Vòng 3
06:00 ngày 05/09/2023
Club Atlético Unión
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
San Lorenzo 2
Địa điểm: April 15 Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.13
O 2
1.19
U 2
0.72
1
2.30
X
2.88
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.13
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Phút
San Lorenzo San Lorenzo
25'
match goal 0 - 1 Adam Bareiro
41'
match yellow.png Jalil Elias
45'
match yellow.png Carlos Sanchez Moreno

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
San Lorenzo San Lorenzo
7
 
Phạt góc
 
0
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
3
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
227
 
Số đường chuyền
 
121
2
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
9
8
 
Đánh chặn
 
5
10
 
Cản phá thành công
 
9
3
 
Thử thách
 
4
46
 
Pha tấn công
 
39
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Nicolas Orsini
15
Patricio Damian Tanda
19
Tiago Nahuel Banega
29
Daniel Eduardo Juarez
1
Dante Campisi
22
Jairo ONeil
34
Franco Pardo
24
Rafael Profini
4
Lisandro Morales
11
Tomas Gonzalez
20
Mateo Del Blanco
Club Atlético Unión Club Atlético Unión 5-3-2
3-4-1-2 San Lorenzo San Lorenzo
25
Moyano
10
Zenon
3
Corvalan
2
Calderon
32
Paz
16
Vera
7
Diale
17
Mosqueir...
8
Roldan
30
Domina
9
Morales
13
Batalla
2
Almeida
22
Campi
23
Bravo
47
Giay
5
Elias
6
Moreno
21
Braida
8
Maroni
18
Girotti
11
Bareiro

Substitutes

41
Ivan Leguizamon
20
Gaston Ramirez
35
Gonzalo Lujan Melli
1
Facundo Altamirano
24
Jeremias James
37
Elías Baez
28
Carlos Auzqui
19
Manuel Insaurralde
50
Francisco Perruzzi
14
Agustin Hausch
17
Mariano Peralta Bauer
49
Diego Perea
Đội hình dự bị
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Nicolas Orsini 33
Patricio Damian Tanda 15
Tiago Nahuel Banega 19
Daniel Eduardo Juarez 29
Dante Campisi 1
Jairo ONeil 22
Franco Pardo 34
Rafael Profini 24
Lisandro Morales 4
Tomas Gonzalez 11
Mateo Del Blanco 20
Club Atlético Unión San Lorenzo
41 Ivan Leguizamon
20 Gaston Ramirez
35 Gonzalo Lujan Melli
1 Facundo Altamirano
24 Jeremias James
37 Elías Baez
28 Carlos Auzqui
19 Manuel Insaurralde
50 Francisco Perruzzi
14 Agustin Hausch
17 Mariano Peralta Bauer
49 Diego Perea

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 3.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4
33.67% Kiểm soát bóng 53.67%
9.33 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 4.1
2.5 Thẻ vàng 2.7
4.3 Sút trúng cầu môn 2.5
45.1% Kiểm soát bóng 48.6%
10.8 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Atlético Unión (19trận)
Chủ Khách
San Lorenzo (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
4
3
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
0
HT-B/FT-B
2
1
0
0

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Sebastian Emanuel Moyano Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 16 6.5
3 Claudio Corvalan Hậu vệ cánh trái 3 0 0 68 57 83.82% 0 2 86 7.1
33 Nicolas Orsini Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.4
7 Mauro Luna Diale Tiền đạo cắm 1 0 2 62 52 83.87% 0 1 81 7.2
2 Franco Calderon Trung vệ 1 1 0 57 49 85.96% 0 1 69 7
19 Tiago Nahuel Banega Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.6
8 Enzo Martin Roldan Tiền vệ trụ 0 0 1 57 43 75.44% 0 1 73 6.7
10 Kevin Zenon Cánh trái 3 1 3 51 37 72.55% 0 1 94 7.8
16 Federico Vera Hậu vệ cánh phải 1 0 0 27 23 85.19% 0 0 68 7.4
15 Patricio Damian Tanda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.7
9 Gonzalo Javier Morales Tiền đạo cắm 1 1 2 11 7 63.64% 0 0 18 7.3
30 Jeronimo Domina Tiền đạo cắm 3 0 0 20 17 85% 0 0 45 6.6
17 Joaquin Mosqueira Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 54 45 83.33% 0 3 61 6.8
32 Andres Nicolas Paz Hậu vệ cánh phải 3 0 1 42 32 76.19% 0 1 59 6.9

San Lorenzo San Lorenzo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Carlos Sanchez Moreno Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 24 20 83.33% 0 1 36 6.2
20 Gaston Ramirez Tiền vệ công 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 20 6.7
2 Rafael Enrique Perez Almeida Trung vệ 0 0 1 19 12 63.16% 0 2 34 7
22 Gaston Matias Campi Trung vệ 1 1 0 19 15 78.95% 0 8 37 7.5
13 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 34 15 44.12% 0 0 44 7.4
5 Jalil Elias Tiền vệ trụ 0 0 1 35 27 77.14% 0 1 45 7
8 Gonzalo Maroni Tiền vệ công 1 0 0 20 13 65% 0 1 32 6.8
11 Adam Bareiro Tiền đạo cắm 1 1 0 25 19 76% 0 2 51 6.9
21 Malcom Braida Tiền vệ trái 0 0 0 29 22 75.86% 0 1 56 6.9
18 Federico Girotti Tiền đạo cắm 2 0 0 17 8 47.06% 0 2 33 6.5
23 Gaston Hernandez Bravo Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 27 6.6
35 Gonzalo Lujan Melli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.6
41 Ivan Leguizamon Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 28 6.3
47 Agustin Giay Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 40 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ