Vòng 17
21:00 ngày 21/12/2023
Caykur Rizespor
Đã kết thúc 5 - 1 (3 - 1)
Pendikspor 1
Địa điểm: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
1.87
X
3.40
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Phút
Pendikspor Pendikspor
9'
match goal 0 - 1 Halil Akbunar
Kiến tạo: Arnaud Lusamba
Adolfo Julian Gaich 1 - 1 match goal
16'
23'
match yellow.png Welinton Souza Silva
Benhur Keser 2 - 1
Kiến tạo: Taha Sahin
match goal
41'
45'
match yellow.png Josip Vukovic
Dal Varesanovic 3 - 1
Kiến tạo: Benhur Keser
match goal
45'
Adolfo Julian Gaich 4 - 1
Kiến tạo: Dal Varesanovic
match goal
54'
Dal Varesanovic 5 - 1
Kiến tạo: Benhur Keser
match goal
58'
Mithat Pala
Ra sân: Altin Zeqiri
match change
61'
Martin Minchev
Ra sân: Jonjo Shelvey
match change
61'
62'
match yellow.pngmatch red Welinton Souza Silva
Benhur Keser match yellow.png
64'
67'
match change Murat Akca
Ra sân: Arnaud Lusamba
Gustavo Affonso Sauerbeck
Ra sân: Benhur Keser
match change
67'
Oscar Pinchi
Ra sân: Dal Varesanovic
match change
67'
67'
match change Leandro Kappel
Ra sân: Ahmed Hassan Koka
68'
match change Ibrahim Akdag
Ra sân: Josip Vukovic
Halil lbrahim Pehlivan
Ra sân: Casper Höjer Nielsen
match change
72'
75'
match change Oscar David Romero Villamayor
Ra sân: Halil Akbunar
76'
match change Gokcan Kaya
Ra sân: Nuno Sequeira
Ibrahim Olawoyin match yellow.png
77'
90'
match hong pen Oscar David Romero Villamayor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Pendikspor Pendikspor
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
489
 
Số đường chuyền
 
392
87%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu
 
11
6
 
Đánh đầu thành công
 
4
4
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
17
17
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
7
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
93
 
Pha tấn công
 
87
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Gustavo Affonso Sauerbeck
89
Martin Minchev
21
Oscar Pinchi
3
Halil lbrahim Pehlivan
54
Mithat Pala
17
Janne Pekka Laine
27
Eray Korkmaz
18
Sinan Osmanoglu
30
Zafer Gorgen
20
Mame Mor Faye
Caykur Rizespor Caykur Rizespor 4-2-3-1
4-2-3-1 Pendikspor Pendikspor
1
Cetin
5
Nielsen
16
Yasar
2
Alikulov
37
Sahin
10
Olawoyin
6
Shelvey
77
Zeqiri
8
2
Varesano...
7
Keser
9
2
Gaich
35
Ogur
22
Ozgenc
20
Sulungoz
23
Silva
6
Sequeira
4
Vukovic
66
Lusamba
34
Rosario,...
18
Midtsjo
11
Akbunar
19
Koka

Substitutes

7
Leandro Kappel
10
Oscar David Romero Villamayor
24
Ibrahim Akdag
13
Murat Akca
58
Gokcan Kaya
1
Erdem Canpolat
3
Emre Tasdemir
33
Alpaslan Ozturk
74
Kara Gokdeniz
70
Melih Guney
Đội hình dự bị
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Gustavo Affonso Sauerbeck 11
Martin Minchev 89
Oscar Pinchi 21
Halil lbrahim Pehlivan 3
Mithat Pala 54
Janne Pekka Laine 17
Eray Korkmaz 27
Sinan Osmanoglu 18
Zafer Gorgen 30
Mame Mor Faye 20
Caykur Rizespor Pendikspor
7 Leandro Kappel
10 Oscar David Romero Villamayor
24 Ibrahim Akdag
13 Murat Akca
58 Gokcan Kaya
1 Erdem Canpolat
3 Emre Tasdemir
33 Alpaslan Ozturk
74 Kara Gokdeniz
70 Melih Guney

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 5.67
3.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 6.67
40% Kiểm soát bóng 51.33%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
1.9 Bàn thua 2.1
4.2 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 3.4
5.1 Sút trúng cầu môn 4.8
43.6% Kiểm soát bóng 51.5%
12 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Caykur Rizespor (38trận)
Chủ Khách
Pendikspor (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
3
5
HT-H/FT-T
6
3
3
3
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
4
1
HT-B/FT-B
1
2
5
2

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonjo Shelvey Tiền vệ trụ 0 0 0 39 32 82.05% 3 0 48 6.12
5 Casper Höjer Nielsen Defender 0 0 0 18 16 88.89% 3 0 35 6.66
18 Sinan Osmanoglu Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Halil lbrahim Pehlivan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Gustavo Affonso Sauerbeck Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
89 Martin Minchev Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Adolfo Julian Gaich Tiền đạo cắm 2 1 0 5 5 100% 0 0 13 7.33
17 Janne Pekka Laine Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
77 Altin Zeqiri Forward 0 0 1 8 6 75% 2 0 16 6.6
1 Tarik Cetin Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 21 6.32
21 Oscar Pinchi Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Zafer Gorgen Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Khusniddin Alikulov Defender 0 0 0 45 38 84.44% 0 1 48 5.35
54 Mithat Pala Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Dal Varesanovic Midfielder 1 1 0 10 8 80% 1 0 25 7.39
16 Anil Yasar Trung vệ 0 0 0 51 49 96.08% 0 1 51 6.17
7 Benhur Keser Midfielder 1 1 1 11 11 100% 1 0 19 8.07
37 Taha Sahin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 20 76.92% 1 0 35 7.12
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 9 69.23% 1 0 26 6.22
27 Eray Korkmaz Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Mame Mor Faye Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Pendikspor Pendikspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Murat Akca Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Erdem Ozgenc Defender 0 0 0 21 15 71.43% 3 0 39 5.7
23 Welinton Souza Silva Defender 0 0 0 30 23 76.67% 1 0 35 5.52
18 Fredrik Midtsjo Midfielder 0 0 2 11 9 81.82% 2 1 19 6.22
33 Alpaslan Ozturk Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Ahmed Hassan Koka Tiền đạo cắm 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 19 6.2
11 Halil Akbunar Tiền vệ công 2 2 0 9 6 66.67% 0 0 17 7
35 Burak Ogur Thủ môn 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 12 5.34
10 Oscar David Romero Villamayor Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Nuno Sequeira Defender 0 0 1 11 10 90.91% 2 0 20 5.74
34 Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram Forward 1 0 0 11 10 90.91% 0 0 21 6.31
7 Leandro Kappel Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Emre Tasdemir Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
66 Arnaud Lusamba Midfielder 1 0 1 13 10 76.92% 1 0 18 6.29
58 Gokcan Kaya Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Josip Vukovic Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 24 20 83.33% 0 0 29 5.99
20 Berkay Sulungoz Defender 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 24 5.46
24 Ibrahim Akdag Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Erdem Canpolat Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
70 Melih Guney Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
74 Kara Gokdeniz Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ