Vòng 6
20:00 ngày 24/09/2023
Chelsea 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Aston Villa
Địa điểm: Stamford Bridge stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.08
+0.75
0.82
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
1.75
X
3.90
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.86
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Chelsea Chelsea
Phút
Aston Villa Aston Villa
44'
match yellow.png Lucas Digne
Nicolas Jackson match yellow.png
50'
Malo Gusto Card changed match var
57'
Malo Gusto match red
58'
Benjamin Chilwell
Ra sân: Mykhailo Mudryk
match change
61'
Chimuanya Ugochukwu
Ra sân: Nicolas Jackson
match change
68'
Cole Jermaine Palmer
Ra sân: Enzo Fernandez
match change
68'
73'
match goal 0 - 1 Ollie Watkins
75'
match change Leon Bailey
Ra sân: Nicolo Zaniolo
75'
match change Jacob Ramsey
Ra sân: John McGinn
Armando Broja
Ra sân: Moises Caicedo
match change
79'
81'
match change Youri Tielemans
Ra sân: Moussa Diaby
90'
match yellow.png Damian Martinez
90'
match yellow.png Douglas Luiz Soares de Paulo
90'
match change Jhon Durán
Ra sân: Ollie Watkins
90'
match change Leander Dendoncker
Ra sân: Boubacar Kamara
Benjamin Chilwell match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chelsea Chelsea
Aston Villa Aston Villa
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
11
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
18
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
443
 
Số đường chuyền
 
388
86%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
11
10
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
22
14
 
Đánh đầu thành công
 
7
6
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
16
23
 
Cản phá thành công
 
21
4
 
Thử thách
 
9
101
 
Pha tấn công
 
68
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Armando Broja
16
Chimuanya Ugochukwu
21
Benjamin Chilwell
20
Cole Jermaine Palmer
47
Lucas Bergstrom
29
Ian Maatsen
28
Djordje Petrovic
3
Marc Cucurella
36
Deivid Washington
Chelsea Chelsea 4-2-3-1
4-2-3-1 Aston Villa Aston Villa
1
Sanchez
26
Colwill
6
Silva
2
Disasi
27
Gusto
23
Gallaghe...
25
Caicedo
10
Mudryk
8
Fernande...
7
Sterling
15
Jackson
1
Martinez
2
Cash
4
Ngoyo
14
Torres
12
Digne
44
Kamara
6
Paulo
7
McGinn
19
Diaby
22
Zaniolo
11
Watkins

Substitutes

32
Leander Dendoncker
8
Youri Tielemans
24
Jhon Durán
31
Leon Bailey
41
Jacob Ramsey
17
Clement Lenglet
25
Robin Olsen
16
Calum Chambers
71
Omari Kellyman
Đội hình dự bị
Chelsea Chelsea
Armando Broja 19
Chimuanya Ugochukwu 16
Benjamin Chilwell 21
Cole Jermaine Palmer 20
Lucas Bergstrom 47
Ian Maatsen 29
Djordje Petrovic 28
Marc Cucurella 3
Deivid Washington 36
Chelsea Aston Villa
32 Leander Dendoncker
8 Youri Tielemans
24 Jhon Durán
31 Leon Bailey
41 Jacob Ramsey
17 Clement Lenglet
25 Robin Olsen
16 Calum Chambers
71 Omari Kellyman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.67
8.33 Sút trúng cầu môn 3.33
61% Kiểm soát bóng 54%
11.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 1.9
5.6 Phạt góc 6.2
2.2 Thẻ vàng 2.2
6.4 Sút trúng cầu môn 3.9
57% Kiểm soát bóng 51.9%
10.4 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chelsea (50trận)
Chủ Khách
Aston Villa (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
12
6
HT-H/FT-T
7
6
6
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
4
2
1
6
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
3
1
4
HT-B/FT-B
1
4
5
6

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Thiago Emiliano da Silva Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 0 14 6.42
7 Raheem Sterling Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.19
2 Axel Disasi Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.28
1 Robert Sanchez Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.38
23 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.21
25 Moises Caicedo Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 5 5 100% 0 0 6 6.35
10 Mykhailo Mudryk Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.2
27 Malo Gusto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 13 6.14
15 Nicolas Jackson Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 4 6.27
8 Enzo Fernandez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 8 6.05
26 Levi Samuels Colwill Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 6.23

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Damian Martinez Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.44
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.37
7 John McGinn Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.36
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
14 Pau Torres Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.58
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.33
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 9 100% 1 0 13 6.24
44 Boubacar Kamara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.17
6 Douglas Luiz Soares de Paulo Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 6.16
22 Nicolo Zaniolo Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.42
19 Moussa Diaby Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ