Vòng Round 3
03:00 ngày 05/01/2024
Crystal Palace
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Everton 1
Địa điểm: Selhurst Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
0.98
O 2.25
0.90
U 2.25
0.92
1
2.38
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.87
-0
0.97
O 1
1.08
U 1
0.74

Diễn biến chính

Crystal Palace Crystal Palace
Phút
Everton Everton
Eberechi Eze match yellow.png
13'
Naouirou Ahamada
Ra sân: Matheus Franca de Oliveira
match change
71'
Will Hughes
Ra sân: Jeffrey Schlupp
match change
71'
78'
match var Dominic Calvert-Lewin Card changed
79'
match red Dominic Calvert-Lewin
80'
match change Beto Betuncal
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Odsonne Edouard
Ra sân: Jefferson Andres Lerma Solis
match change
84'
David Ozoh
Ra sân: Nathaniel Clyne
match change
85'
Jean Philippe Mateta match yellow.png
87'
89'
match change Andre Filipe Tavares Gomes
Ra sân: Dwight Mcneil

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crystal Palace Crystal Palace
Everton Everton
7
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
7
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
463
 
Số đường chuyền
 
404
78%
 
Chuyền chính xác
 
73%
6
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
30
 
Đánh đầu
 
36
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
0
22
 
Ném biên
 
26
8
 
Thử thách
 
8
93
 
Pha tấn công
 
117
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Odsonne Edouard
29
Naouirou Ahamada
19
Will Hughes
52
David Ozoh
44
Jairo Riedewald
31
Remi Luke Matthews
5
James Tomkins
23
Malcolm Ebiowei
45
Omotayo Adaramola
Crystal Palace Crystal Palace 4-2-3-1
4-2-3-1 Everton Everton
30
Henderso...
3
Mitchell
6
Guehi
16
Andersen
17
Clyne
8
Solis
26
Richards
15
Schlupp
10
Eze
11
Oliveira
14
Mateta
12
Virginia
23
Coleman
6
Tarkowsk...
32
Branthwa...
19
Mykolenk...
8
Onana
37
Garner
7
Mcneil
11
Harrison
10
Groeneve...
9
Calvert-...

Substitutes

14
Beto Betuncal
21
Andre Filipe Tavares Gomes
28
Youssef Chermiti
1
Jordan Pickford
61
Lewis Dobbin
5
Michael Vincent Keane
58
Mackenzie Hunt
22
Ben Godfrey
2
Nathan Patterson
Đội hình dự bị
Crystal Palace Crystal Palace
Odsonne Edouard 22
Naouirou Ahamada 29
Will Hughes 19
David Ozoh 52
Jairo Riedewald 44
Remi Luke Matthews 31
James Tomkins 5
Malcolm Ebiowei 23
Omotayo Adaramola 45
Crystal Palace Everton
14 Beto Betuncal
21 Andre Filipe Tavares Gomes
28 Youssef Chermiti
1 Jordan Pickford
61 Lewis Dobbin
5 Michael Vincent Keane
58 Mackenzie Hunt
22 Ben Godfrey
2 Nathan Patterson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 3.33
45% Kiểm soát bóng 40%
12.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.5
4.6 Phạt góc 5.7
1.8 Thẻ vàng 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 4.2
44.3% Kiểm soát bóng 43.5%
12.5 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crystal Palace (40trận)
Chủ Khách
Everton (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
6
5
HT-H/FT-T
4
5
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
3
1
2
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
5
1
4
4
HT-B/FT-B
1
3
3
2

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Nathaniel Clyne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 18 60% 0 0 43 6.44
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 17 5.9
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ trái 2 0 0 21 12 57.14% 0 1 33 6.15
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 36 32 88.89% 0 0 48 6.98
16 Joachim Andersen Trung vệ 0 0 1 71 62 87.32% 1 3 88 7.51
22 Odsonne Edouard Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 1 0 4 6.11
30 Dean Henderson Thủ môn 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 45 7.48
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 1 0 2 13 9 69.23% 1 2 26 6.91
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 4 2 2 35 29 82.86% 9 1 58 6.72
26 Chris Richards Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 2 45 6.88
6 Marc Guehi Trung vệ 0 0 0 95 77 81.05% 0 4 105 7
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 30 68.18% 2 1 75 6.7
29 Naouirou Ahamada Tiền vệ trụ 1 0 0 13 10 76.92% 1 0 19 6.09
11 Matheus Franca de Oliveira Forward 1 0 1 15 9 60% 0 0 28 6.31
52 David Ozoh 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Seamus Coleman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 27 57.45% 1 1 72 6.64
6 James Tarkowski Trung vệ 0 0 1 45 32 71.11% 0 2 59 6.84
21 Andre Filipe Tavares Gomes Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.07
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo cắm 2 1 2 17 5 29.41% 1 7 26 5.7
11 Jack Harrison Cánh trái 3 0 1 24 19 79.17% 5 0 37 6.37
10 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld Cánh trái 3 2 0 19 17 89.47% 5 0 33 6.42
7 Dwight Mcneil Cánh trái 0 0 2 28 21 75% 10 0 47 6.39
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 45 38 84.44% 3 0 63 6.98
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 3 33 24 72.73% 5 1 49 6.69
14 Beto Betuncal Tiền đạo cắm 0 0 1 2 1 50% 1 0 10 6.29
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 0 0 0 55 46 83.64% 0 4 64 7.16
8 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 48 44 91.67% 0 4 61 7.16
12 Joao Virginia Thủ môn 0 0 0 39 22 56.41% 0 0 48 7.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ