Clermont
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Nice 2
Địa điểm: Gabriel Montpied Stadium
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.83
0.83
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
3.45
3.45
X
3.40
3.40
2
2.03
2.03
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.25
1.25
O
1
1.00
1.00
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Clermont
Phút
Nice
Saif-Eddine Khaoui 1 - 0
6'
57'
Youcef Attal
Ra sân: Calvin Stengs
Ra sân: Calvin Stengs
58'
Melvin Bard
Ra sân: Jordan Lotomba
Ra sân: Jordan Lotomba
58'
Andy Delort
Ra sân: Billal Brahimi
Ra sân: Billal Brahimi
Maxime Gonalons
60'
61'
Jean-Clair Todibo
65'
Aaron Ramsey
Ra sân: Pablo Rosario
Ra sân: Pablo Rosario
Yohann Magnin
Ra sân: Maxime Gonalons
Ra sân: Maxime Gonalons
70'
Jason Berthomier
Ra sân: Muhammed Saracevi
Ra sân: Muhammed Saracevi
70'
72'
Alexis Claude Maurice
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
80'
Mario Lemina
82'
Jean-Clair Todibo
Jeremie Bela
Ra sân: Saif-Eddine Khaoui
Ra sân: Saif-Eddine Khaoui
83'
Grejohn Kiey
Ra sân: Komnen Andric
Ra sân: Komnen Andric
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Clermont
Nice
Giao bóng trước
3
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
2
7
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
5
22
Sút Phạt
7
48%
Kiểm soát bóng
52%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
508
Số đường chuyền
551
90%
Chuyền chính xác
89%
4
Phạm lỗi
21
3
Việt vị
1
12
Đánh đầu
12
4
Đánh đầu thành công
8
4
Cứu thua
1
21
Rê bóng thành công
15
2
Đánh chặn
5
14
Ném biên
16
0
Dội cột/xà
1
21
Cản phá thành công
15
7
Thử thách
6
97
Pha tấn công
115
31
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Clermont
4-2-3-1
4-2-3-1
Nice
99
Diaw
3
Borges
21
Ogier
4
Wieteska
36
Seidu
25
Gastien
12
Gonalons
11
Allevina...
70
Saracevi
10
Khaoui
9
Andric
1
Schmeich...
5
Daniliuc
25
Todibo
4
Costa
23
Lotomba
8
Rosario
99
Lemina
22
Stengs
19
Thuram-U...
11
Gouiri
14
Brahimi
Đội hình dự bị
Clermont
Grejohn Kiey
95
Ouparine Djoco
40
Brandon Baiye
23
Jodel Dossou
20
Yohann Magnin
7
Jason Berthomier
8
Jeremie Bela
91
Arial Mendy
19
Jean Claude Billong
5
Nice
21
Alexis Beka Beka
16
Aaron Ramsey
42
Mattia Viti
7
Andy Delort
18
Rares Ilie
10
Alexis Claude Maurice
90
Marcin Bulka
20
Youcef Attal
26
Melvin Bard
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
3.33
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
48.33%
Kiểm soát bóng
46%
9.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.7
1.9
Bàn thua
1.3
4.8
Phạt góc
4.7
1.8
Thẻ vàng
1.8
4.1
Sút trúng cầu môn
4.5
48.7%
Kiểm soát bóng
48.8%
11.1
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Clermont (36trận)
Chủ
Khách
Nice (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
10
4
5
HT-H/FT-T
2
0
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
2
4
5
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
1
4
HT-B/FT-B
5
2
3
4