Vòng 6
18:30 ngày 02/10/2023
Chiangrai United
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Sukhothai
Địa điểm: Shengshi Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.82
O 2.5
0.90
U 2.5
0.94
1
1.57
X
3.50
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.90
O 1
0.85
U 1
0.97

Diễn biến chính

Chiangrai United Chiangrai United
Phút
Sukhothai Sukhothai
Kim Ji Min 1 - 0 match goal
2'
Veloso F. 2 - 0 match goal
19'
32'
match yellow.png Saringkan Promsupa
Filipovic V. match yellow.png
45'
46'
match yellow.png Chaowasit Sapsakunphon
56'
match goal 2 - 1 Jakkit Wachpirom
Kiến tạo: Piyarat Lajangreed
Mingmitwan R. match yellow.png
69'
74'
match yellow.png Surawich Logarwit
88'
match yellow.png Sarawut Kanlayanabandit

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chiangrai United Chiangrai United
Sukhothai Sukhothai
3
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
4
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
296
 
Số đường chuyền
 
360
10
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
10
5
 
Thử thách
 
6
77
 
Pha tấn công
 
94
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 3.33
1.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1.67
1.67 Sút trúng cầu môn 4.33
46.67% Kiểm soát bóng 51%
6.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 2.4
2.8 Phạt góc 5.7
1.5 Thẻ vàng 2.3
3.1 Sút trúng cầu môn 5.2
44% Kiểm soát bóng 52%
9.1 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chiangrai United (32trận)
Chủ Khách
Sukhothai (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
7
HT-H/FT-T
1
2
1
3
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
3
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
4
1
HT-B/FT-B
3
3
1
0