Vòng 22
00:00 ngày 26/01/2024
Caykur Rizespor
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Trabzonspor
Địa điểm: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.90
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
2.70
X
3.40
2
2.30
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.91
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Phút
Trabzonspor Trabzonspor
23'
match change Mehmet Can Aydin
Ra sân: Huseyin Turkmen
35'
match yellow.png Filip Benkovic
Emirhan Topcu Goal Disallowed match var
45'
Dal Varesanovic match yellow.png
66'
Martin Minchev
Ra sân: Altin Zeqiri
match change
72'
Dal Varesanovic 1 - 0
Kiến tạo: Adolfo Julian Gaich
match goal
78'
82'
match change Joaquin Fernandez Moreno
Ra sân: Filip Benkovic
Mithat Pala
Ra sân: Benhur Keser
match change
85'
Emirhan Topcu match yellow.png
88'
Halil lbrahim Pehlivan
Ra sân: Jonjo Shelvey
match change
90'
Anil Yasar
Ra sân: Dal Varesanovic
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Trabzonspor Trabzonspor
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
22
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
307
 
Số đường chuyền
 
415
70%
 
Chuyền chính xác
 
78%
24
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
42
12
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
11
18
 
Ném biên
 
14
9
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
82
 
Pha tấn công
 
114
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

89
Martin Minchev
3
Halil lbrahim Pehlivan
54
Mithat Pala
16
Anil Yasar
11
Gustavo Affonso Sauerbeck
21
Oscar Pinchi
1
Tarik Cetin
27
Eray Korkmaz
30
Zafer Gorgen
20
Mame Mor Faye
Caykur Rizespor Caykur Rizespor 4-2-3-1
4-2-3-1 Trabzonspor Trabzonspor
23
Akkan
5
Nielsen
53
Topcu
4
Mocsi
37
Sahin
10
Olawoyin
6
Shelvey
77
Zeqiri
8
Varesano...
7
Keser
9
Gaich
1
Cakir
4
Turkmen
2
Baniya
32
Benkovic
18
Elmali
6
Mendy
5
Ozdemir
7
Visca
8
Bardhi
14
Fountas
94
Destan

Substitutes

3
Joaquin Fernandez Moreno
50
Mehmet Can Aydin
20
Ognjen Bakic
23
Umut Gunes
73
Arif Bosluk
75
Abdurrahman Bayram
16
Kerem Sen
54
Muhammet Taha Tepe
25
Onuralp Cevikkan
90
Poyraz Yildirim
Đội hình dự bị
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Martin Minchev 89
Halil lbrahim Pehlivan 3
Mithat Pala 54
Anil Yasar 16
Gustavo Affonso Sauerbeck 11
Oscar Pinchi 21
Tarik Cetin 1
Eray Korkmaz 27
Zafer Gorgen 30
Mame Mor Faye 20
Caykur Rizespor Trabzonspor
3 Joaquin Fernandez Moreno
50 Mehmet Can Aydin
20 Ognjen Bakic
23 Umut Gunes
73 Arif Bosluk
75 Abdurrahman Bayram
16 Kerem Sen
54 Muhammet Taha Tepe
25 Onuralp Cevikkan
90 Poyraz Yildirim

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 4
3.67 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 4.33
40% Kiểm soát bóng 55%
12.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.7
1.9 Bàn thua 1.4
4.2 Phạt góc 5.7
2.2 Thẻ vàng 2
5.1 Sút trúng cầu môn 4.7
43.6% Kiểm soát bóng 55.5%
12 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Caykur Rizespor (38trận)
Chủ Khách
Trabzonspor (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
9
5
HT-H/FT-T
6
3
5
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
4
HT-B/FT-B
1
2
3
5

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonjo Shelvey Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.18
23 Gokhan Akkan Thủ môn 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 9 6.53
5 Casper Höjer Nielsen Defender 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.24
9 Adolfo Julian Gaich Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.09
4 Attila Mocsi Defender 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 9 6.26
53 Emirhan Topcu Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 10 6.43
77 Altin Zeqiri Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.07
8 Dal Varesanovic Midfielder 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.18
7 Benhur Keser Midfielder 0 0 0 2 2 100% 1 0 6 6.15
37 Taha Sahin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 11 6.27
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.22

Trabzonspor Trabzonspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Taxiarhis Fountas Tiền vệ công 0 0 1 5 4 80% 1 1 6 6.32
7 Edin Visca Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.09
8 Enis Bardhi Midfielder 1 1 1 2 2 100% 0 0 5 6.35
1 Ugurcan Cakir Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.33
32 Filip Benkovic Defender 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.26
4 Huseyin Turkmen Defender 0 0 0 4 3 75% 0 1 6 6.37
18 Eren Elmali Defender 0 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.32
6 Batista Mendy Defender 1 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.49
5 Berat Ozdemir Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 11 6.66
94 Enis Destan Forward 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 5.92
2 Rayyan Baniya Defender 0 0 0 4 4 100% 0 1 4 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ