% Kiểm soát bóng 48.33%
11.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
2 Bàn thua 1
4.2 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 1.7
5.4 Sút trúng cầu môn 5.2
44.1% Kiểm soát bóng 48.9%
12.2 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Caykur Rizespor (37trận)
Chủ Khách
Besiktas JK (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
7
8
HT-H/FT-T
6
3
8
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
1
0
3
3
HT-B/FT-B
1
2
4
7

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonjo Shelvey Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 5.88
23 Gokhan Akkan Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.58
5 Casper Höjer Nielsen Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.84
9 Adolfo Julian Gaich Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.94
53 Emirhan Topcu Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 5.78
77 Altin Zeqiri Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.84
8 Dal Varesanovic Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.94
16 Anil Yasar Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 5.97
7 Benhur Keser Midfielder 0 0 0 2 1 50% 1 0 4 5.86
37 Taha Sahin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.94
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.94

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 6.36
9 Cenk Tosun Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.25
4 Onur Bulut Defender 0 0 1 7 7 100% 0 0 8 6.59
19 Amir Hadziahmetovic Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.31
11 Milot Rashica Tiền vệ công 1 1 0 7 4 57.14% 0 0 9 7.21
77 Umut Meras Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.3
5 Tayyib Talha Sanuc Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.33
83 Gedson Carvalho Fernandes Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.28
22 Baktiyor Zaynutdinov Defender 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.4
21 Demir Ege Tiknaz Midfielder 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.39
90 Semih Kiliçsoy Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ