Vòng 21
02:45 ngày 14/12/2023
Coventry City
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Southampton
Địa điểm: Coventry Building Society Arena
Thời tiết: Quang đãng, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.88
O 2.5
0.84
U 2.5
0.90
1
2.90
X
3.40
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.87
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Southampton Southampton
37'
match yellow.png Kyle Walker-Peters
Haji Wright 1 - 0
Kiến tạo: Callum OHare
match goal
50'
60'
match change Ryan Fraser
Ra sân: Shea Charles
60'
match change Samuel Ikechukwu Edozie
Ra sân: Che Adams
67'
match goal 1 - 1 Samuel Ikechukwu Edozie
Kiến tạo: Adam Armstrong
70'
match yellow.png Jan Bednarek
Jay Dasilva
Ra sân: Jake Bidwell
match change
81'
Josh Eccles
Ra sân: Jamie Allen
match change
81'
Kasey Palmer
Ra sân: Callum OHare
match change
82'
90'
match change Carlos Alcaraz
Ra sân: Will Smallbone
90'
match yellow.png Joe Aribo
90'
match change Sekou Mara
Ra sân: Adam Armstrong

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Southampton Southampton
3
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
0
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
7
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
296
 
Số đường chuyền
 
763
80%
 
Chuyền chính xác
 
90%
9
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu
 
7
6
 
Đánh đầu thành công
 
3
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
23
8
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
19
17
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
76
 
Pha tấn công
 
161
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Kasey Palmer
3
Jay Dasilva
28
Josh Eccles
22
Joel Latibeaudiere
26
Yasin Ayari
2
Luis Binks
13
Ben Wilson
24
Matt Godden
5
Kyle McFadzean
Coventry City Coventry City 4-4-2
4-3-2-1 Southampton Southampton
40
Collins
21
Bidwell
15
Kitching
4
Thomas
27
Ewijk
11
Wright
14
Sheaf
8
Allen
7
Sakamoto
9
Simms
10
OHare
31
Bazunu
2
Walker-P...
21
Harwood-...
35
Bednarek
3
Manning
24
Charles
16
Smallbon...
17
Armstron...
7
Aribo
10
Adams
9
Armstron...

Substitutes

18
Sekou Mara
23
Samuel Ikechukwu Edozie
26
Ryan Fraser
22
Carlos Alcaraz
13
Joe Lumley
14
James Bree
6
Mason Holgate
5
Jack Stephens
33
Tyler Dibling
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Kasey Palmer 45
Jay Dasilva 3
Josh Eccles 28
Joel Latibeaudiere 22
Yasin Ayari 26
Luis Binks 2
Ben Wilson 13
Matt Godden 24
Kyle McFadzean 5
Coventry City Southampton
18 Sekou Mara
23 Samuel Ikechukwu Edozie
26 Ryan Fraser
22 Carlos Alcaraz
13 Joe Lumley
14 James Bree
6 Mason Holgate
5 Jack Stephens
33 Tyler Dibling

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2
55.67% Kiểm soát bóng 58.33%
10.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1.6
5.4 Phạt góc 5.6
2.1 Thẻ vàng 1.5
3.5 Sút trúng cầu môn 4.5
52.2% Kiểm soát bóng 63.3%
11.2 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (53trận)
Chủ Khách
Southampton (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
12
4
HT-H/FT-T
3
4
4
2
HT-B/FT-T
2
1
1
2
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
6
4
0
4
HT-B/FT-H
2
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
0
3
HT-B/FT-B
5
4
5
7

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jake Bidwell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 2 0 22 6.54
14 Ben Sheaf Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 14 73.68% 0 1 30 6.55
10 Callum OHare Tiền vệ công 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 20 6.25
11 Haji Wright Tiền đạo cắm 1 0 0 11 7 63.64% 0 3 19 6.44
40 Bradley Collins Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 16 6.57
15 Liam Kitching Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 19 6.59
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ phải 0 0 1 10 7 70% 1 0 15 6.52
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 15 93.75% 1 0 30 6.56
9 Ellis Simms Tiền đạo cắm 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.05
4 Bobby Thomas Trung vệ 0 0 1 13 12 92.31% 0 1 23 6.92
8 Jamie Allen Tiền vệ trụ 1 0 0 21 17 80.95% 0 0 27 6.48

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 0 0 2 26 17 65.38% 1 0 35 6.38
3 Ryan Manning Hậu vệ cánh trái 1 0 1 54 47 87.04% 5 0 68 6.7
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 3 1 0 18 16 88.89% 1 0 25 6.5
35 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 0 62 60 96.77% 0 2 66 6.77
10 Che Adams Tiền đạo cắm 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 19 6.43
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 44 95.65% 0 0 56 6.73
7 Joe Aribo Tiền vệ công 0 0 0 31 27 87.1% 2 0 40 6.53
21 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 0 0 0 71 66 92.96% 0 0 74 6.49
16 Will Smallbone Tiền vệ trụ 0 0 0 43 39 90.7% 0 0 47 6.5
31 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 32 6.77
24 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 48 44 91.67% 0 1 53 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ