Vòng 4
22:30 ngày 17/09/2023
Darmstadt 1
Đã kết thúc 3 - 3 (3 - 0)
Monchengladbach
Địa điểm: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
3.20
X
3.60
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.71
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Darmstadt Darmstadt
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
3'
match yellow.png Ko Itakura
Marvin Mehlem 1 - 0
Kiến tạo: Fabian Holland
match goal
8'
Matej Maglica 2 - 0
Kiến tạo: Tobias Kempe
match goal
10'
Tim Skarke 3 - 0
Kiến tạo: Christoph Klarer
match goal
33'
Fabian Nuernberger
Ra sân: Matthias Bader
match change
41'
46'
match change Tomas Cvancara
Ra sân: Alassane Plea
46'
match change Luca Netz
Ra sân: Nathan NGoumou Minpole
46'
match change Florian Neuhaus
Ra sân: Joseph Scally
46'
match change Nico Elvedi
Ra sân: Marvin Friedrich
Matej Maglica match red
49'
49'
match var Tomas Cvancara Penalty awarded
50'
match hong pen Tomas Cvancara
56'
match goal 3 - 1 Theoson Jordan Siebatcheu
Kiến tạo: Rocco Reitz
62'
match change Robin Hack
Ra sân: Rocco Reitz
Marcel Schuhen match yellow.png
64'
Bartol Franjic
Ra sân: Luca Pfeiffer
match change
71'
Thomas Isherwood
Ra sân: Tobias Kempe
match change
72'
73'
match goal 3 - 2 Florian Neuhaus
Kiến tạo: Tomas Cvancara
77'
match goal 3 - 3 Tomas Cvancara
Aaron Seydel
Ra sân: Tim Skarke
match change
81'
Clemens Riedel
Ra sân: Marvin Mehlem
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Darmstadt Darmstadt
Monchengladbach Monchengladbach
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
22
8
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
15
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
315
 
Số đường chuyền
 
556
76%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
29
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
7
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
4
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
75
 
Pha tấn công
 
115
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Bartol Franjic
38
Clemens Riedel
22
Aaron Seydel
3
Thomas Isherwood
15
Fabian Nuernberger
13
Morten Behrens
16
Andreas Muller
8
Fabian Schnellhardt
10
Filip Stojilkovic
Darmstadt Darmstadt 3-5-2
4-2-3-1 Monchengladbach Monchengladbach
1
Schuhen
5
Maglica
23
Gjasula
14
Klarer
19
Karic
11
Kempe
32
Holland
6
Mehlem
26
Bader
27
Skarke
24
Pfeiffer
33
Nicolas
29
Scally
5
Friedric...
3
Itakura
39
Wober
8
Weigl
27
Reitz
9
Honorat
14
Plea
19
Minpole
13
Siebatch...

Substitutes

31
Tomas Cvancara
10
Florian Neuhaus
25
Robin Hack
20
Luca Netz
30
Nico Elvedi
21
Tobias Sippel
24
Tony Jantschke
38
Yvandro Borges Sanches
28
Grant-Leon Ranos
Đội hình dự bị
Darmstadt Darmstadt
Bartol Franjic 28
Clemens Riedel 38
Aaron Seydel 22
Thomas Isherwood 3
Fabian Nuernberger 15
Morten Behrens 13
Andreas Muller 16
Fabian Schnellhardt 8
Filip Stojilkovic 10
Darmstadt Monchengladbach
31 Tomas Cvancara
10 Florian Neuhaus
25 Robin Hack
20 Luca Netz
30 Nico Elvedi
21 Tobias Sippel
24 Tony Jantschke
38 Yvandro Borges Sanches
28 Grant-Leon Ranos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
45% Kiểm soát bóng 46.67%
13.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
2.5 Bàn thua 1.6
3.1 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 1.4
3.5 Sút trúng cầu môn 4.6
42.1% Kiểm soát bóng 48.8%
11.2 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Darmstadt (33trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
4
4
HT-H/FT-T
0
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
1
3
7
3
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
4
2
1
0
HT-B/FT-B
8
0
3
2

Darmstadt Darmstadt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Tobias Kempe Tiền vệ trụ 2 0 2 24 21 87.5% 6 0 38 7.82
23 Klaus Gjasula Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 19 86.36% 0 1 26 6.77
32 Fabian Holland Hậu vệ cánh trái 1 1 1 27 24 88.89% 0 0 34 7.72
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 32 6.76
26 Matthias Bader Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 1 0 27 6.74
27 Tim Skarke Cánh phải 3 2 1 9 7 77.78% 1 0 16 8.24
6 Marvin Mehlem Tiền vệ công 1 1 1 25 22 88% 0 0 34 7.62
19 Emir Karic Hậu vệ cánh trái 1 0 1 28 21 75% 3 1 43 7
24 Luca Pfeiffer Tiền đạo cắm 0 0 1 13 12 92.31% 0 1 22 6.8
14 Christoph Klarer Trung vệ 0 0 1 27 22 81.48% 0 0 35 7.21
15 Fabian Nuernberger Tiền vệ trụ 2 2 0 0 0 0% 0 0 2 6.37
5 Matej Maglica Trung vệ 1 1 0 25 22 88% 0 2 37 8.09

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Alassane Plea Tiền đạo cắm 1 0 0 10 5 50% 0 0 18 5.61
9 Franck Honorat Cánh phải 0 0 1 14 9 64.29% 5 0 26 6.11
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 19 100% 0 0 26 5.76
5 Marvin Friedrich Trung vệ 0 0 0 35 27 77.14% 0 2 38 5.78
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.02
13 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 2 0 0 14 12 85.71% 0 2 23 5.96
3 Ko Itakura Trung vệ 0 0 0 31 23 74.19% 0 4 36 5.73
39 Maximilian Wober Trung vệ 1 0 0 23 18 78.26% 1 0 31 5.54
33 Moritz Nicolas Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 23 5.97
10 Florian Neuhaus Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
31 Tomas Cvancara Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
29 Joseph Scally Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 17 77.27% 1 1 40 5.98
19 Nathan NGoumou Minpole Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 5.85
27 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 31 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ