Deportivo Cali
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Atletico Huila
Địa điểm: Estadio Deportivo Cali
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.78
0.78
+0.75
1.04
1.04
O
2.25
0.95
0.95
U
2.25
0.85
0.85
1
1.62
1.62
X
3.50
3.50
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.81
0.81
+0.25
1.07
1.07
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Trận đấu chưa có dữ liệu !
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Deportivo Cali
Atletico Huila
2
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
5
Tổng cú sút
2
2
Sút trúng cầu môn
0
3
Sút ra ngoài
2
4
Sút Phạt
3
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
79
Số đường chuyền
57
3
Phạm lỗi
4
1
Đánh đầu thành công
4
0
Cứu thua
3
2
Rê bóng thành công
3
0
Đánh chặn
2
2
Thử thách
1
27
Pha tấn công
15
7
Tấn công nguy hiểm
7
Đội hình xuất phát
Deportivo Cali
4-2-3-1
4-3-3
Atletico Huila
38
Rodrigue...
33
Lasso
4
Haquin
35
Diaz
15
Franco
26
Salazar
8
Castro
7
Cordoba
28
Cabezas
10
Arroyo
70
Vasquez
12
Figueroa
13
Delgado
5
Escalant...
3
Barraza
23
Medina
7
Mejia
24
Robles
69
Tobar
20
Mosquera
10
Felicio
11
Mendoza
Đội hình dự bị
Deportivo Cali
Onel Acosta
20
Jhon Cabal
13
Edgard Enrique Camargo
6
Juan Castilla
5
Adrian Parra Osorio
27
Gustavo Adrian Ramirez Rojas
9
Johan Wallens Otalvaro
1
Atletico Huila
80
Bladimir Angulo Castro
4
Luis Alberto Caicedo Medina
6
Blas Yamil Diaz Silva
25
Jader Enrique Manyoma Cordoba
26
Andres Felipe Rivera
14
Maicol Sequeda Arroyo
1
Luis Herney Vasquez Caicedo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1
3
Phạt góc
4
0.33
Thẻ vàng
4.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
44.33%
Kiểm soát bóng
10
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.2
1.3
Bàn thua
0.8
4.7
Phạt góc
5.5
1.5
Thẻ vàng
2.4
4.7
Sút trúng cầu môn
3.4
51.5%
Kiểm soát bóng
8.6
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Deportivo Cali (20trận)
Chủ
Khách
Atletico Huila (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
5
3
HT-H/FT-T
0
1
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
3
1
0
4