Cruzeiro
Đã kết thúc
3
-
3
(3 - 0)
Alianza Petrolera
Địa điểm: Estadio Mineirao
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.08
1.08
+1.5
0.80
0.80
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.22
1.22
X
5.50
5.50
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-0.5
0.87
0.87
+0.5
0.97
0.97
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Cruzeiro
Phút
Alianza Petrolera
Lucas Daniel Romero 1 - 0
Kiến tạo: Arthur Gomes
Kiến tạo: Arthur Gomes
7'
Ze Ivaldo 2 - 0
Kiến tạo: Matheus Pereiras Profile
Kiến tạo: Matheus Pereiras Profile
12'
Matheus Pereiras Profile 3 - 0
Kiến tạo: Arthur Gomes
Kiến tạo: Arthur Gomes
19'
21'
Ruben Manjarres
Marlon Rodrigues Xavier
38'
45'
Michael Rangel Goal Disallowed
53'
3 - 1 Emerson Batalla
Kiến tạo: Leonardo Saldana
Kiến tạo: Leonardo Saldana
79'
3 - 2 Emerson Batalla
Kiến tạo: Michael Rangel
Kiến tạo: Michael Rangel
Lucas Daniel Romero
89'
Gabriel Veron Fonseca de Souza
90'
90'
3 - 3 Jesus Figueroa
Kiến tạo: Leonardo Saldana
Kiến tạo: Leonardo Saldana
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cruzeiro
Alianza Petrolera
7
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
6
14
Sút ra ngoài
6
17
Sút Phạt
14
65%
Kiểm soát bóng
35%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
517
Số đường chuyền
272
9
Phạm lỗi
14
5
Việt vị
2
18
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
14
10
Đánh chặn
10
0
Dội cột/xà
1
10
Thử thách
8
130
Pha tấn công
54
66
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
2
1.67
Thẻ vàng
4
8
Sút trúng cầu môn
3.67
55%
Kiểm soát bóng
39.67%
8.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.6
1.3
Bàn thua
1.9
5.7
Phạt góc
2.2
2.5
Thẻ vàng
3
5
Sút trúng cầu môn
3.5
55.4%
Kiểm soát bóng
47.5%
9.3
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cruzeiro (25trận)
Chủ
Khách
Alianza Petrolera (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
2
HT-H/FT-T
2
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
4
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
2
1
HT-B/FT-B
0
3
5
1