Vòng 10
02:00 ngày 28/10/2023
Clermont
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Nice
Địa điểm: Gabriel Montpied Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.96
-0.5
0.94
O 2.5
0.89
U 2.5
0.97
1
4.30
X
3.70
2
1.77
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 1
1.01
U 1
0.87

Diễn biến chính

Clermont Clermont
Phút
Nice Nice
37'
match hong pen Gaetan Laborde
46'
match change Romain Perraud
Ra sân: Melvin Bard
58'
match change Teremas Moffi
Ra sân: Gaetan Laborde
61'
match yellow.png Romain Perraud
64'
match yellow.png Morgan Sanson
71'
match change Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Morgan Sanson
71'
match change Aliou Balde
Ra sân: Evann Guessand
74'
match goal 0 - 1 Hichem Boudaoui
Elbasan Rashani
Ra sân: Muhammed Saracevi
match change
75'
Habib Keita
Ra sân: Maxime Gonalons
match change
76'
Bilal Boutobba
Ra sân: Johan Gastien
match change
82'
Medhi Zeffane
Ra sân: Cheick Oumar Konate
match change
88'
Grejohn Kiey
Ra sân: Shamar Nicholson
match change
88'
88'
match change Tom Louchet
Ra sân: Jeremie Boga

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Clermont Clermont
Nice Nice
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
16
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
446
 
Số đường chuyền
 
552
78%
 
Chuyền chính xác
 
86%
14
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
29
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
14
19
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
4
93
 
Pha tấn công
 
127
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Medhi Zeffane
95
Grejohn Kiey
6
Habib Keita
8
Bilal Boutobba
18
Elbasan Rashani
22
Yoel Armougom
21
Florent Ogier
1
Massamba Ndiaye
24
Stan Berkani
Clermont Clermont 3-5-2
4-3-3 Nice Nice
99
Diaw
5
Caufriez
36
Seidu
17
Pelmard
11
Allevina...
25
Gastien
12
Gonalons
7
Magnin
15
Konate
10
Saracevi
23
Nicholso...
1
Bulka
8
Rosario
6
Todibo
4
Costa
26
Bard
28
Boudaoui
55
Ndayishi...
11
Sanson
24
Laborde
29
Guessand
7
Boga

Substitutes

32
Tom Louchet
19
Kephren Thuram-Ulien
15
Romain Perraud
9
Teremas Moffi
27
Aliou Balde
22
Badredine Bouanani
33
Antoine Mendy
18
Alexis Claude Maurice
31
Salvatore Sirigu
Đội hình dự bị
Clermont Clermont
Medhi Zeffane 2
Grejohn Kiey 95
Habib Keita 6
Bilal Boutobba 8
Elbasan Rashani 18
Yoel Armougom 22
Florent Ogier 21
Massamba Ndiaye 1
Stan Berkani 24
Clermont Nice
32 Tom Louchet
19 Kephren Thuram-Ulien
15 Romain Perraud
9 Teremas Moffi
27 Aliou Balde
22 Badredine Bouanani
33 Antoine Mendy
18 Alexis Claude Maurice
31 Salvatore Sirigu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
46.33% Kiểm soát bóng 54%
9.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 1.3
5.3 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 4.8
47.5% Kiểm soát bóng 52.8%
11.2 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Clermont (35trận)
Chủ Khách
Nice (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
9
4
5
HT-H/FT-T
2
0
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
2
4
5
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
1
4
HT-B/FT-B
5
2
2
4

Clermont Clermont
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Johan Gastien Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 25 6.14
12 Maxime Gonalons Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 16 6.16
99 Mory Diaw Thủ môn 0 0 0 29 16 55.17% 0 0 32 6.48
5 Maximiliano Caufriez Trung vệ 0 0 0 25 24 96% 0 0 30 6.61
23 Shamar Nicholson Tiền đạo cắm 0 0 0 10 5 50% 0 2 11 6.13
17 Andy Pelmard Trung vệ 0 0 0 20 13 65% 0 0 30 6.49
7 Yohann Magnin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 5 50% 0 0 15 6
11 Jim Allevinah Tiền vệ phải 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 26 6.51
10 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 19 6.22
36 Alidu Seidu Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 44 6.64
15 Cheick Oumar Konate Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.25

Nice Nice
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dante Bonfim Costa Trung vệ 0 0 0 72 67 93.06% 0 1 73 6.49
11 Morgan Sanson Tiền vệ trụ 1 0 0 21 19 90.48% 0 0 33 6.12
24 Gaetan Laborde Tiền đạo cắm 3 0 1 12 8 66.67% 0 0 19 5.86
7 Jeremie Boga Cánh trái 1 0 1 19 13 68.42% 1 0 24 6.16
8 Pablo Rosario Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 41 37 90.24% 0 0 50 6.94
15 Romain Perraud Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
1 Marcin Bulka Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 18 6.37
6 Jean-Clair Todibo Trung vệ 1 0 0 45 42 93.33% 1 0 51 6.51
28 Hichem Boudaoui Tiền vệ trụ 0 0 1 15 13 86.67% 1 0 24 6.83
29 Evann Guessand Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 0 15 6.31
26 Melvin Bard Hậu vệ cánh trái 0 0 1 46 41 89.13% 2 0 59 6.84
55 Youssouf Ndayishimiye Trung vệ 0 0 1 47 46 97.87% 0 1 53 6.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ