Vòng 26
22:00 ngày 24/02/2024
Crystal Palace
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Burnley 1
Địa điểm: Selhurst Park Stadium
Thời tiết: Giông bão, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
1.02
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
1.80
X
3.75
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.80
O 1
0.87
U 1
0.95

Diễn biến chính

Crystal Palace Crystal Palace
Phút
Burnley Burnley
35'
match red Josh Brownhill
37'
match change Josh Cullen
Ra sân: Zeki Amdouni
Adam Wharton match yellow.png
50'
Matheus Franca de Oliveira
Ra sân: Odsonne Edouard
match change
66'
Naouirou Ahamada
Ra sân: Adam Wharton
match change
66'
Chris Richards 1 - 0
Kiến tạo: Jordan Ayew
match goal
68'
Jordan Ayew 2 - 0
Kiến tạo: Matheus Franca de Oliveira
match goal
72'
75'
match change Victor Alexander da Silva,Vitinho
Ra sân: Charlie Taylor
Jean Philippe Mateta 3 - 0 match pen
79'
85'
match yellow.png Maxime Esteve
87'
match var David Datro Fofana Goal Disallowed
David Ozoh
Ra sân: Jordan Ayew
match change
90'
Tyrick Mitchell match yellow.png
90'
Jordan Ayew match yellow.png
90'
90'
match change Jack Cork
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
James Tomkins
Ra sân: Joachim Andersen
match change
90'
90'
match change Jay Rodriguez
Ra sân: David Datro Fofana
90'
match change Benson Hedilazio
Ra sân: Wilson Odobert

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crystal Palace Crystal Palace
Burnley Burnley
Giao bóng trước
match ok
12
 
Phạt góc
 
3
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
2
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
464
 
Số đường chuyền
 
387
79%
 
Chuyền chính xác
 
71%
8
 
Phạm lỗi
 
13
6
 
Việt vị
 
3
54
 
Đánh đầu
 
46
33
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
2
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
115
 
Pha tấn công
 
88
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Matheus Franca de Oliveira
29
Naouirou Ahamada
5
James Tomkins
52
David Ozoh
17
Nathaniel Clyne
30
Dean Henderson
48
Luke Plange
51
Kaden Rodney
55
Franco Umeh-Chibueze
Crystal Palace Crystal Palace 3-4-2-1
4-4-2 Burnley Burnley
1
Johnston...
26
Richards
16
Andersen
2
Ward
3
Mitchell
20
Wharton
8
Solis
12
Munoz
22
Edouard
9
Ayew
14
Mateta
1
Trafford
20
Assignon
2
Shea
33
Esteve
3
Taylor
7
Gudmunds...
16
Berge
8
Brownhil...
47
Odobert
23
Fofana
25
Amdouni

Substitutes

10
Benson Hedilazio
24
Josh Cullen
4
Jack Cork
9
Jay Rodriguez
22
Victor Alexander da Silva,Vitinho
44
Hannes Delcroix
34
Jacob Bruun Larsen
18
Hjalmar Ekdal
49
Arijanet Muric
Đội hình dự bị
Crystal Palace Crystal Palace
Matheus Franca de Oliveira 11
Naouirou Ahamada 29
James Tomkins 5
David Ozoh 52
Nathaniel Clyne 17
Dean Henderson 30
Luke Plange 48
Kaden Rodney 51
Franco Umeh-Chibueze 55
Crystal Palace Burnley
10 Benson Hedilazio
24 Josh Cullen
4 Jack Cork
9 Jay Rodriguez
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho
44 Hannes Delcroix
34 Jacob Bruun Larsen
18 Hjalmar Ekdal
49 Arijanet Muric

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 7
45% Kiểm soát bóng 50.33%
12.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.6
4.6 Phạt góc 4.6
1.8 Thẻ vàng 1.9
4.9 Sút trúng cầu môn 5.4
44.3% Kiểm soát bóng 52.3%
12.5 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crystal Palace (40trận)
Chủ Khách
Burnley (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
2
8
HT-H/FT-T
4
5
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
3
1
1
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
5
1
2
2
HT-B/FT-B
1
3
10
3

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 James Tomkins Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.02
9 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 1 1 5 38 27 71.05% 14 2 72 9.55
2 Joel Ward Hậu vệ cánh phải 0 0 0 58 47 81.03% 0 5 61 6.91
1 Samuel Johnstone Thủ môn 0 0 0 20 9 45% 0 0 22 6.64
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 57 47 82.46% 0 10 73 8.1
16 Joachim Andersen Trung vệ 0 0 0 75 61 81.33% 2 2 85 7.04
22 Odsonne Edouard Tiền đạo cắm 4 1 1 17 10 58.82% 1 3 28 6.72
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 2 1 0 10 8 80% 0 2 31 6.96
12 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 2 0 1 49 41 83.67% 4 3 74 7.41
26 Chris Richards Trung vệ 1 1 0 61 56 91.8% 0 2 71 7.95
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 22 73.33% 3 1 57 6.69
29 Naouirou Ahamada Tiền vệ trụ 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.5
11 Matheus Franca de Oliveira Forward 0 0 1 5 2 40% 1 0 11 7.3
20 Adam Wharton Tiền vệ trụ 1 0 3 30 27 90% 8 1 49 6.96
52 David Ozoh 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jack Cork Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.09
9 Jay Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.05
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 0 0 0 25 15 60% 2 1 32 5.69
3 Charlie Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 21 56.76% 1 2 53 6.06
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 22 5.25
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 1 0 0 31 26 83.87% 0 1 42 6.59
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 37 80.43% 0 3 64 6.68
10 Benson Hedilazio Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 7 5.93
2 Dara O Shea Trung vệ 0 0 0 51 38 74.51% 0 2 58 5.88
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 17 5.84
25 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 9 6.08
20 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 8 50% 2 4 44 6.12
1 James Trafford Thủ môn 0 0 0 54 23 42.59% 0 0 65 6.08
23 David Datro Fofana Tiền đạo cắm 1 0 0 15 10 66.67% 0 1 26 5.91
33 Maxime Esteve Trung vệ 0 0 0 41 34 82.93% 0 1 53 5.62
47 Wilson Odobert Cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 25 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ