Djurgardens
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 2)
Helsingborg
Địa điểm: Tele2 Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.74
0.74
+1
1.16
1.16
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
1.43
1.43
X
4.30
4.30
2
6.80
6.80
Hiệp 1
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.86
0.86
O
1
0.85
0.85
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Djurgardens
Phút
Helsingborg
4'
0 - 1 Taha Abdi Ali
21'
0 - 2 Taha Abdi Ali
Sead Haksabanovic 1 - 2
Kiến tạo: Joel Asoro
Kiến tạo: Joel Asoro
32'
Elias Andersson
Ra sân: Rasmus Schuller
Ra sân: Rasmus Schuller
46'
Victor Edvardsen
Ra sân: Joel Asoro
Ra sân: Joel Asoro
58'
71'
Anthony van den Hurk
Emmanuel Banda
Ra sân: Haris Radetinac
Ra sân: Haris Radetinac
72'
Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Pierre Bengtsson
Ra sân: Pierre Bengtsson
73'
75'
Assad Al Hamlawi
Ra sân: Dennis Olsson
Ra sân: Dennis Olsson
83'
Adam Kaied
Ra sân: Taha Abdi Ali
Ra sân: Taha Abdi Ali
83'
Andreas Landgren
Ra sân: Lucas Lingman
Ra sân: Lucas Lingman
89'
Rasmus Karjalainen
Ra sân: Anthony van den Hurk
Ra sân: Anthony van den Hurk
89'
Viktor Lundberg
Ra sân: Viljornur Davidsen
Ra sân: Viljornur Davidsen
Isak Malcolm Kwaku Hien 2 - 2
Kiến tạo: Magnus Eriksson
Kiến tạo: Magnus Eriksson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Djurgardens
Helsingborg
5
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
24
Tổng cú sút
7
9
Sút trúng cầu môn
3
15
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
0
14
Sút Phạt
2
66%
Kiểm soát bóng
34%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
686
Số đường chuyền
327
2
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
3
21
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
8
17
Rê bóng thành công
9
7
Đánh chặn
4
13
Thử thách
9
153
Pha tấn công
65
93
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Djurgardens
5-3-3
4-2-3-1
Helsingborg
35
Zetterst...
19
Bengtsso...
3
Ekdal
18
Hien
18
Hien
2
Johansso...
7
Eriksson
6
Schuller
13
Finndell
99
Haksaban...
10
Asoro
9
Radetina...
25
Joelson
2
Dozi
3
Widell
21
Weberg
4
Davidsen
37
Gigovic
19
Lingman
10
Jonsson
22
2
Ali
20
Olsson
9
Hurk
Đội hình dự bị
Djurgardens
Elias Andersson
8
Emmanuel Banda
12
Leo Cornic
22
Victor Edvardsen
16
Jesper Lofgren
4
Alexdaner Vasyutin
15
Gustav Medonca Wikheim
23
Helsingborg
15
Assad Al Hamlawi
29
Joseph Amoako
14
Adam Kaied
11
Rasmus Karjalainen
6
Andreas Landgren
1
Anders Lindegaard
7
Viktor Lundberg
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
3.33
57%
Kiểm soát bóng
51%
9
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.2
0.7
Bàn thua
0.9
5.7
Phạt góc
5.2
1.8
Thẻ vàng
1.9
5
Sút trúng cầu môn
2.9
52.1%
Kiểm soát bóng
44.7%
11.4
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Djurgardens (15trận)
Chủ
Khách
Helsingborg (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
1
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
3