Vòng 10
02:00 ngày 28/10/2023
Crystal Palace
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Tottenham Hotspur
Địa điểm: Selhurst Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
3.75
X
3.50
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.11
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Crystal Palace Crystal Palace
Phút
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
46'
match change Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
Ra sân: Ben Davies
53'
match phan luoi 0 - 1 Joel Ward(OW)
Jesurun Rak Sakyi
Ra sân: Jeffrey Schlupp
match change
60'
64'
match change Brennan Johnson
Ra sân: Richarlison de Andrade
64'
match change Pierre Emile Hojbjerg
Ra sân: Yves Bissouma
66'
match goal 0 - 2 Son Heung Min
Kiến tạo: Brennan Johnson
Nathaniel Clyne
Ra sân: Tyrick Mitchell
match change
70'
Naouirou Ahamada
Ra sân: Will Hughes
match change
70'
Matheus Franca de Oliveira
Ra sân: Jefferson Andres Lerma Solis
match change
79'
Jean Philippe Mateta
Ra sân: Odsonne Edouard
match change
79'
89'
match change Bryan Gil Salvatierra
Ra sân: James Maddison
Jordan Ayew match yellow.png
90'
Joachim Andersen match yellow.png
90'
Jordan Ayew 1 - 2
Kiến tạo: Joachim Andersen
match goal
90'
90'
match yellow.png Brennan Johnson
90'
match change Rodrigo Bentancur
Ra sân: Dejan Kulusevski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crystal Palace Crystal Palace
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
8
6
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
21
24%
 
Kiểm soát bóng
 
76%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
219
 
Số đường chuyền
 
728
67%
 
Chuyền chính xác
 
91%
19
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu
 
8
4
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
21
22
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
68
 
Pha tấn công
 
122
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Matheus Franca de Oliveira
29
Naouirou Ahamada
14
Jean Philippe Mateta
17
Nathaniel Clyne
49
Jesurun Rak Sakyi
44
Jairo Riedewald
26
Chris Richards
31
Remi Luke Matthews
4
Robert Holding
Crystal Palace Crystal Palace 4-2-3-1
4-2-3-1 Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
1
Johnston...
3
Mitchell
6
Guehi
16
Andersen
2
Ward
8
Solis
28
Doucoure
15
Schlupp
19
Hughes
9
Ayew
22
Edouard
13
Vicario
23
Porro
17
Romero
37
Ven
33
Davies
29
Sarr
8
Bissouma
21
Kulusevs...
10
Maddison
9
Andrade
7
Min

Substitutes

12
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
5
Pierre Emile Hojbjerg
11
Bryan Gil Salvatierra
30
Rodrigo Bentancur
22
Brennan Johnson
18
Giovani Lo Celso
20
Fraser Forster
15
Eric Dier
4
Oliver Skipp
Đội hình dự bị
Crystal Palace Crystal Palace
Matheus Franca de Oliveira 11
Naouirou Ahamada 29
Jean Philippe Mateta 14
Nathaniel Clyne 17
Jesurun Rak Sakyi 49
Jairo Riedewald 44
Chris Richards 26
Remi Luke Matthews 31
Robert Holding 4
Crystal Palace Tottenham Hotspur
12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
5 Pierre Emile Hojbjerg
11 Bryan Gil Salvatierra
30 Rodrigo Bentancur
22 Brennan Johnson
18 Giovani Lo Celso
20 Fraser Forster
15 Eric Dier
4 Oliver Skipp

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 3
7.33 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 3.67
45% Kiểm soát bóng 60.67%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 2
4.6 Phạt góc 6.3
1.8 Thẻ vàng 2.5
4.9 Sút trúng cầu môn 4.4
44.3% Kiểm soát bóng 66%
12.5 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crystal Palace (40trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
5
HT-H/FT-T
4
5
6
0
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
2
3
0
3
HT-H/FT-H
3
2
0
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
5
1
3
3
HT-B/FT-B
1
3
2
3

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 1 1 0 9 7 77.78% 2 1 25 6.59
2 Joel Ward Hậu vệ cánh phải 2 0 0 11 8 72.73% 2 0 23 6.67
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 1 0 3 16 14 87.5% 6 1 31 6.72
1 Samuel Johnstone Thủ môn 0 0 0 15 6 40% 0 0 17 6.43
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ trái 0 0 1 4 2 50% 0 0 14 6.19
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 18 6.43
16 Joachim Andersen Trung vệ 2 0 0 17 11 64.71% 0 1 25 6.52
22 Odsonne Edouard Tiền đạo cắm 1 1 1 8 4 50% 1 0 16 6.89
28 Cheick Oumar Doucoure Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 12 11 91.67% 0 0 20 6.8
6 Marc Guehi Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 0 20 6.43
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 7 70% 0 0 17 6.54

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Ben Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 20 95.24% 1 0 32 6.57
7 Son Heung Min Cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.21
13 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 26 7.27
10 James Maddison Tiền vệ công 1 0 1 19 15 78.95% 2 0 32 6.39
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo cắm 1 0 1 22 16 72.73% 2 2 43 6.61
17 Cristian Gabriel Romero Trung vệ 0 0 0 82 77 93.9% 0 0 85 6.56
8 Yves Bissouma Tiền vệ trụ 1 0 0 42 41 97.62% 0 0 56 6.76
12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 0 0 0 16 16 100% 1 0 21 6.24
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 35 77.78% 0 0 61 6.53
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 0 0 0 41 37 90.24% 3 1 53 6.44
37 Micky van de Ven Trung vệ 0 0 0 53 52 98.11% 0 0 61 6.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ