Vòng 6
18:35 ngày 10/05/2023
Changchun Yatai
Đã kết thúc 2 - 4 (2 - 1)
Meizhou Hakka
Địa điểm: Changchun Olympic Sports Center Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.97
+0.75
0.82
O 2.5
0.86
U 2.5
0.88
1
1.78
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.79
O 1
0.87
U 1
0.83

Diễn biến chính

Changchun Yatai Changchun Yatai
Phút
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
12'
match goal 0 - 1 Ye Chugui
Kiến tạo: Elguja Lobjanidze
Peter Zulj 1 - 1 match goal
23'
Leonardo Nascimento Lopes de Souza Goal cancelled match var
38'
Leonardo Nascimento Lopes de Souza 2 - 1
Kiến tạo: Hong Li
match goal
44'
46'
match change Tze Nam Yue
Ra sân: Chen Jie
46'
match goal 2 - 2 Yang Chaosheng
46'
match change Yang Chaosheng
Ra sân: Chisom Egbuchulam
46'
match change Nebojsa Kosovic
Ra sân: Wang Wei
58'
match goal 2 - 3 Rodrigo Henrique
Cheng Changcheng
Ra sân: Sabit Abdusalam
match change
69'
71'
match change Ximing Pan
Ra sân: Rodrigo Henrique
72'
match goal 2 - 4 Yang Chaosheng
Kiến tạo: Rao Weihui
Abduhamit Abdugheni
Ra sân: Wang Jinxian
match change
75'
Cao Yongjing
Ra sân: Hong Li
match change
75'
Ning Lu
Ra sân: Wu Yake
match change
75'
Bi Jinhao
Ra sân: Liao Chengjian
match change
85'
88'
match change Zhechao Chen
Ra sân: Rao Weihui
90'
match yellow.png Rade Dugalic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Changchun Yatai Changchun Yatai
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
401
 
Số đường chuyền
 
364
12
 
Phạm lỗi
 
12
6
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
86
 
Pha tấn công
 
88
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Cheng Changcheng
38
Ning Lu
2
Abduhamit Abdugheni
37
Cao Yongjing
3
Bi Jinhao
31
Shi Lishan
16
Zheng Zhiyun
5
Sun Jie
24
ZhiyuYan
33
Feng Shuaihang
15
Tian Yuda
36
Chao Fan
Changchun Yatai Changchun Yatai 4-2-3-1
4-2-3-1 Meizhou Hakka Meizhou Hakka
23
Yake
17
Li
4
Okore
26
Teng
21
Qi
11
Abdusala...
19
Chengjia...
8
Jinxian
44
Zulj
29
Tan
9
Souza
18
Yuelei
21
Wei
6
JunJian
20
Dugalic
31
Weihui
13
Liang
30
Jie
11
Egbuchul...
25
Henrique
7
Chugui
9
Lobjanid...

Substitutes

29
Tze Nam Yue
27
Nebojsa Kosovic
16
Yang Chaosheng
4
Ximing Pan
15
Zhechao Chen
26
Guo Quanbo
17
Yihu Yang
23
Cui Wei
19
Yang Yilin
38
Yongjia Li
37
Chen Guokang
12
Yin Congyao
Đội hình dự bị
Changchun Yatai Changchun Yatai
Cheng Changcheng 13
Ning Lu 38
Abduhamit Abdugheni 2
Cao Yongjing 37
Bi Jinhao 3
Shi Lishan 31
Zheng Zhiyun 16
Sun Jie 5
ZhiyuYan 24
Feng Shuaihang 33
Tian Yuda 15
Chao Fan 36
Changchun Yatai Meizhou Hakka
29 Tze Nam Yue
27 Nebojsa Kosovic
16 Yang Chaosheng 2
4 Ximing Pan
15 Zhechao Chen
26 Guo Quanbo
17 Yihu Yang
23 Cui Wei
19 Yang Yilin
38 Yongjia Li
37 Chen Guokang
12 Yin Congyao

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 2.67
2.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
42.67% Kiểm soát bóng 53.67%
15 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.8 Bàn thua 1.4
3.2 Phạt góc 3.7
1.9 Thẻ vàng 1.6
3.2 Sút trúng cầu môn 3.4
47.2% Kiểm soát bóng 45.3%
15.2 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Changchun Yatai (12trận)
Chủ Khách
Meizhou Hakka (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0

Changchun Yatai Changchun Yatai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Cheng Changcheng Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.5
29 Long Tan Cánh phải 3 2 0 16 9 56.25% 0 0 29 6.1
23 Wu Yake Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 15 4.9
44 Peter Zulj Tiền vệ trụ 3 1 3 43 27 62.79% 0 0 61 6.9
4 Jores Okore Trung vệ 1 0 1 38 31 81.58% 0 3 57 7
26 Yi Teng Trung vệ 1 0 0 35 28 80% 0 3 44 6.2
19 Liao Chengjian Hậu vệ cánh phải 1 0 0 34 31 91.18% 0 2 47 7.2
8 Wang Jinxian Cánh trái 0 0 2 15 11 73.33% 0 1 24 6.4
9 Leonardo Nascimento Lopes de Souza Tiền đạo cắm 3 1 3 15 13 86.67% 0 0 23 7.4
11 Sabit Abdusalam Cánh phải 1 0 1 34 31 91.18% 0 0 41 6.2
17 Hong Li Defender 0 0 1 22 10 45.45% 0 1 36 6.6
21 Cui Qi Defender 0 0 0 31 25 80.65% 0 2 45 5.6

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Shi Liang Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 31 100% 0 1 47 7.5
31 Rao Weihui Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 17 77.27% 0 0 45 6.9
30 Chen Jie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 19 95% 0 0 26 6.4
18 Cheng Yuelei Thủ môn 0 0 0 25 11 44% 0 0 29 6.2
21 Wang Wei Hậu vệ cánh trái 0 0 2 15 15 100% 0 0 23 6.5
27 Nebojsa Kosovic Tiền vệ trụ 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 22 6.4
16 Yang Chaosheng Cánh phải 2 2 0 8 5 62.5% 0 1 22 8.5
6 Liao JunJian Trung vệ 0 0 1 41 27 65.85% 0 1 50 6.7
7 Ye Chugui Tiền vệ công 2 1 4 28 21 75% 0 1 40 7.7
9 Elguja Lobjanidze Tiền đạo cắm 3 0 1 22 13 59.09% 0 4 30 7
20 Rade Dugalic Trung vệ 2 0 0 37 31 83.78% 0 0 47 6.7
4 Ximing Pan Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5
25 Rodrigo Henrique Cánh trái 2 2 1 28 22 78.57% 0 0 44 6.7
11 Chisom Egbuchulam Tiền đạo cắm 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 21 6.1
29 Tze Nam Yue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ