Vòng 16
22:00 ngày 11/11/2023
Coventry City
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Stoke City
Địa điểm: Coventry Building Society Arena
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
2.45
X
3.20
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.20
O 1
0.95
U 1
0.90

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Stoke City Stoke City
60'
match change Ryan Mmaee
Ra sân: Dwight Gayle
61'
match yellow.png Mehdi Leris
67'
match change Bae Jun Ho
Ra sân: Andre Vidigal
68'
match change Josh Laurent
Ra sân: Daniel Johnson
Callum OHare
Ra sân: Jamie Allen
match change
70'
Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Ellis Simms
match change
70'
Liam Kitching match yellow.png
79'
80'
match change Lynden Gooch
Ra sân: Ki-Jana Hoever

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Stoke City Stoke City
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
14
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
307
 
Số đường chuyền
 
477
71%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
33
24
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
23
6
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
16
101
 
Pha tấn công
 
113
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Tatsuhiro Sakamoto
10
Callum OHare
27
Milan van Ewijk
26
Yasin Ayari
3
Jay Dasilva
2
Luis Binks
13
Ben Wilson
6
Liam Kelly
Coventry City Coventry City 4-2-3-1
4-2-3-1 Stoke City Stoke City
40
Collins
21
Bidwell
15
Kitching
4
Thomas
22
Latibeau...
14
Sheaf
28
Eccles
11
Wright
8
Allen
9
Simms
24
Godden
13
Bonham
17
Hoever
23
McNally
5
Rose
3
Stevens
6
Burger
4
Pearson
27
Leris
12
Johnson
11
Gayle
7
Vidigal

Substitutes

19
Ryan Mmaee
2
Lynden Gooch
28
Josh Laurent
22
Bae Jun Ho
18
Wesley Moraes Ferreira Da Silva
26
Ciaran Clark
15
Jordan Thompson
45
Tommy Simkin
35
Nathan Lowe
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Tatsuhiro Sakamoto 7
Callum OHare 10
Milan van Ewijk 27
Yasin Ayari 26
Jay Dasilva 3
Luis Binks 2
Ben Wilson 13
Liam Kelly 6
Coventry City Stoke City
19 Ryan Mmaee
2 Lynden Gooch
28 Josh Laurent
22 Bae Jun Ho
18 Wesley Moraes Ferreira Da Silva
26 Ciaran Clark
15 Jordan Thompson
45 Tommy Simkin
35 Nathan Lowe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua
6.33 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
55.67% Kiểm soát bóng 47.67%
10.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 1.1
5.4 Phạt góc 5.5
2.1 Thẻ vàng 2.3
3.5 Sút trúng cầu môn 4.4
52.2% Kiểm soát bóng 48.2%
11.2 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (53trận)
Chủ Khách
Stoke City (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
7
9
HT-H/FT-T
3
4
3
3
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
6
4
4
5
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
4
2
HT-B/FT-B
5
4
6
4

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jake Bidwell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 14 82.35% 4 0 30 6.4
24 Matt Godden Tiền đạo cắm 2 1 0 8 3 37.5% 0 2 15 6.64
14 Ben Sheaf Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 22 84.62% 0 1 32 6.58
11 Haji Wright Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 1 0 15 6.12
22 Joel Latibeaudiere Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 1 1 38 6.57
40 Bradley Collins Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 16 6.73
15 Liam Kitching Trung vệ 0 0 0 20 11 55% 0 4 27 6.85
9 Ellis Simms Tiền đạo cắm 1 0 1 9 4 44.44% 1 2 19 6.42
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 2 0 17 6.35
4 Bobby Thomas Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 3 19 6.78
8 Jamie Allen Tiền vệ trụ 1 0 0 13 9 69.23% 0 1 21 6.36

Stoke City Stoke City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Enda Stevens Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 18 85.71% 1 0 33 6.84
12 Daniel Johnson Tiền vệ công 1 1 0 26 21 80.77% 0 0 33 6.43
13 Jack Bonham Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 42 6.8
11 Dwight Gayle Tiền đạo cắm 0 0 1 5 4 80% 0 0 6 6.05
4 Ben Pearson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 27 81.82% 0 1 34 6.38
7 Andre Vidigal Cánh trái 1 0 0 11 11 100% 2 0 26 6.63
5 Michael Rose Trung vệ 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 34 6.73
27 Mehdi Leris Cánh phải 0 0 0 10 5 50% 0 2 17 6.21
6 Wouter Burger Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 20 71.43% 0 1 30 6.5
17 Ki-Jana Hoever Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 19 61.29% 4 1 54 6.96
23 Luke McNally Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 39 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ