Vòng Quarterfinals
07:00 ngày 05/10/2023
Deportivo Saprissa
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Real Esteli
Địa điểm: Ricardo Saprissa
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.78
+0.75
1.02
O 2.25
0.86
U 2.25
0.94
1
1.50
X
3.60
2
5.80
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.01
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Deportivo Saprissa Deportivo Saprissa
Phút
Real Esteli Real Esteli
16'
match yellow.png Oscar Acevedo
Javon Romario East 1 - 0 match goal
20'
Gerald Taylor match yellow.png
36'
Ariel Francisco Rodriguez Araya match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Juan Barrera
51'
match phan luoi 1 - 1 Fidel Escobar Mendieta(OW)
Kendall Jamaal Waston Manley match yellow.png
60'
71'
match goal 1 - 2 Marvin Fletes
74'
match yellow.png Douglas Forvis
78'
match yellow.png Arley Bonilla Micolta
79'
match yellow.png Marlon Lopez
Orlando Sinclair 2 - 2 match goal
82'
90'
match yellow.png Byron Yamil Bonilla Martinez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Deportivo Saprissa Deportivo Saprissa
Real Esteli Real Esteli
10
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
6
16
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
6
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
129
 
Pha tấn công
 
92
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 4
4 Sút trúng cầu môn 6.33
45.33% Kiểm soát bóng 52.33%
7.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1.1
6 Phạt góc 4.4
2.7 Thẻ vàng 2.5
5.5 Sút trúng cầu môn 4.4
49.8% Kiểm soát bóng 50.7%
9.9 Phạm lỗi 2.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Deportivo Saprissa (16trận)
Chủ Khách
Real Esteli (84trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
20
4
HT-H/FT-T
2
0
7
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
4
HT-H/FT-H
1
2
3
6
HT-B/FT-H
1
2
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
4
4
HT-B/FT-B
0
1
2
16