Vòng 8
20:30 ngày 21/10/2023
Darmstadt
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
RB Leipzig
Địa điểm: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.02
-1.25
0.86
O 3.25
0.92
U 3.25
0.94
1
7.00
X
4.60
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.99
-0.5
0.89
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Darmstadt Darmstadt
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
1'
match goal 0 - 1 Lois Openda
Kiến tạo: Benjamin Henrichs
24'
match goal 0 - 2 Emil Forsberg
Tobias Kempe 1 - 2 match pen
32'
Fabian Holland match yellow.png
47'
Christoph Klarer match yellow.png
50'
Fabian Schnellhardt
Ra sân: Fabian Holland
match change
58'
Fabian Nuernberger match yellow.png
60'
62'
match change Christoph Baumgartner
Ra sân: Emil Forsberg
62'
match change Lukas Klostermann
Ra sân: Benjamin Henrichs
62'
match change Nicolas Seiwald
Ra sân: Amadou Haidara
63'
match yellow.png David Raum
Klaus Gjasula
Ra sân: Christoph Klarer
match change
64'
Mathias Honsak
Ra sân: Oscar Vilhelmsson
match change
64'
Fraser Hornby
Ra sân: Luca Pfeiffer
match change
64'
Tim Skarke match yellow.png
67'
Matej Maglica match yellow.png
68'
68'
match yellow.png Lois Openda
Jannik Muller match yellow.png
71'
72'
match goal 1 - 3 Lois Openda
Kiến tạo: Christoph Baumgartner
75'
match var Lois Openda Goal awarded
79'
match yellow.png Kevin Kampl
80'
match change Timo Werner
Ra sân: Lois Openda
80'
match change Dani Olmo
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Darmstadt Darmstadt
RB Leipzig RB Leipzig
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
14
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
424
 
Số đường chuyền
 
321
78%
 
Chuyền chính xác
 
66%
16
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
4
38
 
Đánh đầu
 
28
17
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
19
15
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
106
 
Pha tấn công
 
67
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Klaus Gjasula
18
Mathias Honsak
8
Fabian Schnellhardt
9
Fraser Hornby
28
Bartol Franjic
16
Andreas Muller
13
Morten Behrens
17
Frank Ronstadt
4
Christoph Zimmermann
Darmstadt Darmstadt 3-4-1-2
4-2-2-2 RB Leipzig RB Leipzig
1
Schuhen
5
Maglica
20
Muller
14
Klarer
15
Nuernber...
32
Holland
11
Kempe
27
Skarke
6
Mehlem
29
Vilhelms...
24
Pfeiffer
21
Blaswich
39
Henrichs
2
Simakan
23
Lukeba
22
Raum
8
Haidara
44
Kampl
10
Forsberg
20
Simons
17
2
Openda
9
Poulsen

Substitutes

14
Christoph Baumgartner
13
Nicolas Seiwald
11
Timo Werner
16
Lukas Klostermann
7
Dani Olmo
3
Christopher Lenz
1
Peter Gulacsi
18
Fabio Carvalho
30
Benjamin Sesko
Đội hình dự bị
Darmstadt Darmstadt
Klaus Gjasula 23
Mathias Honsak 18
Fabian Schnellhardt 8
Fraser Hornby 9
Bartol Franjic 28
Andreas Muller 16
Morten Behrens 13
Frank Ronstadt 17
Christoph Zimmermann 4
Darmstadt RB Leipzig
14 Christoph Baumgartner
13 Nicolas Seiwald
11 Timo Werner
16 Lukas Klostermann
7 Dani Olmo
3 Christopher Lenz
1 Peter Gulacsi
18 Fabio Carvalho
30 Benjamin Sesko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2
3.33 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
1.33 Sút trúng cầu môn 5.33
43.67% Kiểm soát bóng 42.33%
12 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2.3
3 Bàn thua 0.7
2.7 Phạt góc 6.3
2 Thẻ vàng 1.9
3.2 Sút trúng cầu môn 6.2
41.5% Kiểm soát bóng 53.7%
10.8 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Darmstadt (34trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
9
4
HT-H/FT-T
0
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
3
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
1
6
HT-B/FT-B
9
0
2
5

Darmstadt Darmstadt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Tobias Kempe Tiền vệ trụ 2 1 2 9 7 77.78% 3 0 17 7.01
32 Fabian Holland Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 23 6.36
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 33 6.01
27 Tim Skarke Cánh phải 1 0 1 24 18 75% 3 1 42 6.57
6 Marvin Mehlem Tiền vệ công 2 1 0 13 11 84.62% 0 0 22 6.33
20 Jannik Muller Trung vệ 0 0 0 27 20 74.07% 0 1 38 5.82
24 Luca Pfeiffer Tiền đạo cắm 2 1 0 7 3 42.86% 0 1 17 6.51
14 Christoph Klarer Trung vệ 1 0 1 34 27 79.41% 0 2 41 6.32
15 Fabian Nuernberger Tiền vệ trụ 1 0 1 30 27 90% 0 0 37 6.24
29 Oscar Vilhelmsson Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 3 2 14 6.04
5 Matej Maglica Trung vệ 0 0 0 35 26 74.29% 1 1 43 5.88

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Kevin Kampl Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 23 5.77
10 Emil Forsberg Tiền vệ công 2 1 0 11 6 54.55% 0 1 22 6.98
21 Janis Blaswich Thủ môn 0 0 0 23 13 56.52% 0 0 31 6.38
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 2 2 0 8 5 62.5% 0 1 21 7.08
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 0 0 2 26 17 65.38% 0 0 34 6.71
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 0 0 1 13 8 61.54% 0 3 16 6.35
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 14 60.87% 3 2 34 6.1
17 Lois Openda Tiền đạo cắm 1 1 0 9 6 66.67% 0 1 20 7.04
2 Mohamed Simakan Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 1 29 6.52
20 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 0 0 1 17 13 76.47% 0 0 23 6.42
23 Castello Lukeba Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 23 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ