Vòng 19
17:30 ngày 06/01/2024
Caykur Rizespor
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Hatayspor
Địa điểm: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 2.75
0.91
U 2.75
0.77
1
2.15
X
3.50
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Phút
Hatayspor Hatayspor
Dal Varesanovic 1 - 0
Kiến tạo: Taha Sahin
match goal
19'
Adolfo Julian Gaich Goal Disallowed match var
52'
56'
match yellow.png Faouzi Ghoulam
57'
match change Kamil Ahmet Corekci
Ra sân: Faouzi Ghoulam
57'
match change Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Ra sân: Omer Beyaz
64'
match yellow.png Armin Hodzic
Gustavo Affonso Sauerbeck
Ra sân: Dal Varesanovic
match change
71'
Mithat Pala
Ra sân: Altin Zeqiri
match change
71'
72'
match change Renat Dadashov
Ra sân: Gorkem Saglam
Martin Minchev
Ra sân: Adolfo Julian Gaich
match change
79'
Ibrahim Olawoyin 2 - 0
Kiến tạo: Casper Höjer Nielsen
match goal
82'
83'
match change Rayane Aabid
Ra sân: Giorgi Aburjania
Halil lbrahim Pehlivan
Ra sân: Benhur Keser
match change
90'
Oscar Pinchi
Ra sân: Jonjo Shelvey
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Hatayspor Hatayspor
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
14
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
329
 
Số đường chuyền
 
466
74%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
3
30
 
Đánh đầu
 
28
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
22
14
 
Cản phá thành công
 
8
10
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
73
 
Pha tấn công
 
117
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Gustavo Affonso Sauerbeck
89
Martin Minchev
21
Oscar Pinchi
3
Halil lbrahim Pehlivan
54
Mithat Pala
4
Attila Mocsi
1
Tarik Cetin
30
Zafer Gorgen
27
Eray Korkmaz
20
Mame Mor Faye
Caykur Rizespor Caykur Rizespor 4-2-3-1
4-2-3-1 Hatayspor Hatayspor
23
Akkan
5
Nielsen
16
Yasar
53
Topcu
37
Sahin
10
Olawoyin
6
Shelvey
77
Zeqiri
8
Varesano...
7
Keser
9
Gaich
1
Kardesle...
22
Alici
86
Bekarogl...
19
Maksimov...
13
Ghoulam
29
Aburjani...
5
Saglam
17
Dele-Bas...
18
Hodzic
7
Beyaz
10
Strandbe...

Substitutes

9
Renat Dadashov
20
Rayane Aabid
77
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
2
Kamil Ahmet Corekci
3
Guy-Marcelin Kilama
27
Cengiz Demir
31
Oguzhan Matur
12
Visar Bekaj
28
Ibrahim Demir
15
Recep Burak Yilmaz
Đội hình dự bị
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Gustavo Affonso Sauerbeck 11
Martin Minchev 89
Oscar Pinchi 21
Halil lbrahim Pehlivan 3
Mithat Pala 54
Attila Mocsi 4
Tarik Cetin 1
Zafer Gorgen 30
Eray Korkmaz 27
Mame Mor Faye 20
Caykur Rizespor Hatayspor
9 Renat Dadashov
20 Rayane Aabid
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
2 Kamil Ahmet Corekci
3 Guy-Marcelin Kilama
27 Cengiz Demir
31 Oguzhan Matur
12 Visar Bekaj
28 Ibrahim Demir
15 Recep Burak Yilmaz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 3.67
3.67 Thẻ vàng 4
3 Sút trúng cầu môn 5.67
40% Kiểm soát bóng 48.67%
12.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.9
1.9 Bàn thua 1.5
4.2 Phạt góc 3.1
2.2 Thẻ vàng 3
5.1 Sút trúng cầu môn 3.5
43.6% Kiểm soát bóng 46.2%
12 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Caykur Rizespor (38trận)
Chủ Khách
Hatayspor (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
3
5
HT-H/FT-T
6
3
5
3
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
4
6
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
2
4
2

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonjo Shelvey Tiền vệ trụ 0 0 1 23 13 56.52% 0 1 24 6.42
23 Gokhan Akkan Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 17 6.4
5 Casper Höjer Nielsen Defender 0 0 1 15 10 66.67% 2 1 21 6.65
9 Adolfo Julian Gaich Tiền đạo cắm 1 0 0 11 8 72.73% 0 2 20 6.55
53 Emirhan Topcu Trung vệ 1 1 1 29 23 79.31% 1 2 40 7.52
77 Altin Zeqiri Forward 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 14 6.64
8 Dal Varesanovic Midfielder 1 1 0 8 7 87.5% 0 1 15 7.28
16 Anil Yasar Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 2 29 6.84
7 Benhur Keser Midfielder 0 0 0 11 6 54.55% 4 1 19 6.41
37 Taha Sahin Hậu vệ cánh phải 1 0 0 17 13 76.47% 0 0 35 6.94
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 9 75% 0 0 17 6.45

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Faouzi Ghoulam Defender 2 0 0 28 24 85.71% 3 1 42 6.03
19 Nikola Maksimovic Trung vệ 0 0 0 39 38 97.44% 0 1 45 6.47
10 Carlos Strandberg Forward 2 0 0 6 6 100% 0 1 10 5.92
1 Erce Kardesler Thủ môn 0 0 0 14 6 42.86% 0 0 21 5.91
22 Kerim Alici Defender 0 0 0 13 9 69.23% 2 0 22 5.96
5 Gorkem Saglam Midfielder 2 0 0 43 37 86.05% 1 0 55 6.35
29 Giorgi Aburjania Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 31 26 83.87% 1 0 32 6
86 Burak Bekaroglu Defender 2 0 0 32 23 71.88% 0 2 35 5.98
7 Omer Beyaz Midfielder 0 0 2 16 13 81.25% 3 0 32 6.6
18 Armin Hodzic Midfielder 0 0 2 18 13 72.22% 0 0 22 6.18
17 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ công 1 0 0 13 11 84.62% 0 1 18 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ