Vòng 22
17:00 ngày 06/08/2023
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
FC Tokyo
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.78
+0.25
0.91
O 2.5
0.90
U 2.5
0.75
1
2.00
X
3.25
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.69
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
FC Tokyo FC Tokyo
8'
match goal 0 - 1 Kuryu Matsuki
21'
match change Pedro Henrique Perotti
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
41'
match yellow.png Pedro Henrique Perotti
Hinata Kida match yellow.png
47'
50'
match change Koki Tsukagawa
Ra sân: Koizumi Kei
65'
match yellow.png Henrique Trevisan
Masaya Shibayama
Ra sân: Jordy Croux
match change
68'
Sota Kitano
Ra sân: Ryo Watanabe
match change
68'
78'
match change Shuhei Tokumoto
Ra sân: Kota Tawaratsumida
78'
match change Jajá
Ra sân: Pedro Henrique Perotti
79'
match change Yasuki Kimoto
Ra sân: Keigo Higashi
90'
match yellow.png Jajá

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
FC Tokyo FC Tokyo
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
14
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
493
 
Số đường chuyền
 
297
11
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
16
2
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
9
125
 
Pha tấn công
 
84
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

48
Masaya Shibayama
38
Sota Kitano
31
Keisuke Shimizu
22
Matej Jonjic
26
Haruki Arai
30
Reiya Sakata
17
Tokuma Suzuki
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-4-2
4-2-3-1 FC Tokyo FC Tokyo
1
Bin
29
Funaki
24
Toriumi
3
Shindo
16
Maikuma
27
Capixaba
8
Kagawa
5
Kida
11
Croux
35
Watanabe
7
Uejo
41
Nozawa
99
Shirai
3
Morishig...
44
Trevisan
5
Nagatomo
7
Matsuki
37
Kei
11
Watanabe
10
Higashi
33
Tawarats...
9
Oliveira

Substitutes

22
Pedro Henrique Perotti
35
Koki Tsukagawa
17
Shuhei Tokumoto
20
Jajá
4
Yasuki Kimoto
1
Tsuyoshi Kodama
15
Adailton dos Santos da Silva
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Masaya Shibayama 48
Sota Kitano 38
Keisuke Shimizu 31
Matej Jonjic 22
Haruki Arai 26
Reiya Sakata 30
Tokuma Suzuki 17
Cerezo Osaka FC Tokyo
22 Pedro Henrique Perotti
35 Koki Tsukagawa
17 Shuhei Tokumoto
20 Jajá
4 Yasuki Kimoto
1 Tsuyoshi Kodama
15 Adailton dos Santos da Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 4.67
56% Kiểm soát bóng 49.33%
10.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.1
1.2 Bàn thua 1.4
5.4 Phạt góc 4.9
0.8 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 4.6
53.7% Kiểm soát bóng 47.9%
9.1 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (17trận)
Chủ Khách
FC Tokyo (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
2
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
3

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa 2 0 1 68 62 91.18% 0 1 86 7
1 Yang Han Bin Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 1 35 6.7
11 Jordy Croux Cánh phải 3 0 2 10 5 50% 0 0 31 6.9
3 Ryosuke Shindo Trung vệ 1 1 1 62 53 85.48% 0 5 75 7.1
27 Capixaba Cánh trái 2 1 2 21 14 66.67% 0 0 64 7.2
29 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 0 0 6 67 48 71.64% 0 1 90 7.3
5 Hinata Kida Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 72 66 91.67% 0 1 89 7.3
24 Koji Toriumi Trung vệ 0 0 0 77 68 88.31% 0 6 86 7
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 5 2 3 21 16 76.19% 0 0 36 7.4
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 1 1 0 39 33 84.62% 0 2 62 6.4
35 Ryo Watanabe Tiền đạo cắm 2 1 1 14 10 71.43% 0 3 20 6.1
48 Masaya Shibayama Tiền vệ phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 6.5
38 Sota Kitano Tiền vệ công 1 1 0 6 6 100% 0 0 9 6.6

FC Tokyo FC Tokyo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 1 0 0 25 21 84% 0 0 38 6.7
10 Keigo Higashi Tiền vệ công 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 43 6.6
3 Masato Morishige Trung vệ 0 0 1 37 25 67.57% 0 2 50 7.9
99 Kousuke Shirai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 58 6.4
11 Ryoma Watanabe Tiền vệ phải 2 0 1 28 20 71.43% 0 0 52 6.6
37 Koizumi Kei Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 19 6.7
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 0 0 13 6.2
4 Yasuki Kimoto Trung vệ 1 1 0 2 0 0% 0 2 5 6.8
44 Henrique Trevisan Trung vệ 0 0 0 31 17 54.84% 0 2 46 6.8
35 Koki Tsukagawa Tiền vệ trụ 0 0 0 11 7 63.64% 0 2 15 6.6
22 Pedro Henrique Perotti Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 3 15 6.6
17 Shuhei Tokumoto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.6
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn 0 0 0 31 16 51.61% 0 0 50 8.9
7 Kuryu Matsuki Tiền vệ trụ 2 1 2 38 28 73.68% 0 1 54 7.8
33 Kota Tawaratsumida Midfielder 1 1 2 15 11 73.33% 0 0 27 7.5
20 Jajá Defender 2 2 0 0 0 0% 0 0 5 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ