Ceara
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Bragantino
Địa điểm: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
0.87
-0
1.05
1.05
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.90
0.90
1
2.52
2.52
X
3.10
3.10
2
2.77
2.77
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Trận đấu chưa có dữ liệu !
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ceara
Bragantino
4
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Tổng cú sút
2
0
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
0
3
Sút Phạt
3
45%
Kiểm soát bóng
55%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
71
Số đường chuyền
106
76%
Chuyền chính xác
85%
3
Phạm lỗi
3
9
Đánh đầu
9
6
Đánh đầu thành công
3
2
Cứu thua
0
5
Rê bóng thành công
7
3
Đánh chặn
2
4
Ném biên
4
5
Cản phá thành công
6
4
Thử thách
4
22
Pha tấn công
25
21
Tấn công nguy hiểm
14
Đội hình xuất phát
Ceara
4-2-3-1
4-3-3
Bragantino
91
Costa
6
Pacheco
13
Leandro
3
Pagnussa...
22
Brito
88
Sobral
19
Fabinho
26
Chu
29
Souza
45
Lima
89
Jesus
40
Schwengb...
13
Silva
3
Ortiz
14
Faria
6
Fraga
25
Silva
23
Goncalve...
10
Leonel
7
Guimarae...
15
Ytalo
37
Junio
Đội hình dự bị
Ceara
Ricardo de Souza Silva,Ricardinho
8
Kelvyn Ramos da Fonseca
70
Carlos Eduardo Santos Oliveira
86
Vítor Jacare
40
Eduardo Schroder Brock
4
Charles Rigon Matos
35
Wescley Gomes dos Santos
39
Saulo Rodrigues da Silva
73
Willian Klaus
44
Fernando Buttenbender Prass
1
William Oliveira dos Santos
5
Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
31
Bragantino
1
Julio Cesar
16
Eric Dos Santos Rodrigues
17
Weverton Guilherme da Silva Souza
18
Chrigor
2
Leonardo Javier Realpe Montano
20
Bruno Nunes de Barros
24
César Haydar
29
Guilherme Lopes
33
Jan Carlos Hurtado Anchico
22
Leandrinho
38
Andrew Erik Feitosa, Morato
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
6.33
3
Sút trúng cầu môn
4.33
43%
Kiểm soát bóng
49%
13.67
Phạm lỗi
14.33
3.67
Thẻ vàng
2
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.2
1.1
Bàn thua
1.2
6.7
Phạt góc
5.7
5
Sút trúng cầu môn
4.1
51.9%
Kiểm soát bóng
49.1%
6.7
Phạm lỗi
14.6
3.3
Thẻ vàng
2.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ceara (24trận)
Chủ
Khách
Bragantino (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
7
4
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
4
3
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
2
HT-B/FT-B
0
1
0
2