Vòng 8
02:00 ngày 26/09/2023
Coventry City
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Huddersfield Town
Địa điểm: Coventry Building Society Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.11
+0.75
0.80
O 2.5
0.78
U 2.5
0.97
1
1.75
X
3.60
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Huddersfield Town Huddersfield Town
Yasin Ayari 1 - 0 match goal
27'
Jay Dasilva match yellow.png
41'
64'
match change Sorba Thomas
Ra sân: Jaheim Headley
66'
match yellow.png Josh Koroma
Jamie Allen
Ra sân: Yasin Ayari
match change
70'
Haji Wright
Ra sân: Ellis Simms
match change
70'
78'
match change Kian Harratt
Ra sân: Josh Koroma
79'
match yellow.png Michal Helik
Luis Binks match yellow.png
82'
84'
match change Kyle Hudlin
Ra sân: Ben Wiles
85'
match yellow.png Jack Rudoni
Joel Latibeaudiere
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
match change
89'
Jake Bidwell
Ra sân: Jay Dasilva
match change
89'
90'
match goal 1 - 1 Michal Helik

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Huddersfield Town Huddersfield Town
10
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
16
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
427
 
Số đường chuyền
 
290
74%
 
Chuyền chính xác
 
71%
12
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
48
 
Đánh đầu
 
54
24
 
Đánh đầu thành công
 
27
3
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
28
4
 
Đánh chặn
 
7
32
 
Ném biên
 
21
14
 
Cản phá thành công
 
28
3
 
Thử thách
 
6
105
 
Pha tấn công
 
115
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Joel Latibeaudiere
11
Haji Wright
21
Jake Bidwell
8
Jamie Allen
43
Marco Rus
40
Bradley Collins
15
Liam Kitching
46
Bradley Stretton
49
Justin Obikwu
Coventry City Coventry City 3-4-1-2
3-5-2 Huddersfield Town Huddersfield Town
13
Wilson
2
Binks
5
McFadzea...
4
Thomas
3
Dasilva
6
Kelly
28
Eccles
7
Sakamoto
26
Ayari
24
Godden
9
Simms
1
Nicholls
4
Pearson
5
Helik
33
Nakayama
30
Jackson
8
Rudoni
6
Hogg
23
Wiles
15
Headley
10
Koroma
7
Burgzorg

Substitutes

27
Kyle Hudlin
22
Kian Harratt
14
Sorba Thomas
11
Brahima Diarra
2
Rarmani Edmonds-Green
16
Thomas Edwards
32
Tom Lees
26
Patrick Jones
12
Chris Maxwell
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Joel Latibeaudiere 22
Haji Wright 11
Jake Bidwell 21
Jamie Allen 8
Marco Rus 43
Bradley Collins 40
Liam Kitching 15
Bradley Stretton 46
Justin Obikwu 49
Coventry City Huddersfield Town
27 Kyle Hudlin
22 Kian Harratt
14 Sorba Thomas
11 Brahima Diarra
2 Rarmani Edmonds-Green
16 Thomas Edwards
32 Tom Lees
26 Patrick Jones
12 Chris Maxwell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2
55.67% Kiểm soát bóng 40.67%
10.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.7
1.9 Bàn thua 2
5.4 Phạt góc 5.6
2.1 Thẻ vàng 2.3
3.5 Sút trúng cầu môn 3.7
52.2% Kiểm soát bóng 42.4%
11.2 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (53trận)
Chủ Khách
Huddersfield Town (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
4
6
HT-H/FT-T
3
4
2
3
HT-B/FT-T
2
1
0
2
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
6
4
4
7
HT-B/FT-H
2
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
5
4
2
HT-B/FT-B
5
4
5
1

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Matt Godden Forward 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 17 6.38
5 Kyle McFadzean Defender 1 0 0 29 22 75.86% 1 1 33 6.53
13 Ben Wilson Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 0 8 6.39
3 Jay Dasilva Defender 0 0 1 28 24 85.71% 1 0 48 6.64
6 Liam Kelly Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 32 80% 2 1 50 6.74
7 Tatsuhiro Sakamoto Midfielder 0 0 1 24 20 83.33% 4 0 46 6.4
9 Ellis Simms Forward 2 1 0 6 1 16.67% 0 2 15 6.84
28 Josh Eccles Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 29 26 89.66% 4 0 39 6.48
2 Luis Binks Defender 0 0 0 37 22 59.46% 1 5 41 6.71
4 Bobby Thomas Defender 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 26 6.3
26 Yasin Ayari Midfielder 3 1 0 17 12 70.59% 0 0 29 7.03

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 14 4 28.57% 0 0 15 5.95
30 Ben Jackson Defender 0 0 0 13 7 53.85% 4 0 23 6.19
6 Jonathan Hogg Defender 0 0 0 10 9 90% 0 1 19 6.21
4 Matty Pearson Defender 0 0 0 12 7 58.33% 0 2 34 6.53
5 Michal Helik Defender 0 0 0 17 10 58.82% 0 2 27 6.55
33 Yuta Nakayama Defender 0 0 0 13 6 46.15% 0 2 20 6.21
10 Josh Koroma Midfielder 1 0 0 6 5 83.33% 1 0 12 6.22
7 Delano Burgzorg Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 1 11 6.23
23 Ben Wiles Defender 0 0 1 6 5 83.33% 0 1 14 6.42
8 Jack Rudoni Midfielder 0 0 0 13 10 76.92% 2 0 22 5.83
15 Jaheim Headley Defender 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 21 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ