Vòng 16
19:30 ngày 09/12/2023
Crystal Palace 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Liverpool
Địa điểm: Selhurst Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.85
-1
1.03
O 3
0.98
U 3
0.90
1
5.00
X
3.80
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.83
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Crystal Palace Crystal Palace
Phút
Liverpool Liverpool
Joel Ward match yellow.png
37'
46'
match change Joseph Gomez
Ra sân: Wataru Endo
Jean Philippe Mateta
Ra sân: Odsonne Edouard
match change
46'
Jean Philippe Mateta 1 - 0 match pen
57'
57'
match change Ibrahima Konate
Ra sân: Jarell Quansah
57'
match change Cody Gakpo
Ra sân: Ryan Jiro Gravenberch
Jordan Ayew match yellow.png
60'
Jefferson Andres Lerma Solis match yellow.png
64'
Michael Olise
Ra sân: Jefferson Andres Lerma Solis
match change
68'
Chris Richards match yellow.png
71'
74'
match change Curtis Jones
Ra sân: Dominik Szoboszlai
74'
match change Harvey Elliott
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Jordan Ayew match yellow.pngmatch red
75'
76'
match goal 1 - 1 Mohamed Salah Ghaly
Kiến tạo: Curtis Jones
Naouirou Ahamada
Ra sân: Jeffrey Schlupp
match change
84'
Remi Luke Matthews
Ra sân: Samuel Johnstone
match change
87'
90'
match yellow.png Joseph Gomez
Naouirou Ahamada match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Luis Fernando Diaz Marulanda
Joachim Andersen match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 2 Harvey Elliott
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
David Ozoh
Ra sân: Will Hughes
match change
90'
90'
match var Luis Fernando Diaz Marulanda Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crystal Palace Crystal Palace
Liverpool Liverpool
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
7
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
5
22
 
Sút Phạt
 
17
23%
 
Kiểm soát bóng
 
77%
23%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
77%
194
 
Số đường chuyền
 
656
58%
 
Chuyền chính xác
 
88%
17
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
6
24
 
Đánh đầu
 
18
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Ném biên
 
21
23
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
67
 
Pha tấn công
 
142
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Naouirou Ahamada
7
Michael Olise
14
Jean Philippe Mateta
31
Remi Luke Matthews
52
David Ozoh
11
Matheus Franca de Oliveira
44
Jairo Riedewald
5
James Tomkins
23
Malcolm Ebiowei
Crystal Palace Crystal Palace 4-3-3
4-3-3 Liverpool Liverpool
1
Johnston...
17
Clyne
6
Guehi
16
Andersen
2
Ward
8
Solis
26
Richards
19
Hughes
15
Schlupp
22
Edouard
9
Ayew
1
Becker
66
Arnold
78
Quansah
4
Dijk
21
Tsimikas
8
Szoboszl...
3
Endo
38
Gravenbe...
11
Ghaly
9
Ribeiro
7
Maruland...

Substitutes

5
Ibrahima Konate
18
Cody Gakpo
2
Joseph Gomez
19
Harvey Elliott
17
Curtis Jones
62
Caoimhin Kelleher
53
James Mcconnell
50
Ben Doak
84
Conor Bradley
Đội hình dự bị
Crystal Palace Crystal Palace
Naouirou Ahamada 29
Michael Olise 7
Jean Philippe Mateta 14
Remi Luke Matthews 31
David Ozoh 52
Matheus Franca de Oliveira 11
Jairo Riedewald 44
James Tomkins 5
Malcolm Ebiowei 23
Crystal Palace Liverpool
5 Ibrahima Konate
18 Cody Gakpo
2 Joseph Gomez
19 Harvey Elliott
17 Curtis Jones
62 Caoimhin Kelleher
53 James Mcconnell
50 Ben Doak
84 Conor Bradley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 9.67
2 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 9.33
45% Kiểm soát bóng 64%
12.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.5
4.6 Phạt góc 8.1
1.8 Thẻ vàng 1.4
4.9 Sút trúng cầu môn 7.5
44.3% Kiểm soát bóng 66.3%
12.5 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crystal Palace (40trận)
Chủ Khách
Liverpool (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
14
3
HT-H/FT-T
4
5
6
2
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
2
3
0
2
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
4
HT-T/FT-B
1
1
0
3
HT-H/FT-B
5
1
0
5
HT-B/FT-B
1
3
2
6

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Nathaniel Clyne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 28 6.09
9 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 0 0 1 8 5 62.5% 3 0 31 5.5
2 Joel Ward Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 9 47.37% 0 0 38 6.47
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 0 0 3 14 9 64.29% 7 0 34 6.81
1 Samuel Johnstone Thủ môn 0 0 0 23 4 17.39% 0 0 26 5.86
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ trái 2 1 0 13 11 84.62% 2 0 31 6.99
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 28 18 64.29% 0 3 40 6.4
16 Joachim Andersen Trung vệ 1 1 0 19 10 52.63% 0 1 30 6.3
31 Remi Luke Matthews Thủ môn 0 0 0 4 0 0% 0 1 6 6.09
22 Odsonne Edouard Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 1 0 16 6.58
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 2 1 1 8 7 87.5% 0 1 17 7.03
26 Chris Richards Trung vệ 0 0 0 14 8 57.14% 0 2 28 6.8
7 Michael Olise Cánh phải 0 0 2 4 2 50% 6 0 18 6.29
6 Marc Guehi Trung vệ 0 0 0 21 14 66.67% 0 1 30 6.39
29 Naouirou Ahamada Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.75
52 David Ozoh 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.99

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 1 0 0 100 89 89% 0 4 116 7.05
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 51 6.29
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 3 1 1 39 32 82.05% 1 0 52 7.48
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 42 6.82
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 0 0 1 17 15 88.24% 0 0 23 6.76
2 Joseph Gomez Trung vệ 0 0 1 42 37 88.1% 4 0 54 6.63
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 1 0 1 47 41 87.23% 4 0 74 6.65
66 Trent Arnold Hậu vệ cánh phải 0 0 6 85 71 83.53% 6 1 114 7.63
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 2 38 6.6
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ trụ 2 0 0 47 44 93.62% 1 2 63 6.21
18 Cody Gakpo Cánh trái 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 19 6.17
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 2 0 3 28 24 85.71% 0 0 47 6.62
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ trụ 1 0 0 29 21 72.41% 0 0 43 5.84
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 2 0 0 15 12 80% 0 2 20 6.03
19 Harvey Elliott Tiền vệ công 2 1 0 23 23 100% 1 0 31 7.26
78 Jarell Quansah Trung vệ 0 0 0 64 56 87.5% 0 1 69 5.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ