Vòng 41
21:00 ngày 10/04/2023
Coventry City
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Watford
Địa điểm: St Andrews stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.80
O 2.25
0.98
U 2.25
0.81
1
2.30
X
3.15
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.19
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Watford Watford
6'
match goal 0 - 1 João Pedro Junqueira de Jesus
Kiến tạo: Ryan Porteous
12'
match change Henrique Pereira Araujo
Ra sân: Britt Assombalonga
Kyle McFadzean match yellow.png
14'
36'
match yellow.png Hamza Choudhury
45'
match goal 0 - 2 Imran Louza
Josh Eccles match yellow.png
45'
Luke McNally match yellow.png
45'
54'
match yellow.png Ryan Andrews
Matt Godden 1 - 2
Kiến tạo: Viktor Gyokeres
match goal
58'
59'
match yellow.png Leandro Bacuna
62'
match yellow.png Imran Louza
70'
match change Craig Cathcart
Ra sân: Ryan Andrews
Ben Sheaf 2 - 2
Kiến tạo: Matt Godden
match goal
72'
84'
match change Ken Sema
Ra sân: Hassane Kamara
85'
match change Yaser Asprilla
Ra sân: Leandro Bacuna
88'
match yellow.png Wesley Hoedt

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Watford Watford
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
23
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
8
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
415
 
Số đường chuyền
 
432
75%
 
Chuyền chính xác
 
78%
8
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
24
10
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
28
17
 
Đánh chặn
 
12
28
 
Ném biên
 
28
21
 
Cản phá thành công
 
27
11
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
127
 
Pha tấn công
 
98
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Sean Maguire
23
Fankaty Dabo
2
Jonathan Panzo
27
Jake Bidwell
36
Ryan Howley
19
Tyler Walker
44
Cian Tyler
Coventry City Coventry City 3-5-2
4-1-4-1 Watford Watford
13
Wilson
3
Doyle
5
McFadzea...
16
McNally
11
Esbrand
28
Eccles
14
Sheaf
38
Hamer
7
Norton-C...
17
Gyokeres
24
Godden
26
Hamer
57
Andrews
22
Porteous
44
Hoedt
14
Kamara
25
Bacuna
23
Sarr
4
Choudhur...
6
Louza
10
Jesus
34
Assombal...

Substitutes

18
Yaser Asprilla
21
Henrique Pereira Araujo
12
Ken Sema
15
Craig Cathcart
27
Christian Kabasele
11
Ismael Kone
62
Myles Roberts
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Sean Maguire 18
Fankaty Dabo 23
Jonathan Panzo 2
Jake Bidwell 27
Ryan Howley 36
Tyler Walker 19
Cian Tyler 44
Coventry City Watford
18 Yaser Asprilla
21 Henrique Pereira Araujo
12 Ken Sema
15 Craig Cathcart
27 Christian Kabasele
11 Ismael Kone
62 Myles Roberts

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3
55.67% Kiểm soát bóng 46%
10.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.9 Bàn thua 1.2
5.4 Phạt góc 4.3
2.1 Thẻ vàng 1.8
3.5 Sút trúng cầu môn 4
52.2% Kiểm soát bóng 48.1%
11.2 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (53trận)
Chủ Khách
Watford (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
2
5
HT-H/FT-T
3
4
4
4
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
6
4
7
7
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
4
5
HT-B/FT-B
5
4
4
1

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Matt Godden Tiền đạo cắm 4 1 1 9 5 55.56% 0 0 21 7.37
5 Kyle McFadzean Trung vệ 0 0 0 51 37 72.55% 0 2 63 6.55
13 Ben Wilson Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 32 6.22
14 Ben Sheaf Tiền vệ phòng ngự 5 1 2 48 35 72.92% 0 1 77 7.98
38 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 2 2 2 39 31 79.49% 6 0 63 7.06
17 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 2 0 5 26 18 69.23% 0 2 44 7.47
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 2 0 1 37 33 89.19% 0 1 55 6.57
16 Luke McNally Trung vệ 1 0 0 34 30 88.24% 0 1 45 6.18
3 Callum Doyle Trung vệ 0 0 0 57 44 77.19% 2 2 68 6.47
11 Joshua Wilson Esbrand Hậu vệ cánh trái 1 0 4 39 28 71.79% 7 1 78 7.5
7 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ cánh phải 1 0 0 24 16 66.67% 1 0 56 6.66

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Craig Cathcart Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 10 6.19
26 Ben Hamer Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 1 32 6.1
25 Leandro Bacuna Tiền vệ trụ 0 0 0 42 36 85.71% 0 0 46 5.93
34 Britt Assombalonga Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.15
12 Ken Sema Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.02
44 Wesley Hoedt Trung vệ 0 0 0 52 41 78.85% 0 2 63 6.57
14 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 31 86.11% 3 0 66 6.81
4 Hamza Choudhury Tiền vệ trụ 0 0 0 36 32 88.89% 2 1 58 7.03
23 Ismaila Sarr Cánh phải 1 0 2 22 18 81.82% 3 0 35 6.31
22 Ryan Porteous Trung vệ 0 0 1 39 33 84.62% 0 2 59 7.02
6 Imran Louza Tiền vệ trụ 3 2 2 55 49 89.09% 5 0 78 8.01
10 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 3 2 0 34 21 61.76% 2 2 69 7.95
21 Henrique Pereira Araujo Tiền đạo cắm 0 0 0 14 10 71.43% 0 2 24 6.08
18 Yaser Asprilla Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.97
57 Ryan Andrews Defender 0 0 0 41 28 68.29% 1 1 63 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ