Vòng 2
02:00 ngày 22/08/2023
Crystal Palace
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Arsenal 1
Địa điểm: Selhurst Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.06
-1
0.82
O 2.5
0.95
U 2.5
0.91
1
6.70
X
4.50
2
1.49
Hiệp 1
+0.25
1.09
-0.25
0.73
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Crystal Palace Crystal Palace
Phút
Arsenal Arsenal
Jordan Ayew match yellow.png
27'
54'
match pen 0 - 1 Martin Odegaard
60'
match yellow.png Takehiro Tomiyasu
67'
match yellow.pngmatch red Takehiro Tomiyasu
70'
match change Gabriel Dos Santos Magalhaes
Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Naouirou Ahamada
Ra sân: Jeffrey Schlupp
match change
74'
79'
match change Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Ra sân: Edward Nketiah
Jesurun Rak Sakyi
Ra sân: Joel Ward
match change
83'
89'
match change Jakub Kiwior
Ra sân: Bukayo Saka
90'
match yellow.png Kai Havertz
Cheick Oumar Doucoure match yellow.png
90'
90'
match change Olexandr Zinchenko
Ra sân: Martin Odegaard

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crystal Palace Crystal Palace
Arsenal Arsenal
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
413
 
Số đường chuyền
 
479
87%
 
Chuyền chính xác
 
86%
14
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
29
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
5
80
 
Pha tấn công
 
93
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Naouirou Ahamada
49
Jesurun Rak Sakyi
44
Jairo Riedewald
26
Chris Richards
37
Johnny Gordon
31
Remi Luke Matthews
17
Nathaniel Clyne
5
James Tomkins
Crystal Palace Crystal Palace 4-2-3-1
4-3-3 Arsenal Arsenal
1
Johnston...
3
Mitchell
6
Guehi
16
Andersen
2
Ward
8
Solis
28
Doucoure
15
Schlupp
10
Eze
9
Ayew
22
Edouard
1
Ramsdale
5
Partey
4
White
2
Saliba
18
Tomiyasu
8
Odegaard
41
Rice
29
Havertz
7
Saka
14
Nketiah
11
Silva

Substitutes

6
Gabriel Dos Santos Magalhaes
20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
15
Jakub Kiwior
35
Olexandr Zinchenko
19
Leandro Trossard
21
Fabio Vieira
22
David Raya
10
Emile Smith Rowe
24
Reiss Nelson
Đội hình dự bị
Crystal Palace Crystal Palace
Naouirou Ahamada 29
Jesurun Rak Sakyi 49
Jairo Riedewald 44
Chris Richards 26
Johnny Gordon 37
Remi Luke Matthews 31
Nathaniel Clyne 17
James Tomkins 5
Crystal Palace Arsenal
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
15 Jakub Kiwior
35 Olexandr Zinchenko
19 Leandro Trossard
21 Fabio Vieira
22 David Raya
10 Emile Smith Rowe
24 Reiss Nelson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3.67
0.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 7.33
42.67% Kiểm soát bóng 45.67%
13 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.7
4.1 Phạt góc 4.1
2 Thẻ vàng 1.8
4.8 Sút trúng cầu môn 5.5
43.2% Kiểm soát bóng 48.3%
11.7 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crystal Palace (41trận)
Chủ Khách
Arsenal (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
13
2
HT-H/FT-T
4
5
5
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
3
0
1
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
5
1
2
4
HT-B/FT-B
1
4
1
10

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 0 0 0 10 10 100% 3 0 21 6.18
2 Joel Ward Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 1 0 17 6.53
1 Samuel Johnstone Thủ môn 0 0 0 14 7 50% 0 0 20 6.62
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ trái 0 0 2 10 9 90% 0 0 18 6.53
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 9 75% 0 1 19 6.7
16 Joachim Andersen Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 25 6.74
22 Odsonne Edouard Tiền đạo cắm 1 0 1 7 4 57.14% 2 2 15 6.21
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 3 1 0 9 8 88.89% 0 1 14 6.22
28 Cheick Oumar Doucoure Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 14 73.68% 0 1 25 6.56
6 Marc Guehi Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 35 6.72
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 6 60% 0 0 20 6.32

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 1 1 1 25 24 96% 2 0 31 6.54
5 Thomas Partey Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 38 35 92.11% 1 0 45 6.66
18 Takehiro Tomiyasu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 25 80.65% 1 0 38 6.54
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 0 0 0 54 49 90.74% 0 2 56 6.56
1 Aaron Ramsdale Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.69
29 Kai Havertz Tiền vệ công 0 0 1 12 11 91.67% 0 1 19 6.46
41 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 34 91.89% 0 1 42 6.98
14 Edward Nketiah Tiền đạo cắm 2 0 2 7 6 85.71% 1 0 16 6.42
2 William Saliba Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 2 48 6.93
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 2 0 0 24 20 83.33% 3 2 33 6.35
7 Bukayo Saka Cánh phải 3 0 1 33 26 78.79% 5 1 51 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ