Vòng Qual.2
00:00 ngày 29/07/2022
CSKA Sofia
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
FK Makedonija Gjorce Petrov
Địa điểm: Bylgarska Armia
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
+1.25
0.90
O 2.5
0.82
U 2.5
1.00
1
1.40
X
4.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.85
O 1
0.70
U 1
1.10

Diễn biến chính

CSKA Sofia CSKA Sofia
Phút
FK Makedonija Gjorce Petrov FK Makedonija Gjorce Petrov
Jurgen Mattheij 1 - 0
Kiến tạo: Mauricio Garcez de Jesus
match goal
31'
Amos Youga match yellow.png
33'
44'
match yellow.png Sefer Emini
Yoan Baurenski match yellow.png
44'
55'
match yellow.png Fahrudin Gjurgjevic
Georgi Yomov 2 - 0
Kiến tạo: Lazar Tufegdzic
match goal
61'
75'
match yellow.png Lazarevikj S.
Lazar Tufegdzic 3 - 0 match goal
78'
Duckens Nazon 4 - 0 match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA Sofia CSKA Sofia
FK Makedonija Gjorce Petrov FK Makedonija Gjorce Petrov
8
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
2
16
 
Sút Phạt
 
18
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
15
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
1
124
 
Pha tấn công
 
69
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 5.33
4 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
56.33% Kiểm soát bóng 56.33%
8.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.4
8.4 Phạt góc 2.6
2.9 Thẻ vàng 2.7
5.4 Sút trúng cầu môn 3.3
57.1% Kiểm soát bóng 52.3%
9.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA Sofia (39trận)
Chủ Khách
FK Makedonija Gjorce Petrov (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
3
9
HT-H/FT-T
2
2
5
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
5
3
3
1
HT-B/FT-B
0
7
5
2