Vòng 23
21:00 ngày 04/02/2024
Chelsea
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 2)
Wolves
Địa điểm: Stamford Bridge stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
1.03
O 2.75
0.97
U 2.75
0.91
1
1.57
X
3.90
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.08
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Chelsea Chelsea
Phút
Wolves Wolves
Cole Jermaine Palmer 1 - 0
Kiến tạo: Moises Caicedo
match goal
19'
22'
match goal 1 - 1 Matheus Cunha
Kiến tạo: Joao Victor Gomes da Silva
Malo Gusto match yellow.png
31'
39'
match yellow.png Nelson Cabral Semedo
41'
match yellow.png Pedro Neto
43'
match phan luoi 1 - 2 Axel Disasi(OW)
Moises Caicedo match yellow.png
56'
63'
match goal 1 - 3 Matheus Cunha
Kiến tạo: Pedro Neto
Nicolas Jackson
Ra sân: Moises Caicedo
match change
63'
72'
match change Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Pedro Neto
Mykhailo Mudryk
Ra sân: Raheem Sterling
match change
72'
72'
match change Thomas Glyn Doyle
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
Carney Chukwuemeka
Ra sân: Christopher Nkunku
match change
72'
Benjamin Chilwell match yellow.png
78'
Benoit Badiashile Mukinayi
Ra sân: Benjamin Chilwell
match change
81'
Alfie Gilchrist
Ra sân: Malo Gusto
match change
81'
82'
match pen 1 - 4 Matheus Cunha
Thiago Emiliano da Silva 2 - 4
Kiến tạo: Mykhailo Mudryk
match goal
86'
87'
match change Hugo Bueno
Ra sân: Rayan Ait Nouri
90'
match change Matt Doherty
Ra sân: Joao Victor Gomes da Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chelsea Chelsea
Wolves Wolves
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
16
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
612
 
Số đường chuyền
 
348
88%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
16
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
9
24
 
Ném biên
 
18
13
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
136
 
Pha tấn công
 
65
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Benoit Badiashile Mukinayi
15
Nicolas Jackson
10
Mykhailo Mudryk
17
Carney Chukwuemeka
42
Alfie Gilchrist
47
Lucas Bergstrom
31
Cesare Casadei
11
Noni Madueke
13
Marcus Bettinelli
Chelsea Chelsea 4-2-3-1
3-4-2-1 Wolves Wolves
28
Petrovic
21
Chilwell
6
Silva
2
Disasi
27
Gusto
8
Fernande...
25
Caicedo
7
Sterling
23
Gallaghe...
20
Palmer
18
Nkunku
1
Sa
23
Kilman
15
Dawson
24
Gomes
22
Semedo
5
Lemina
8
Silva
3
Nouri
21
Garcia
12
2
Cunha
7
Neto

Substitutes

27
Jeanricner Bellegarde
2
Matt Doherty
17
Hugo Bueno
20
Thomas Glyn Doyle
4
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
42
Harvey Griffiths
63
Nathan Fraser
25
Daniel Bentley
62
Tawanda Chirewa
Đội hình dự bị
Chelsea Chelsea
Benoit Badiashile Mukinayi 5
Nicolas Jackson 15
Mykhailo Mudryk 10
Carney Chukwuemeka 17
Alfie Gilchrist 42
Lucas Bergstrom 47
Cesare Casadei 31
Noni Madueke 11
Marcus Bettinelli 13
Chelsea Wolves
27 Jeanricner Bellegarde
2 Matt Doherty
17 Hugo Bueno
20 Thomas Glyn Doyle
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto
42 Harvey Griffiths
63 Nathan Fraser
25 Daniel Bentley
62 Tawanda Chirewa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 3
6 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 3.33
8 Sút trúng cầu môn 4.67
58% Kiểm soát bóng 50.33%
10.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 2.2
6.2 Phạt góc 4.1
2.2 Thẻ vàng 3.3
7.1 Sút trúng cầu môn 4.2
59.3% Kiểm soát bóng 52.9%
10.2 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chelsea (49trận)
Chủ Khách
Wolves (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
7
5
HT-H/FT-T
7
6
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
3
4
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
1
3
6
4

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Thiago Emiliano da Silva Trung vệ 2 1 0 83 78 93.98% 0 3 93 7.16
7 Raheem Sterling Cánh trái 2 0 0 22 20 90.91% 1 0 31 5.5
18 Christopher Nkunku Tiền vệ công 2 2 1 13 12 92.31% 0 1 25 6.55
21 Benjamin Chilwell Hậu vệ cánh trái 0 0 3 42 38 90.48% 9 0 70 6.89
2 Axel Disasi Trung vệ 0 0 0 77 68 88.31% 2 3 88 6.07
5 Benoit Badiashile Mukinayi Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 1 1 23 6.08
23 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 2 1 1 65 61 93.85% 1 0 86 6.21
28 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 29 6.18
25 Moises Caicedo Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 47 42 89.36% 0 2 56 6.29
20 Cole Jermaine Palmer Tiền vệ công 4 1 1 48 35 72.92% 1 0 63 6.96
10 Mykhailo Mudryk Cánh trái 0 0 1 19 14 73.68% 5 0 28 6.7
27 Malo Gusto Hậu vệ cánh trái 0 0 1 45 39 86.67% 2 0 69 5.32
15 Nicolas Jackson Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 0 1 9 5.84
8 Enzo Fernandez Tiền vệ trụ 1 0 2 81 74 91.36% 3 0 99 6.7
17 Carney Chukwuemeka Tiền vệ trụ 1 1 0 13 12 92.31% 0 0 16 6.16
42 Alfie Gilchrist 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 5.97

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Craig Dawson Trung vệ 0 0 0 25 24 96% 0 1 37 7.21
21 Pablo Sarabia Garcia Cánh phải 2 0 2 27 19 70.37% 5 0 40 6.56
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 1 0 1 32 24 75% 0 1 62 6.9
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 26 11 42.31% 0 0 37 6.13
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 1 2 6.12
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 30 85.71% 0 1 45 6.86
27 Jeanricner Bellegarde Tiền vệ trụ 1 1 0 7 7 100% 0 0 15 6.05
7 Pedro Neto Cánh phải 4 2 2 21 20 95.24% 1 2 36 7.82
12 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 5 4 1 28 22 78.57% 0 0 48 9.68
23 Max Kilman Trung vệ 0 0 0 38 29 76.32% 0 1 46 7
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 1 0 0 33 26 78.79% 0 0 53 6.78
20 Thomas Glyn Doyle Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.16
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 0 0 1 22 18 81.82% 0 1 37 7.54
24 Toti Gomes Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 1 59 6.65
17 Hugo Bueno Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ