Dynamo Dresden
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Schalke 04
Địa điểm: Rudolf Harbig Stadion
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.95
0.95
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.80
0.80
1
2.38
2.38
X
3.25
3.25
2
2.61
2.61
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.02
1.02
O
1
0.80
0.80
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Dynamo Dresden
Phút
Schalke 04
Paul Will
17'
34'
Ko Itakura
36'
Dominick Drexler
45'
0 - 1 Simon Terodde
51'
0 - 2 Simon Terodde
Kiến tạo: Dominick Drexler
Kiến tạo: Dominick Drexler
63'
Darko Churlinov
Ra sân: Danny Latza
Ra sân: Danny Latza
Diawusie Agyemang
Ra sân: Vaclav Drchal
Ra sân: Vaclav Drchal
66'
70'
Gudlaugur Victor Palsson
Ra sân: Marius Bulter
Ra sân: Marius Bulter
70'
Kerim Çalhanoglu
Ra sân: Thomas Ouwejan
Ra sân: Thomas Ouwejan
Paul Will 1 - 2
Kiến tạo: Chris Lowe
Kiến tạo: Chris Lowe
70'
75'
Kerim Çalhanoglu
77'
Darko Churlinov
Robin Tim Becker
84'
Sebastian Maier
Ra sân: Heinz Mörschel
Ra sân: Heinz Mörschel
84'
85'
Henning Matriciani
Ra sân: Ko Itakura
Ra sân: Ko Itakura
85'
Salif Sane
Ra sân: Marius Lode
Ra sân: Marius Lode
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Dresden
Schalke 04
3
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
4
9
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
2
7
Sút Phạt
7
58%
Kiểm soát bóng
42%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
510
Số đường chuyền
372
81%
Chuyền chính xác
72%
13
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
0
35
Đánh đầu
35
16
Đánh đầu thành công
19
3
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
30
9
Đánh chặn
1
29
Ném biên
21
1
Dội cột/xà
0
10
Cản phá thành công
30
8
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
1
139
Pha tấn công
100
69
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Dynamo Dresden
4-3-3
4-2-3-1
Schalke 04
1
Broll
15
Lowe
4
Knipping
21
Sollbaue...
3
Akoto
30
Kade
28
Will
8
Mörschel
37
Meier
27
Drchal
17
Schroter
30
Fraisl
5
Lode
33
Thiaw
35
Kaminski
2
Ouwejan
3
Itakura
17
Flick
24
Drexler
11
Bulter
8
Latza
9
Terodde
Đội hình dự bị
Dynamo Dresden
Yannick Stark
5
Anton Mitryushkin
22
Justin Leonard Lowe
34
Sebastian Maier
26
Patrick Weihrauch
10
Robin Tim Becker
16
Antonis Aidonis
23
Guram Giorbelidze
2
Diawusie Agyemang
11
Schalke 04
26
Salif Sane
4
Gudlaugur Victor Palsson
42
Kerim Çalhanoglu
36
Blendi Idrizi
1
Ralf Fahrmann
39
Yaroslav Mikhailov
7
Darko Churlinov
41
Henning Matriciani
31
Daniel Kyerewaa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
0.67
8.33
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
6
53.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.7
1
Bàn thua
1.2
5.6
Phạt góc
5.7
2.7
Thẻ vàng
1.8
3.9
Sút trúng cầu môn
5.6
56.3%
Kiểm soát bóng
48.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Dresden (38trận)
Chủ
Khách
Schalke 04 (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
5
6
7
HT-H/FT-T
4
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
1
3
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
0
1
HT-B/FT-B
4
4
4
3