Vòng 26
22:00 ngày 01/01/2024
Colchester United
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Gillingham
Địa điểm: Colchester community
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.83
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
2.40
X
3.50
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.99
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Colchester United Colchester United
Phút
Gillingham Gillingham
Ellis Iandolo match yellow.png
32'
54'
match goal 0 - 1 Scott Malone
Kiến tạo: Dom Jefferies
62'
match change Tom Nichols
Ra sân: Ashley Nadesan
62'
match change Macauley Bonne
Ra sân: Oliver Hawkins
Bradley Ihionvien
Ra sân: John Akinde
match change
63'
Tom Hopper
Ra sân: Joe Taylor
match change
63'
70'
match change George Lapslie
Ra sân: Dom Jefferies
Owura Edwards
Ra sân: Ellis Iandolo
match change
76'
80'
match yellow.png Macauley Bonne
85'
match change Robbie McKenzie
Ra sân: Connor Mahoney
Chay Cooper
Ra sân: Marley Marshall
match change
85'
Matthew William Jay
Ra sân: Noah Chilvers
match change
85'
90'
match yellow.png Scott Malone
90'
match yellow.png George Lapslie

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colchester United Colchester United
Gillingham Gillingham
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
444
 
Số đường chuyền
 
414
87%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
26
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
6
3
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
83
 
Pha tấn công
 
83
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Matthew William Jay
37
Chay Cooper
48
Bradley Ihionvien
14
Tom Hopper
11
Owura Edwards
29
Sam Hornby
30
Al-Amin Kazeem
Colchester United Colchester United 3-4-1-2
5-3-2 Gillingham Gillingham
1
Goodman
5
Hallisey
6
Dallison
15
Mitchell
3
Iandolo
16
Read
33
Marshall
42
Fevrier
10
Chilvers
24
Akinde
25
Taylor
25
Turner
2
Alexande...
4
Masterso...
5
Ehmer
22
Ogie
13
Malone
23
Mahoney
18
Coleman
11
Jefferie...
10
Nadesan
12
Hawkins

Substitutes

9
Tom Nichols
7
George Lapslie
45
Macauley Bonne
14
Robbie McKenzie
17
Jayden Clarke
3
Max Clark
1
Glenn Morris
Đội hình dự bị
Colchester United Colchester United
Matthew William Jay 7
Chay Cooper 37
Bradley Ihionvien 48
Tom Hopper 14
Owura Edwards 11
Sam Hornby 29
Al-Amin Kazeem 30
Colchester United Gillingham
9 Tom Nichols
7 George Lapslie
45 Macauley Bonne
14 Robbie McKenzie
17 Jayden Clarke
3 Max Clark
1 Glenn Morris

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
43% Kiểm soát bóng 55.33%
9.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.6
4.6 Phạt góc 4.7
2.4 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 4.1
45.6% Kiểm soát bóng 52.7%
12 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colchester United (52trận)
Chủ Khách
Gillingham (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
6
9
HT-H/FT-T
0
9
5
4
HT-B/FT-T
2
0
1
2
HT-T/FT-H
3
2
0
0
HT-H/FT-H
1
3
6
1
HT-B/FT-H
3
1
3
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
5
2
1
4
HT-B/FT-B
5
4
6
6

Colchester United Colchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 John Akinde Tiền đạo cắm 1 0 0 12 8 66.67% 0 3 15 6.18
5 Connor Hallisey Trung vệ 0 0 2 27 21 77.78% 1 0 34 6.69
3 Ellis Iandolo Tiền vệ trái 0 0 0 17 12 70.59% 3 0 32 6.64
25 Joe Taylor Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 0 8 5.83
6 Tom Dallison Trung vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 28 6.39
16 Arthur Read Tiền vệ trụ 2 0 0 28 27 96.43% 1 0 34 6.33
10 Noah Chilvers Tiền vệ công 0 0 1 17 15 88.24% 1 0 25 6.43
33 Marley Marshall Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 0 0 24 6.48
1 Owen Goodman Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 27 7.26
15 Zach Mitchell Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 1 28 6.51
42 Jayden Fevrier Tiền vệ phải 0 0 1 15 15 100% 2 0 29 6.55

Gillingham Gillingham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Scott Malone Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 20 83.33% 3 0 32 6.57
25 Jake Turner Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 26 6.51
5 Max Ehmer Trung vệ 1 1 0 29 27 93.1% 0 1 35 6.79
23 Connor Mahoney Cánh phải 0 0 3 20 17 85% 7 1 34 6.95
12 Oliver Hawkins Tiền đạo cắm 0 0 1 12 11 91.67% 0 1 13 6.15
2 Cheye Alexander Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 17 94.44% 4 0 36 6.5
4 Conor Masterson Trung vệ 2 0 0 33 29 87.88% 0 2 40 6.63
10 Ashley Nadesan Tiền đạo cắm 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 15 6.21
22 Shadrach Ogie Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 36 6.34
11 Dom Jefferies Tiền vệ phải 2 2 1 26 23 88.46% 0 0 33 6.78
18 Ethan Coleman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 23 88.46% 2 0 30 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ