Dynamo Dresden
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 0)
St. Pauli
90phút [2-2], 120phút [2-3]
Địa điểm: Rudolf Harbig Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.92
0.92
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.82
0.82
1
3.10
3.10
X
3.30
3.30
2
2.13
2.13
Hiệp 1
+0
1.21
1.21
-0
0.70
0.70
O
1
0.80
0.80
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Dynamo Dresden
Phút
St. Pauli
45'
Daniel-Kofi Kyereh
Luca Herrmann
45'
Heinz Mörschel
61'
63'
0 - 1 Leart Paqarada
Kiến tạo: Daniel-Kofi Kyereh
Kiến tạo: Daniel-Kofi Kyereh
Christoph Daferner 1 - 1
Kiến tạo: Chris Lowe
Kiến tạo: Chris Lowe
66'
72'
1 - 2 Maximilian Dittgen
Kiến tạo: Leart Paqarada
Kiến tạo: Leart Paqarada
Phillip Ziereis(OW) 2 - 2
74'
82'
Ricardo Izecson Santos Leite Kaka
101'
2 - 3 Christopher Buchtmann
Kiến tạo: Guido Burgstaller
Kiến tạo: Guido Burgstaller
Michael Akoto
102'
106'
Adam Dzwigala
Jong-min Seo
112'
117'
Christopher Buchtmann
Christoph Daferner
117'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Dresden
St. Pauli
2
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Thẻ vàng
4
14
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
7
10
Sút ra ngoài
7
44%
Kiểm soát bóng
56%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
524
Số đường chuyền
663
13
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
4
19
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
1
28
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
8
0
Dội cột/xà
1
16
Thử thách
12
107
Pha tấn công
192
51
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.67
8.33
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
1.67
6
Sút trúng cầu môn
4
53.33%
Kiểm soát bóng
60.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.7
1
Bàn thua
1.3
5.6
Phạt góc
5.1
2.7
Thẻ vàng
1.9
3.9
Sút trúng cầu môn
4.5
56.3%
Kiểm soát bóng
61.1%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Dresden (38trận)
Chủ
Khách
St. Pauli (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
5
7
1
HT-H/FT-T
4
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
3
4
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
4
0
3
HT-B/FT-B
4
4
0
7