Vòng Playoffs
00:00 ngày 25/08/2023
Dynamo Kyiv
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Besiktas JK
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
1.03
O 2.5
0.88
U 2.5
0.88
1
2.60
X
3.40
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.62
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Phút
Besiktas JK Besiktas JK
40'
match pen 0 - 1 Aboubakar Vincent Pate
Oleksandr Karavaev Goal Disallowed match var
47'
Mykola Shaparenko 1 - 1
Kiến tạo: Vitaliy Buyalskyi
match goal
60'
64'
match goal 1 - 2 Omar Colley
Kiến tạo: Amir Hadziahmetovic
Voloshyn N. 2 - 2
Kiến tạo: Vitaliy Buyalskyi
match goal
66'
79'
match yellow.png Valentin Rosier
89'
match yellow.png Amir Hadziahmetovic
Vladyslav Dubinchak match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 3 Baktiyor Zaynutdinov
Kiến tạo: Milot Rashica

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Besiktas JK Besiktas JK
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
422
 
Số đường chuyền
 
437
9
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
8
8
 
Thử thách
 
11
89
 
Pha tấn công
 
96
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
57.67% Kiểm soát bóng 48.33%
12 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1.6
0.4 Bàn thua 1
6.1 Phạt góc 4.9
1.9 Thẻ vàng 1.7
5.6 Sút trúng cầu môn 5.2
55.7% Kiểm soát bóng 48.9%
9.4 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Kyiv (32trận)
Chủ Khách
Besiktas JK (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
7
8
HT-H/FT-T
3
4
8
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
2
6
4
7