Đức
Đã kết thúc
1
-
4
(1 - 2)
Nhật Bản
Địa điểm: Allianz Arena
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.97
0.97
+1.25
0.85
0.85
O
2.75
0.84
0.84
U
2.75
0.83
0.83
1
1.50
1.50
X
4.25
4.25
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.85
0.85
O
1.25
1.15
1.15
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Đức
Phút
Nhật Bản
11'
0 - 1 Junya Ito
Kiến tạo: Yukinari Sugawara
Kiến tạo: Yukinari Sugawara
Leroy Sane 1 - 1
Kiến tạo: Florian Wirtz
Kiến tạo: Florian Wirtz
19'
22'
1 - 2 Ueda Ayase
Kiến tạo: Junya Ito
Kiến tạo: Junya Ito
Niklas Sule
25'
52'
Ko Itakura
59'
Takuma Asano
Ra sân: Ueda Ayase
Ra sân: Ueda Ayase
59'
Shogo Taniguchi
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
Robin Gosens
Ra sân: Nico Schlotterbeck
Ra sân: Nico Schlotterbeck
64'
Pascal Gross
Ra sân: Emre Can
Ra sân: Emre Can
64'
Robin Gosens
66'
Julian Brandt
Ra sân: Florian Wirtz
Ra sân: Florian Wirtz
73'
Thomas Muller
Ra sân: Kai Havertz
Ra sân: Kai Havertz
73'
74'
Takefusa Kubo
Ra sân: Junya Ito
Ra sân: Junya Ito
75'
Ao Tanaka
Ra sân: Hidemasa Morita
Ra sân: Hidemasa Morita
Kevin Schade
Ra sân: Serge Gnabry
Ra sân: Serge Gnabry
81'
84'
Daiki Hashioka
Ra sân: Yukinari Sugawara
Ra sân: Yukinari Sugawara
84'
Ritsu Doan
Ra sân: Kaoru Mitoma
Ra sân: Kaoru Mitoma
90'
1 - 3 Takuma Asano
Kiến tạo: Takefusa Kubo
Kiến tạo: Takefusa Kubo
90'
1 - 4 Ao Tanaka
Kiến tạo: Takefusa Kubo
Kiến tạo: Takefusa Kubo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đức
Nhật Bản
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
12
11
Sút ra ngoài
2
10
Sút Phạt
9
67%
Kiểm soát bóng
33%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
8
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
4
7
Cứu thua
2
141
Pha tấn công
64
53
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Đức
4-2-1-3
4-2-3-1
Nhật Bản
1
Stegen
5
Schlotte...
2
Rudiger
15
Sule
6
Kimmich
21
Gundogan
23
Can
9
Wirtz
10
Gnabry
7
Havertz
19
Sane
12
Osako
16
Tomiyasu
4
Itakura
2
Sugawara
21
Ito
5
Morita
6
Endo
14
Ito
8
Kamada
7
Mitoma
9
Ayase
Đội hình dự bị
Đức
Oliver Baumann
22
Julian Brandt
17
Robin Gosens
20
Pascal Gross
24
Benjamin Henrichs
16
Jonas Hofmann
18
Thomas Muller
13
Felix Nmecha
8
Kevin Schade
11
Jonathan Glao Tah
4
Malick Thiaw
3
Kevin Trapp
12
Nhật Bản
18
Takuma Asano
10
Ritsu Doan
11
Kyogo Furuhashi
19
Daiki Hashioka
15
Atsuki Ito
20
Takefusa Kubo
22
Koki Machida
25
Daizen Maeda
26
Seiya Maikuma
24
Ryoya Morishita
13
Keito Nakamura
1
Nakamura Kosuke
23
Daniel Schmidt
17
Ao Tanaka
3
Shogo Taniguchi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
56.33%
Kiểm soát bóng
58%
13
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
3
1.7
Bàn thua
0.8
4.4
Phạt góc
7.4
1.4
Thẻ vàng
0.9
4.6
Sút trúng cầu môn
5.3
60.5%
Kiểm soát bóng
63%
13.1
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đức (2trận)
Chủ
Khách
Nhật Bản (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0