Vòng 22
03:00 ngày 31/01/2024
Crystal Palace
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 2)
Sheffield United
Địa điểm: Selhurst Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.86
+1
1.04
O 2.5
0.97
U 2.5
0.91
1
1.50
X
4.00
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.13
+0.5
0.75
O 1
0.73
U 1
1.15

Diễn biến chính

Crystal Palace Crystal Palace
Phút
Sheffield United Sheffield United
1'
match goal 0 - 1 Ben Brereton
Kiến tạo: Gustavo Hamer
Eberechi Eze 1 - 1
Kiến tạo: Michael Olise
match goal
17'
20'
match goal 1 - 2 James Mcatee
Kiến tạo: Oliver McBurnie
Eberechi Eze 2 - 2
Kiến tạo: Michael Olise
match goal
27'
40'
match yellow.png Auston Trusty
42'
match yellow.png Jack Robinson
46'
match change Andrew Brooks
Ra sân: Ben Brereton
46'
match change Rhys Norrington-Davies
Ra sân: Anis Ben Slimane
52'
match change Wes Foderingham
Ra sân: Ivo Grbic
64'
match change William Osula
Ra sân: Oliver McBurnie
Michael Olise 3 - 2 match goal
67'
Jeffrey Schlupp
Ra sân: Michael Olise
match change
70'
David Ozoh
Ra sân: Eberechi Eze
match change
78'
82'
match change Yasser Larouci
Ra sân: Jack Robinson
87'
match change Cameron Archer
Ra sân: Gustavo Hamer
Odsonne Edouard
Ra sân: Jean Philippe Mateta
match change
90'
90'
match yellow.png Rhys Norrington-Davies
90'
match yellow.png Anel Ahmedhodzic
Jefferson Andres Lerma Solis match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crystal Palace Crystal Palace
Sheffield United Sheffield United
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
1
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
9
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
456
 
Số đường chuyền
 
416
83%
 
Chuyền chính xác
 
74%
8
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
0
39
 
Đánh đầu
 
39
15
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
1
28
 
Rê bóng thành công
 
36
3
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
3
27
 
Ném biên
 
31
0
 
Dội cột/xà
 
1
28
 
Cản phá thành công
 
36
7
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
121
 
Pha tấn công
 
89
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Odsonne Edouard
15
Jeffrey Schlupp
52
David Ozoh
11
Matheus Franca de Oliveira
29
Naouirou Ahamada
44
Jairo Riedewald
5
James Tomkins
1
Samuel Johnstone
17
Nathaniel Clyne
Crystal Palace Crystal Palace 4-3-3
4-1-4-1 Sheffield United Sheffield United
30
Henderso...
3
Mitchell
6
Guehi
16
Andersen
26
Richards
10
2
Eze
19
Hughes
8
Solis
9
Ayew
14
Mateta
7
Olise
13
Grbic
20
Bogle
15
Ahmedhod...
19
Robinson
5
Trusty
21
Costa
28
Mcatee
8
Hamer
25
Slimane
11
Brereton
9
McBurnie

Substitutes

32
William Osula
27
Yasser Larouci
35
Andrew Brooks
10
Cameron Archer
18
Wes Foderingham
33
Rhys Norrington-Davies
38
Femi Seriki
23
Ben Osborne
16
Oliver Norwood
Đội hình dự bị
Crystal Palace Crystal Palace
Odsonne Edouard 22
Jeffrey Schlupp 15
David Ozoh 52
Matheus Franca de Oliveira 11
Naouirou Ahamada 29
Jairo Riedewald 44
James Tomkins 5
Samuel Johnstone 1
Nathaniel Clyne 17
Crystal Palace Sheffield United
32 William Osula
27 Yasser Larouci
35 Andrew Brooks
10 Cameron Archer
18 Wes Foderingham
33 Rhys Norrington-Davies
38 Femi Seriki
23 Ben Osborne
16 Oliver Norwood

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 3
6 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
42.67% Kiểm soát bóng 46%
13 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 2.9
4.1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.1
4.8 Sút trúng cầu môn 5
43.2% Kiểm soát bóng 36.8%
11.7 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crystal Palace (41trận)
Chủ Khách
Sheffield United (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
1
8
HT-H/FT-T
4
5
1
7
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
3
1
1
HT-H/FT-H
3
2
4
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
5
1
5
0
HT-B/FT-B
1
4
8
2

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 2 0 1 26 22 84.62% 3 0 47 6.86
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 32 6.66
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 38 6.19
16 Joachim Andersen Trung vệ 1 0 0 39 34 87.18% 1 0 42 5.74
30 Dean Henderson Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 5.66
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 22 6.13
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 3 2 1 19 17 89.47% 2 0 30 8.21
26 Chris Richards Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 1 1 31 6.02
7 Michael Olise Cánh phải 3 0 2 22 18 81.82% 11 0 52 7.49
6 Marc Guehi Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 1 1 43 5.95
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 25 92.59% 3 2 55 6.92

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 1 20 6.03
9 Oliver McBurnie Tiền đạo cắm 1 1 1 23 22 95.65% 0 3 28 7.17
13 Ivo Grbic Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 20 5.9
8 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 11 73.33% 0 0 20 6.25
5 Auston Trusty Trung vệ 0 0 1 12 8 66.67% 0 0 22 6.09
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 28 6.44
11 Ben Brereton Cánh trái 1 1 0 8 4 50% 0 2 15 7.18
33 Rhys Norrington-Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 17 77.27% 1 0 45 6.41
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 34 7.19
25 Anis Ben Slimane Tiền vệ trụ 0 0 0 17 10 58.82% 0 1 28 6.22
28 James Mcatee Tiền vệ trụ 1 1 0 16 11 68.75% 0 0 29 6.79
35 Andrew Brooks Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ