Cobresal
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 0)
Huachipato
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
1.02
+0.5
0.88
0.88
O
2.75
0.97
0.97
U
2.75
0.91
0.91
1
2.02
2.02
X
3.35
3.35
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.73
0.73
O
1
0.70
0.70
U
1
1.21
1.21
Diễn biến chính
Cobresal
Phút
Huachipato
Mario Esteban Pardo Acuna
30'
53'
Cristian Alejandro Cuevas Jara
61'
Walter Mazzantti
Ra sân: Cesar Valenzuela Martinez
Ra sân: Cesar Valenzuela Martinez
Pablo Ignacio Cardenas
64'
Cristopher Mesias
Ra sân: Franco Marcelo Ragusa Nappe
Ra sân: Franco Marcelo Ragusa Nappe
67'
Facundo Alfredo Castro
Ra sân: Oscar Salinas
Ra sân: Oscar Salinas
67'
Felipe Andres Reynero Galarce 1 - 0
Kiến tạo: Marcelo Canete
Kiến tạo: Marcelo Canete
71'
75'
Brayan Palmezano
Ra sân: Javier Urzua
Ra sân: Javier Urzua
76'
Nicolas Silva
Ra sân: Juan Ignacio Sanchez Sotelo
Ra sân: Juan Ignacio Sanchez Sotelo
81'
1 - 1 Israel Poblete
Kiến tạo: Walter Mazzantti
Kiến tạo: Walter Mazzantti
Juan Carlos Gaete Contreras
86'
89'
Sebastian Martinez Munoz
Ra sân: Claudio Elias Sepulveda Castro
Ra sân: Claudio Elias Sepulveda Castro
Pablo Ignacio Cardenas 2 - 1
Kiến tạo: Marcelo Canete
Kiến tạo: Marcelo Canete
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cobresal
Huachipato
7
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
21
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
6
17
Sút ra ngoài
3
60%
Kiểm soát bóng
40%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
7
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
1
5
Cứu thua
3
124
Pha tấn công
113
90
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Cobresal
4-2-3-1
4-2-3-1
Huachipato
22
Requena
7
Jorquera
5
Aranguiz
3
Acuna
27
Cardenas
20
Nappe
16
Diaz
18
Contrera...
10
Canete
11
Galarce
29
Salinas
25
Castello...
15
Jara
20
Oyarzun
5
Ramirez
27
Gutierre...
16
Poblete
6
Castro
23
Escobar
8
Martinez
14
Urzua
9
Sotelo
Đội hình dự bị
Cobresal
Cristopher Mesias
13
Facundo Alfredo Castro
9
Juan Gutierrez Moreno, Juanito
8
Sebastian Esteban Varas Moreno
14
Jorge Luis Deschamps
1
Diego Andres Cespedes Maturana
28
Yodilan Cruz
24
Huachipato
31
Walter Mazzantti
21
Sebastian Martinez Munoz
22
Nicolas Silva
10
Brayan Palmezano
7
Joffre Andres Escobar Moyano
1
Yerko Urra
3
Ignacio Tapia
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
3
4
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
4
3
Sút trúng cầu môn
5.33
40%
Kiểm soát bóng
57.67%
8.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.8
1.7
Bàn thua
1.7
4.8
Phạt góc
4.7
2
Thẻ vàng
2.7
4.1
Sút trúng cầu môn
4
45%
Kiểm soát bóng
52.5%
10
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cobresal (17trận)
Chủ
Khách
Huachipato (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
3
HT-H/FT-T
0
4
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
6
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
2
2