Vòng 40
22:00 ngày 23/03/2024
Crewe Alexandra
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
AFC Wimbledon
Địa điểm: Alexandra Stadium
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.03
O 2.5
0.95
U 2.5
0.85
1
2.35
X
3.04
2
2.57
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.01
O 1
0.96
U 1
0.86

Diễn biến chính

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Phút
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
2'
match goal 0 - 1 Johnny Gordon
Kiến tạo: Jack Currie
Rio Adebisi 1 - 1
Kiến tạo: Lewis Leigh
match goal
13'
Ryan Cooney
Ra sân: Zac Williams
match change
24'
63'
match yellow.png John-Joe O Toole
68'
match change James Tilley
Ra sân: Johnny Gordon
69'
match change Aron Sasu
Ra sân: Josh Kelly
81'
match change Josh Davison
Ra sân: Ronan Curtis
Christopher Long
Ra sân: Charlie Kirk
match change
85'
Elliott Nevitt match yellow.png
85'
87'
match yellow.png Josh Davison
Aaron Rowe
Ra sân: Lewis Leigh
match change
90'
90'
match change Isaac Ogundere
Ra sân: Josh Neufville
Christopher Long match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
7
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
478
 
Số đường chuyền
 
264
78%
 
Chuyền chính xác
 
60%
6
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
43
28
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
28
11
 
Cản phá thành công
 
12
2
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
118
 
Pha tấn công
 
86
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Christopher Long
21
Aaron Rowe
2
Ryan Cooney
24
Charlie Finney
28
Lewis Billington
1
Harvey Davies
33
Calum Agius
Crewe Alexandra Crewe Alexandra 4-2-3-1
3-4-2-1 AFC Wimbledon AFC Wimbledon
13
Booth
4
Williams
5
Demetrio...
12
Turns
3
Adebisi
8
Thomas
25
Austerfi...
30
Kirk
14
Leigh
10
Tracey
20
Nevitt
12
Bass
5
Balmer
19
Toole
3
Brown
11
Neufvill...
4
Reeves
16
Ball
26
Currie
10
Kelly
38
Gordon
24
Curtis

Substitutes

9
Josh Davison
7
James Tilley
33
Isaac Ogundere
29
Aron Sasu
1
Nik Tzanev
17
Ryan McLean
6
Ryan Johnson
Đội hình dự bị
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Christopher Long 7
Aaron Rowe 21
Ryan Cooney 2
Charlie Finney 24
Lewis Billington 28
Harvey Davies 1
Calum Agius 33
Crewe Alexandra AFC Wimbledon
9 Josh Davison
7 James Tilley
33 Isaac Ogundere
29 Aron Sasu
1 Nik Tzanev
17 Ryan McLean
6 Ryan Johnson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
48.33% Kiểm soát bóng 47.67%
11.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 3.3
1.8 Thẻ vàng 1.6
3.2 Sút trúng cầu môn 3.6
52.9% Kiểm soát bóng 45.4%
10.1 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crewe Alexandra (55trận)
Chủ Khách
AFC Wimbledon (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
12
4
HT-H/FT-T
6
1
3
7
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
2
3
2
0
HT-H/FT-H
2
6
3
7
HT-B/FT-H
2
2
2
1
HT-T/FT-B
2
2
1
0
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
7
5
3
4

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Conor Thomas Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 50 36 72% 0 1 56 6.09
5 Mickey Demetriou Trung vệ 2 0 1 80 62 77.5% 2 9 102 7.56
7 Christopher Long Tiền đạo cắm 1 1 0 1 0 0% 0 0 6 6
30 Charlie Kirk Tiền vệ công 2 0 1 27 24 88.89% 4 0 43 6.41
2 Ryan Cooney Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 32 84.21% 6 2 58 6.57
21 Aaron Rowe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.14
3 Rio Adebisi Hậu vệ cánh trái 1 1 1 64 52 81.25% 7 2 91 7.76
25 Joshua Austerfield Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 44 34 77.27% 0 3 57 6.59
10 Shilow Tracey Cánh phải 0 0 1 27 21 77.78% 2 0 50 6
14 Lewis Leigh Midfielder 1 1 1 26 19 73.08% 2 0 43 7.54
4 Zac Williams Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 12 5.96
20 Elliott Nevitt Tiền đạo cắm 1 0 1 8 4 50% 1 3 20 6.19
12 Ed Turns Defender 0 0 1 74 58 78.38% 0 8 84 7.22
13 Tom Booth Thủ môn 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 37 6.04

AFC Wimbledon AFC Wimbledon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 John-Joe O Toole Trung vệ 0 0 0 33 24 72.73% 1 2 49 6.59
3 Lee Brown Hậu vệ cánh trái 0 0 0 41 22 53.66% 2 0 54 5.95
4 Jake Reeves Tiền vệ trụ 0 0 1 42 29 69.05% 3 0 53 6.58
7 James Tilley Cánh phải 3 0 0 4 2 50% 2 1 11 6.12
12 Alex Bass Thủ môn 0 0 0 38 17 44.74% 0 0 46 6.11
24 Ronan Curtis 2 0 1 19 9 47.37% 0 5 39 6.83
38 Johnny Gordon Forward 5 1 1 5 2 40% 0 1 18 6.88
5 Kofi Balmer Defender 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 47 6.1
16 James Ball Tiền vệ trụ 0 0 0 17 8 47.06% 0 2 33 6.41
10 Josh Kelly Midfielder 2 0 2 7 3 42.86% 1 0 16 6.07
11 Josh Neufville Cánh trái 0 0 2 11 8 72.73% 2 1 20 6.43
9 Josh Davison Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.84
26 Jack Currie Hậu vệ cánh trái 2 0 2 18 12 66.67% 4 1 44 7.46
33 Isaac Ogundere Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.18
29 Aron Sasu Tiền đạo cắm 0 0 2 1 1 100% 1 1 4 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ