Vòng 40
22:00 ngày 23/03/2024
Doncaster Rovers
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Forest Green Rovers
Địa điểm: Keepmoat Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.00
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
1.83
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.84
O 1
0.90
U 1
0.90

Diễn biến chính

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Phút
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
45'
match yellow.png Alejandro Rodriguez Gorrin
46'
match change Callum Jones
Ra sân: Alejandro Rodriguez Gorrin
Thomas Anderson match yellow.png
48'
Luke James Molyneux 1 - 0 match goal
62'
Tommy Rowe
Ra sân: Harrison Biggins
match change
63'
Joe Ironside match yellow.png
68'
72'
match yellow.png Dominic Thompson
Maxime Biamou Ngapmou Yoke
Ra sân: Joe Ironside
match change
73'
73'
match change Reece Brown
Ra sân: Harvey Bunker
74'
match change Fankaty Dabo
Ra sân: Jordan Moore-Taylor
74'
match change Jordon Garrick
Ra sân: Emmanuel Osadebe
Richard Keogh(OW) 2 - 0 match phan luoi
86'
Kyle Hurst
Ra sân: Hakeeb Adelakun
match change
87'
Zain Westbrooke
Ra sân: Matthew Craig
match change
88'
George Broadbent
Ra sân: Owen Bailey
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
3
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
3
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
566
 
Số đường chuyền
 
288
81%
 
Chuyền chính xác
 
60%
10
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
6
51
 
Đánh đầu
 
57
23
 
Đánh đầu thành công
 
31
0
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
18
16
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
9
104
 
Pha tấn công
 
97
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Maxime Biamou Ngapmou Yoke
21
Kyle Hurst
10
Tommy Rowe
24
Zain Westbrooke
8
George Broadbent
12
Louis Jones
5
Joseph Olowu
Doncaster Rovers Doncaster Rovers 4-2-3-1
3-4-2-1 Forest Green Rovers Forest Green Rovers
15
Lo-Tutal...
3
Maxwell
6
Wood
4
Anderson
2
Sterry
37
Craig
17
Bailey
47
Adelakun
14
Biggins
7
Molyneux
20
Ironside
39
Vicente
5
Inniss
36
Keogh
15
Moore-Ta...
16
Thompson
27
Bunker
21
Gorrin
17
Robson
46
Osadebe
7
McAllist...
10
Doidge

Substitutes

11
Jordon Garrick
29
Reece Brown
25
Fankaty Dabo
28
Callum Jones
23
Tyrese Omotoye
20
Jamie Searle
18
Jacob Maddox
Đội hình dự bị
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Maxime Biamou Ngapmou Yoke 36
Kyle Hurst 21
Tommy Rowe 10
Zain Westbrooke 24
George Broadbent 8
Louis Jones 12
Joseph Olowu 5
Doncaster Rovers Forest Green Rovers
11 Jordon Garrick
29 Reece Brown
25 Fankaty Dabo
28 Callum Jones
23 Tyrese Omotoye
20 Jamie Searle
18 Jacob Maddox

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 4
47% Kiểm soát bóng 43%
10 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 0.8
0.6 Bàn thua 1.6
4.2 Phạt góc 3.1
2 Thẻ vàng 1.8
6.6 Sút trúng cầu môn 2.5
51.4% Kiểm soát bóng 35.8%
10.9 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Doncaster Rovers (58trận)
Chủ Khách
Forest Green Rovers (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
10
5
10
HT-H/FT-T
5
3
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
2
2
4
4
HT-B/FT-B
5
7
10
3

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Richard Wood Trung vệ 0 0 0 77 69 89.61% 0 7 87 7.61
10 Tommy Rowe Tiền vệ trái 1 1 0 8 5 62.5% 1 1 14 6.5
20 Joe Ironside Tiền đạo cắm 2 2 0 12 10 83.33% 0 1 19 6.37
4 Thomas Anderson Trung vệ 0 0 0 95 76 80% 0 3 101 6.65
47 Hakeeb Adelakun Tiền vệ công 2 1 5 22 19 86.36% 4 0 36 7.41
2 Jamie Sterry Hậu vệ cánh phải 0 0 1 70 60 85.71% 5 0 91 6.79
36 Maxime Biamou Ngapmou Yoke Midfielder 1 0 0 7 3 42.86% 0 7 11 6.67
24 Zain Westbrooke Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.04
14 Harrison Biggins Tiền vệ trụ 0 0 0 43 34 79.07% 1 1 58 6.75
7 Luke James Molyneux Tiền vệ công 5 2 2 27 19 70.37% 10 0 65 8.36
3 James Maxwell Hậu vệ cánh trái 1 0 1 60 47 78.33% 5 0 96 7.69
8 George Broadbent Tiền vệ trụ 0 0 1 3 1 33.33% 1 0 4 6.09
37 Matthew Craig 1 0 3 62 50 80.65% 0 0 70 6.62
17 Owen Bailey Trung vệ 1 0 0 37 30 81.08% 1 4 51 6.93
21 Kyle Hurst Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.06
15 Thimothee Lo-Tutala Thủ môn 0 0 0 37 29 78.38% 0 0 40 6.58

Forest Green Rovers Forest Green Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Richard Keogh Defender 0 0 0 31 22 70.97% 0 7 42 5.94
29 Reece Brown Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 9 5.86
5 Ryan Inniss Trung vệ 0 0 0 36 24 66.67% 0 2 50 6.08
10 Christian Doidge Forward 1 0 0 21 6 28.57% 0 9 28 6.24
21 Alejandro Rodriguez Gorrin Tiền vệ trụ 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 26 6.34
25 Fankaty Dabo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 15 6.47
15 Jordan Moore-Taylor Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 2 31 6.4
17 Jamie Robson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 10 55.56% 1 3 41 6.4
46 Emmanuel Osadebe Tiền vệ phải 0 0 0 15 11 73.33% 0 2 28 5.89
7 Kyle McAllister Cánh phải 0 0 0 19 8 42.11% 3 0 32 5.75
11 Jordon Garrick Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 10 6.09
16 Dominic Thompson Hậu vệ cánh trái 1 0 1 23 12 52.17% 4 0 62 6.58
28 Callum Jones Tiền vệ trụ 0 0 0 12 6 50% 0 1 20 6
27 Harvey Bunker Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 34 21 61.76% 0 4 45 6.66
39 Reyes Vicente Thủ môn 0 0 0 24 8 33.33% 0 0 37 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ