Vòng 45
21:00 ngày 20/04/2024
Cheltenham Town
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Lincoln City
Địa điểm: Whaddon Road Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.88
O 2.25
0.81
U 2.25
0.86
1
3.25
X
3.25
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.70
O 1
1.08
U 1
0.74

Diễn biến chính

Cheltenham Town Cheltenham Town
Phút
Lincoln City Lincoln City
Liam Sercombe 1 - 0 match pen
15'
40'
match goal 1 - 1 Joe Taylor
52'
match goal 1 - 2 Freddie Draper
Elliot Bonds match yellow.png
53'
Jack Shepherd
Ra sân: Ben Williams
match change
57'
Joe Nuttall
Ra sân: Elliot Bonds
match change
57'
James Olayinka
Ra sân: Jordan Thomas
match change
67'
Josh Harrop
Ra sân: Tom Bradbury
match change
71'
Curtis Davies match yellow.png
75'
81'
match change Jovon Makama
Ra sân: Joe Taylor
Josh Harrop match yellow.png
86'
86'
match change Jack Moylan
Ra sân: Freddie Draper
Sean Long match yellow.png
87'
90'
match change Jack Burroughs
Ra sân: Daniel Mandroiu
90'
match change Timothy Eyoma
Ra sân: Lasse Sorenson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cheltenham Town Cheltenham Town
Lincoln City Lincoln City
3
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
6
3
 
Sút Phạt
 
1
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
347
 
Số đường chuyền
 
301
61%
 
Chuyền chính xác
 
56%
13
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
65
 
Đánh đầu
 
61
34
 
Đánh đầu thành công
 
29
5
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
12
25
 
Ném biên
 
35
15
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
9
96
 
Pha tấn công
 
80
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Josh Harrop
26
Joe Nuttall
14
Jack Shepherd
17
James Olayinka
5
Andy Smith
21
James Pardington
39
Sopuruchukwu Obieri
Cheltenham Town Cheltenham Town 3-4-3
3-4-1-2 Lincoln City Lincoln City
1
Southwoo...
4
Bradbury
33
Davies
2
Long
3
Williams
8
Sercombe
23
Bonds
7
Kinsella
15
Ferry
9
Taylor
27
Thomas
1
Jensen
25
Mitchell
15
Connor
5
Jackson
2
Sorenson
6
Erhahon
14
Mandroiu
23
Roughan
18
House
9
Taylor
34
Draper

Substitutes

28
Jack Moylan
27
Jovon Makama
22
Timothy Eyoma
16
Jack Burroughs
12
Jordan Wright
41
Zane Okoro
Đội hình dự bị
Cheltenham Town Cheltenham Town
Josh Harrop 25
Joe Nuttall 26
Jack Shepherd 14
James Olayinka 17
Andy Smith 5
James Pardington 21
Sopuruchukwu Obieri 39
Cheltenham Town Lincoln City
28 Jack Moylan
27 Jovon Makama
22 Timothy Eyoma
16 Jack Burroughs
12 Jordan Wright
41 Zane Okoro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 3.67
6 Sút trúng cầu môn 4
46.33% Kiểm soát bóng 37.67%
16 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.5
1.5 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 4.7
2.1 Thẻ vàng 2.6
3.4 Sút trúng cầu môn 5.2
47.2% Kiểm soát bóng 40.3%
13.7 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cheltenham Town (51trận)
Chủ Khách
Lincoln City (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
7
3
HT-H/FT-T
2
7
4
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
4
2
3
4
HT-B/FT-H
0
2
2
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
5
2
6
5
HT-B/FT-B
10
2
2
6

Cheltenham Town Cheltenham Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Curtis Davies Defender 1 0 0 30 17 56.67% 0 4 44 6.18
8 Liam Sercombe Midfielder 2 1 0 27 17 62.96% 1 2 41 6.9
9 Matt Taylor Tiền đạo cắm 1 1 1 12 11 91.67% 1 0 22 6.17
2 Sean Long Defender 0 0 0 28 16 57.14% 0 7 49 6.51
7 Liam Kinsella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 24 75% 0 0 44 6.26
26 Joe Nuttall Tiền đạo cắm 0 0 0 15 5 33.33% 0 3 17 6.15
25 Josh Harrop 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 5.94
3 Ben Williams Defender 0 0 0 31 21 67.74% 0 5 49 6.63
17 James Olayinka Tiền vệ trụ 1 1 0 9 5 55.56% 0 1 19 6.86
1 Luke Kevin Southwood Thủ môn 0 0 0 38 16 42.11% 0 0 49 6.7
4 Tom Bradbury Defender 0 0 0 32 17 53.13% 0 3 42 6.1
15 Will Ferry Midfielder 0 0 2 21 12 57.14% 7 3 61 7.47
23 Elliot Bonds Midfielder 1 0 2 26 17 65.38% 0 1 31 6.3
14 Jack Shepherd Defender 0 0 0 19 12 63.16% 0 2 23 6.41
27 Jordan Thomas Midfielder 4 1 0 10 6 60% 1 2 32 6.88

Lincoln City Lincoln City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Alex Mitchell Defender 4 1 0 26 12 46.15% 0 3 36 6.39
5 Adam Jackson Defender 2 1 1 41 27 65.85% 0 10 61 7.87
15 Paudie O Connor Defender 0 0 0 43 23 53.49% 0 4 49 6.34
9 Joe Taylor Tiền đạo cắm 3 3 0 8 4 50% 0 1 23 7.94
14 Daniel Mandroiu Tiền vệ công 3 0 3 22 14 63.64% 9 1 51 6.94
2 Lasse Sorenson Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 30 17 56.67% 6 2 73 7.01
1 Lukas Jensen Thủ môn 0 0 0 25 9 36% 0 0 35 6.34
22 Timothy Eyoma Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
6 Ethan Erhahon Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 39 27 69.23% 1 1 51 6.83
18 Ben House Tiền vệ công 1 1 2 24 15 62.5% 0 2 43 6.98
23 Sean Roughan Defender 0 0 0 24 14 58.33% 2 0 50 6.56
16 Jack Burroughs Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
28 Jack Moylan Tiền vệ công 0 0 0 3 0 0% 0 0 6 6.12
34 Freddie Draper Tiền đạo cắm 2 1 1 11 5 45.45% 0 4 25 7.72
27 Jovon Makama Forward 1 0 0 2 2 100% 0 0 3 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ