Vòng 23
18:00 ngày 03/04/2024
Chonburi Shark FC
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Chiangrai United
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 36℃~37℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
0.95
O 2.5
0.77
U 2.5
1.03
1
1.87
X
3.50
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.86
O 1
0.79
U 1
1.03

Diễn biến chính

Chonburi Shark FC Chonburi Shark FC
Phút
Chiangrai United Chiangrai United
14'
match yellow.png Rodriguinho
22'
match yellow.png Montree Promsawat
Willian Lira Sousa 1 - 0
Kiến tạo: Amadou Ouattara
match goal
35'
Chalermpong Kerdkaew match yellow.png
66'
87'
match var Sanukran Thinjom Goal Disallowed
Pongskorn Trisart 2 - 0 match goal
90'
90'
match yellow.png Ronnayod Mingmitwan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chonburi Shark FC Chonburi Shark FC
Chiangrai United Chiangrai United
8
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
384
 
Số đường chuyền
 
340
12
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
3
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Đánh chặn
 
3
9
 
Thử thách
 
10
104
 
Pha tấn công
 
108
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 1.67
2 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4.67
52.33% Kiểm soát bóng 44.33%
6.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.5
6 Phạt góc 3.1
1.5 Thẻ vàng 1.4
5.4 Sút trúng cầu môn 3.8
49.4% Kiểm soát bóng 44.9%
7.1 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chonburi Shark FC (32trận)
Chủ Khách
Chiangrai United (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
5
3
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
2
3
3
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
5
0
3
3