Vòng 30
01:45 ngày 16/09/2023
Derry City 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Shamrock Rovers
Địa điểm: Brandywell Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 2.5
1.01
U 2.5
0.87
1
2.40
X
3.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Derry City Derry City
Phút
Shamrock Rovers Shamrock Rovers
21'
match yellow.png Sean Kavanagh
39'
match yellow.png Ronan Finn
Cameron McJannett 1 - 0
Kiến tạo: Will Patching
match goal
62'
Ronan Boyce match yellow.png
72'
Ben Doherty match yellow.png
79'
Shane McEleney match red
84'
85'
match pen 1 - 1 Graham Burke
86'
match yellow.png Daniel Cleary
Cameron Dummigan match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Derry City Derry City
Shamrock Rovers Shamrock Rovers
8
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
348
 
Số đường chuyền
 
462
14
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
6
3
 
Thử thách
 
2
100
 
Pha tấn công
 
112
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 7.33
49.33% Kiểm soát bóng 65%
9.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.1
5.2 Phạt góc 7.2
1.7 Thẻ vàng 2.6
3.7 Sút trúng cầu môn 6.8
52.1% Kiểm soát bóng 64.9%
9.9 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Derry City (22trận)
Chủ Khách
Shamrock Rovers (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
1
HT-H/FT-T
3
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
5
3
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
4
HT-B/FT-B
0
2
2
1