Vòng 4
13:00 ngày 12/11/2023
Central Coast Mariners 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Brisbane Roar 1
Địa điểm: Central Coast Stadium
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 3
0.91
U 3
0.97
1
1.94
X
4.10
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.81
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Phút
Brisbane Roar Brisbane Roar
19'
match goal 0 - 1 Florin Berenguer
Kiến tạo: Nikola Mileusnic
23'
match yellow.png Tom Aldred
Alou Kuol 1 - 1
Kiến tạo: Marco Tulio Oliveira Lemos
match goal
31'
Christian Theoharous Penalty cancelled match var
37'
Christian Theoharous match yellow.png
40'
41'
match goal 1 - 2 Thomas Waddingham
Kiến tạo: Kai Trewin
45'
match yellow.png Joe Caletti
46'
match change Antonee Burke-Gilroy
Ra sân: Corey Browne
54'
match yellow.png Antonee Burke-Gilroy
57'
match yellow.pngmatch red Joe Caletti
Dylan Wenzel-Halls
Ra sân: Noah Smith
match change
58'
Harrison Steele
Ra sân: Christian Theoharous
match change
59'
62'
match change Rylan Brownlie
Ra sân: Thomas Waddingham
62'
match change Alex Parsons
Ra sân: Nikola Mileusnic
62'
match change Taras Gomulka
Ra sân: Henry Hore
Harrison Steele match red
63'
William Wilson
Ra sân: Alou Kuol
match change
74'
81'
match change Jez Lofthouse
Ra sân: Florin Berenguer
86'
match yellow.png Scott Neville
Mikael Doka
Ra sân: Storm Roux
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Brisbane Roar Brisbane Roar
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
9
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
419
 
Số đường chuyền
 
521
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
11
16
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
120
 
Pha tấn công
 
103
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Dylan Wenzel-Halls
16
Harrison Steele
28
William Wilson
2
Mikael Doka
30
Jack Warshawsky
23
Daniel Hall
41
Nicholas Duarte
Central Coast Mariners Central Coast Mariners 4-4-2
4-2-3-1 Brisbane Roar Brisbane Roar
20
Vukovic
18
Farrell
33
Paull
3
Kaltak
15
Roux
5
Smith
6
Balard
4
Nisbet
7
Theoharo...
9
Kuol
10
Lemos
1
Freke
27
Trewin
2
Neville
5
Aldred
3
Browne
6
Caletti
26
Shea
10
Mileusni...
7
Berengue...
13
Hore
16
Waddingh...

Substitutes

21
Antonee Burke-Gilroy
22
Alex Parsons
12
Taras Gomulka
14
Rylan Brownlie
11
Jez Lofthouse
29
Matt Acton
32
James Nikolovski
Đội hình dự bị
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Dylan Wenzel-Halls 14
Harrison Steele 16
William Wilson 28
Mikael Doka 2
Jack Warshawsky 30
Daniel Hall 23
Nicholas Duarte 41
Central Coast Mariners Brisbane Roar
21 Antonee Burke-Gilroy
22 Alex Parsons
12 Taras Gomulka
14 Rylan Brownlie
11 Jez Lofthouse
29 Matt Acton
32 James Nikolovski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5
51.33% Kiểm soát bóng 61%
8.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1.8
3.8 Phạt góc 8
1.1 Thẻ vàng 1.6
5 Sút trúng cầu môn 5.6
47.3% Kiểm soát bóng 59.7%
7.7 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Central Coast Mariners (41trận)
Chủ Khách
Brisbane Roar (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
2
5
HT-H/FT-T
5
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
4
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
6
2
1
HT-B/FT-B
2
6
4
2

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Danny Vukovic Thủ môn 0 0 1 20 12 60% 0 0 31 6.7
15 Storm Roux Hậu vệ cánh phải 1 0 1 43 32 74.42% 0 0 62 6.9
7 Christian Theoharous Cánh trái 2 1 2 15 13 86.67% 0 1 35 7
10 Marco Tulio Oliveira Lemos Cánh phải 9 2 2 28 22 78.57% 0 1 58 7.9
4 Joshua Nisbet Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 46 38 82.61% 0 0 58 6.8
14 Dylan Wenzel-Halls Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 0 8 6.6
5 Noah Smith Hậu vệ cánh trái 1 1 0 20 16 80% 0 0 30 6.7
3 Brian Kaltak Defender 1 0 1 63 53 84.13% 0 1 83 7.7
9 Alou Kuol Midfielder 3 1 1 9 8 88.89% 0 0 18 7.1
6 Maximilien Balard Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 46 38 82.61% 0 0 57 7.2
28 William Wilson Tiền vệ trụ 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 15 6.4
18 Jacob Farrell Hậu vệ cánh trái 0 0 4 45 37 82.22% 0 1 78 8.3
16 Harrison Steele Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 3.8
33 Nathan Paull Defender 1 0 0 58 46 79.31% 0 4 72 7

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Scott Neville Trung vệ 0 0 0 61 54 88.52% 0 0 75 7
7 Florin Berenguer Tiền vệ công 1 1 2 42 39 92.86% 0 0 50 7.8
26 James O Shea Tiền vệ trụ 0 0 3 69 58 84.06% 0 0 91 7.4
3 Corey Browne Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 39 6.5
22 Alex Parsons Cánh phải 1 0 0 8 6 75% 0 0 17 6.6
5 Tom Aldred Trung vệ 0 0 0 64 60 93.75% 0 4 72 6.8
10 Nikola Mileusnic Cánh trái 3 1 3 20 16 80% 0 0 35 7.4
6 Joe Caletti 1 0 0 33 29 87.88% 0 0 39 5.8
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 0 63 55 87.3% 0 0 71 7.2
13 Henry Hore Cánh phải 2 0 0 31 28 90.32% 0 0 36 6.7
27 Kai Trewin Trung vệ 0 0 1 46 35 76.09% 0 0 65 7.4
12 Taras Gomulka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 10 76.92% 0 2 23 6.7
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 23 82.14% 0 2 36 7
11 Jez Lofthouse Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 0 16 6.5
16 Thomas Waddingham Midfielder 1 1 0 4 2 50% 0 1 12 7
14 Rylan Brownlie Tiền vệ công 1 1 0 6 5 83.33% 0 1 18 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ