Vòng 30
06:30 ngày 18/01/2021
Ceara
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Bragantino
Địa điểm: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
-0
1.05
O 2.25
1.00
U 2.25
0.90
1
2.52
X
3.10
2
2.77
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ceara Ceara
Bragantino Bragantino
4
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
2
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
0
3
 
Sút Phạt
 
3
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
71
 
Số đường chuyền
 
106
76%
 
Chuyền chính xác
 
85%
3
 
Phạm lỗi
 
3
9
 
Đánh đầu
 
9
6
 
Đánh đầu thành công
 
3
2
 
Cứu thua
 
0
5
 
Rê bóng thành công
 
7
3
 
Đánh chặn
 
2
4
 
Ném biên
 
4
5
 
Cản phá thành công
 
6
4
 
Thử thách
 
4
22
 
Pha tấn công
 
25
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Ricardo de Souza Silva,Ricardinho
70
Kelvyn Ramos da Fonseca
86
Carlos Eduardo Santos Oliveira
40
Vítor Jacare
4
Eduardo Schroder Brock
35
Charles Rigon Matos
39
Wescley Gomes dos Santos
73
Saulo Rodrigues da Silva
44
Willian Klaus
1
Fernando Buttenbender Prass
5
William Oliveira dos Santos
31
Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
Ceara Ceara 4-2-3-1
4-3-3 Bragantino Bragantino
91
Costa
6
Pacheco
13
Leandro
3
Pagnussa...
22
Brito
88
Sobral
19
Fabinho
26
Chu
29
Souza
45
Lima
89
Jesus
40
Schwengb...
13
Silva
3
Ortiz
14
Faria
6
Fraga
25
Silva
23
Goncalve...
10
Leonel
7
Guimarae...
15
Ytalo
37
Junio

Substitutes

1
Julio Cesar
16
Eric Dos Santos Rodrigues
17
Weverton Guilherme da Silva Souza
18
Chrigor
2
Leonardo Javier Realpe Montano
20
Bruno Nunes de Barros
24
César Haydar
29
Guilherme Lopes
33
Jan Carlos Hurtado Anchico
22
Leandrinho
38
Andrew Erik Feitosa, Morato
Đội hình dự bị
Ceara Ceara
Ricardo de Souza Silva,Ricardinho 8
Kelvyn Ramos da Fonseca 70
Carlos Eduardo Santos Oliveira 86
Vítor Jacare 40
Eduardo Schroder Brock 4
Charles Rigon Matos 35
Wescley Gomes dos Santos 39
Saulo Rodrigues da Silva 73
Willian Klaus 44
Fernando Buttenbender Prass 1
William Oliveira dos Santos 5
Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho 31
Ceara Bragantino
1 Julio Cesar
16 Eric Dos Santos Rodrigues
17 Weverton Guilherme da Silva Souza
18 Chrigor
2 Leonardo Javier Realpe Montano
20 Bruno Nunes de Barros
24 César Haydar
29 Guilherme Lopes
33 Jan Carlos Hurtado Anchico
22 Leandrinho
38 Andrew Erik Feitosa, Morato

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 6.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
43% Kiểm soát bóng 49%
13.67 Phạm lỗi 14.33
3.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.2
6.7 Phạt góc 5.7
5 Sút trúng cầu môn 4.1
51.9% Kiểm soát bóng 49.1%
6.7 Phạm lỗi 14.6
3.3 Thẻ vàng 2.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ceara (24trận)
Chủ Khách
Bragantino (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
7
4
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
4
3
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
2
HT-B/FT-B
0
1
0
2