DC United
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Philadelphia Union
Địa điểm: Robert F. Kennedy Memorial Stadium
Thời tiết: Ít mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.98
0.98
1
2.69
2.69
X
3.40
3.40
2
2.42
2.42
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.85
0.85
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
DC United
Phút
Philadelphia Union
Julian Gressel
Ra sân: Edison Flores
Ra sân: Edison Flores
4'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
DC United
Philadelphia Union
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
3
7
Sút Phạt
2
52%
Kiểm soát bóng
48%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
164
Số đường chuyền
168
79%
Chuyền chính xác
73%
3
Phạm lỗi
4
15
Đánh đầu
15
7
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
2
4
Rê bóng thành công
7
2
Đánh chặn
1
9
Ném biên
8
4
Cản phá thành công
6
4
Thử thách
6
48
Pha tấn công
41
15
Tấn công nguy hiểm
15
Đội hình xuất phát
DC United
3-1-4-2
4-3-1-2
Philadelphia Union
21
Kempin
93
Alfaro
4
Hines-Ik...
14
Najar
6
Canouse
28
Mora
12
Skundric...
27
Nyeman
7
Arriola
16
Perez
10
Flores
18
Blake
15
Mbaizo
5
Glesnes
3
Elliott
27
Wagner
11
Bedoya
8
Torres
31
Flach
10
Alvareng...
23
Przybylk...
19
Burke
Đội hình dự bị
DC United
Yamil Asad
11
Frederic Brillant
13
Ola Kamara
9
Kevin Paredes
30
Felipe Campanholi Martins
8
Junior Moreno
5
Donovan Pines
23
Julian Gressel
31
Chris Seitz
1
Philadelphia Union
6
Daniel Gazdag
21
Anthony Fontana
16
Jack McGlynn
17
Sergi Santos
2
Matthew Real
4
Stuart Findlay
78
Aurelien Collin
33
Quinn Sullivan
1
Matt Freese
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
2.33
Phạt góc
0.67
1.67
Thẻ vàng
42.67%
Kiểm soát bóng
43.33%
6.67
Phạm lỗi
1.67
1
Sút trúng cầu môn
0.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.5
2.1
Bàn thua
1.5
1.3
Phạt góc
2.3
0.6
Thẻ vàng
0.6
44.6%
Kiểm soát bóng
46.5%
4.3
Phạm lỗi
2.8
0.5
Sút trúng cầu môn
1.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
DC United (19trận)
Chủ
Khách
Philadelphia Union (23trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
1
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
4
2