Diables Noirs 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Renaissance Sportive de Berkane
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.96
-0.5
0.80
O 2
0.72
U 2
1.00
1
3.90
X
3.20
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.79
-0.25
0.99
O 0.75
0.73
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Diables Noirs Diables Noirs
Phút
Renaissance Sportive de Berkane Renaissance Sportive de Berkane
Alves Ngakosso match yellow.png
11'
Alves Ngakosso 1 - 0
Kiến tạo: Hernest Briyock Malonga
match goal
41'
53'
match goal 1 - 1 Youssef Zghoudi
Kiến tạo: Youssef Mehri
Janard Berlohd Mbemba Kambamba match yellow.png
56'
Janard Berlohd Mbemba Kambamba match yellow.pngmatch red
60'
72'
match yellow.png Abdelhak Assal
81'
match yellow.png Ayoub Khairi
90'
match yellow.png Amine El Ouaad

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Diables Noirs Diables Noirs
Renaissance Sportive de Berkane Renaissance Sportive de Berkane
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
310
 
Số đường chuyền
 
334
18
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
4
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Thử thách
 
2
78
 
Pha tấn công
 
80
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 5
48.33% Kiểm soát bóng 57%
14.33 Phạm lỗi 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 0.6
4.1 Phạt góc 5.8
2.1 Thẻ vàng 1.8
2.2 Sút trúng cầu môn 4.4
48.6% Kiểm soát bóng 56.4%
13.9 Phạm lỗi 2.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Diables Noirs (8trận)
Chủ Khách
Renaissance Sportive de Berkane (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
8
2
HT-H/FT-T
1
1
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
0
4
8
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
3
HT-B/FT-B
1
1
1
2