Vòng 25
02:45 ngày 26/02/2023
Crystal Palace
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Liverpool
Địa điểm: Selhurst Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.97
-0.75
0.93
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
4.60
X
4.00
2
1.71
Hiệp 1
+0.25
0.98
-0.25
0.88
O 1
0.85
U 1
1.00

Diễn biến chính

Crystal Palace Crystal Palace
Phút
Liverpool Liverpool
23'
match yellow.png Naby Deco Keita
Nathaniel Clyne match yellow.png
26'
46'
match change Harvey Elliott
Ra sân: Naby Deco Keita
67'
match yellow.png Jordan Henderson
71'
match change Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Ra sân: Diogo Jota
Eberechi Eze
Ra sân: Jeffrey Schlupp
match change
71'
71'
match change Fabio Henrique Tavares,Fabinho
Ra sân: Trent Arnold
Odsonne Edouard
Ra sân: Jean Philippe Mateta
match change
71'
77'
match yellow.png Fabio Henrique Tavares,Fabinho
82'
match yellow.png Joel Matip
84'
match change Stefan Bajcetic
Ra sân: Cody Gakpo
90'
match yellow.png Andrew Robertson
Joachim Andersen match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crystal Palace Crystal Palace
Liverpool Liverpool
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
5
6
 
Tổng cú sút
 
12
0
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
8
13
 
Sút Phạt
 
13
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
336
 
Số đường chuyền
 
634
74%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
37
18
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
14
13
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
2
16
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
5
100
 
Pha tấn công
 
122
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Odsonne Edouard
10
Eberechi Eze
29
Naouirou Ahamada
4
Luka Milivojevic
26
Chris Richards
19
Will Hughes
41
Joseph Whitworth
2
Joel Ward
18
James McArthur
Crystal Palace Crystal Palace 4-2-3-1
4-3-3 Liverpool Liverpool
13
Panadero
3
Mitchell
6
Guehi
16
Andersen
17
Clyne
8
Lokonga
28
Doucoure
15
Schlupp
9
Ayew
7
Olise
14
Mateta
1
Becker
66
Arnold
32
Matip
4
Dijk
26
Robertso...
8
Keita
14
Henderso...
7
Milner
11
Ghaly
18
Gakpo
20
Jota

Substitutes

9
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
3
Fabio Henrique Tavares,Fabinho
19
Harvey Elliott
43
Stefan Bajcetic
21
Konstantinos Tsimikas
62
Caoimhin Kelleher
28
Fabio Carvalho
17
Curtis Jones
46
Rhys Williams
Đội hình dự bị
Crystal Palace Crystal Palace
Odsonne Edouard 22
Eberechi Eze 10
Naouirou Ahamada 29
Luka Milivojevic 4
Chris Richards 26
Will Hughes 19
Joseph Whitworth 41
Joel Ward 2
James McArthur 18
Crystal Palace Liverpool
9 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
3 Fabio Henrique Tavares,Fabinho
19 Harvey Elliott
43 Stefan Bajcetic
21 Konstantinos Tsimikas
62 Caoimhin Kelleher
28 Fabio Carvalho
17 Curtis Jones
46 Rhys Williams

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 9.33
42.67% Kiểm soát bóng 58.33%
13 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 1.7
4.1 Phạt góc 7.7
2 Thẻ vàng 1
4.8 Sút trúng cầu môn 7.4
43.2% Kiểm soát bóng 66.9%
11.7 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crystal Palace (41trận)
Chủ Khách
Liverpool (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
14
3
HT-H/FT-T
4
5
6
2
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
2
3
0
2
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
5
HT-T/FT-B
1
1
0
3
HT-H/FT-B
5
1
0
5
HT-B/FT-B
1
4
2
6

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Vicente Guaita Panadero Thủ môn 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 22 7.05
17 Nathaniel Clyne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 13 72.22% 1 0 26 6.3
9 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 0 0 1 16 13 81.25% 3 1 33 6.97
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ trái 1 0 1 17 13 76.47% 2 0 34 6.8
16 Joachim Andersen Trung vệ 0 0 0 29 19 65.52% 0 3 37 6.94
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 3 0 0 15 13 86.67% 0 1 25 6
8 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ trụ 0 0 0 30 23 76.67% 0 3 36 6.64
28 Cheick Oumar Doucoure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 16 72.73% 0 1 32 7.05
7 Michael Olise Tiền vệ phải 0 0 2 27 22 81.48% 7 1 49 7.25
6 Marc Guehi Trung vệ 1 0 0 25 17 68% 0 0 38 6.75
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 15 50% 0 0 56 6.44

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 James Milner Tiền vệ trụ 0 0 1 42 41 97.62% 1 2 48 6.6
14 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 0 0 0 79 69 87.34% 0 1 84 6.19
32 Joel Matip Trung vệ 1 1 1 84 75 89.29% 0 1 91 7.11
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 73 70 95.89% 0 1 78 6.81
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 3 1 2 22 15 68.18% 0 2 31 7.17
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 51 45 88.24% 8 0 67 6.62
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 44 37 84.09% 0 0 51 6.55
8 Naby Deco Keita Tiền vệ trụ 0 0 1 20 16 80% 0 0 27 6.32
20 Diogo Jota Cánh trái 4 1 1 21 17 80.95% 0 0 38 6.73
66 Trent Arnold Hậu vệ cánh phải 2 1 1 46 33 71.74% 5 0 78 5.92
18 Cody Gakpo Cánh trái 1 0 1 20 14 70% 1 6 33 6.56
19 Harvey Elliott Tiền vệ công 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 22 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ